DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU GÓI THẦU: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ

Tải: QĐ kết quả-biệt dược.xls

DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU GÓI THẦU: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ
(Kèm theo Quyết định số: 639/-BVBV ngày 28/10/2019 của Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì)
STT Mã thuốc Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Quy cách, dạng bào chế, đường dùng  Hạn dùng (Tuổi thọ) (Tháng) SĐK hoặc GPNK  Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng  Đơn giá (đồng) (có VAT) Thành tiền (đồng) (có VAT)
1. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược liệu TW2
1 1 Voltaren  Diclofenac 100mg Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn 36 VN-16847-13 Delpharm Huningue S.A.S  Pháp Viên 1.000 15.602       15.602.000
2 4 Unasyn  Ampicilin + sulbactam 1g + 500mg 1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, truyền, không kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) 36 VN-20843-17 Haupt Pharma Latina S.r.l  Ý Lọ 20.000 66.000  1.320.000.000
3 5 Ceclor 125mg Cefaclor 125mg/ 5ml,60ml Hộp 1 lọ 60ml, Cốm pha hỗn dịch uống, Uống 24 VN-15935-12 ACS Dobfar S.P.A. Ý Lọ 5.500 97.100     534.050.000
4 6 Ceclor 125mg Cefaclor 125mg/ 5ml,30ml Hộp 1 lọ 30ml, Cốm pha hỗn dịch uống, Uống 24 VN-15935-12 ACS Dobfar S.P.A.  Ý Lọ 1.000 50.600       50.600.000
5 7 Zinnat Suspension Cefuroxim   125mg Hộp 10 gói x 4,220g , Cốm pha hỗn dịch uống, Uống 24 VN-20513-17 Glaxo Operations UK Limited Anh Gói 30.000 15.022     450.660.000
6 14 Vastarel MR  Trimetazidin 35mg Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống 36 VN-17735-14 Les Laboratoires Servier Industrie  Pháp Viên 70.000 2.705     189.350.000
7 16 Coversyl 5mg Perindopril 5 mg Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống 36 VN-17087-13 Les Laboratoires Servier Industrie  Pháp Viên 20.000 5.650     113.000.000
8 19 Eumovate cream Clobetasol butyrat 5g , 0.05% Hộp 1 tuýp 5g, Kem bôi ngoài da , Dùng ngoài 24 VN-18307-14 Glaxo Operations UK Limited Anh Tuýp 1.000 20.269       20.269.000
9 20 Fucidin Fusidic acid 20mg/g Hộp 1 tuýp 15g, Kem, Dùng ngoài 36 VN-14209-11 LEO Laboratories Limited  Ireland Tuýp 500 68.250       34.125.000
10 28 Pulmicort Respules  Budesonid 500mcg/2ml Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng để hít, Hít 24 VN-19559-16 AstraZeneca AB  Thụy Điển Ống 10.000 13.834     138.340.000
Cộng: 10 khoản  2.865.996.000
2. Công ty TNHH dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức
1 3 Rupafin Rupatadine 10mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống 36 VN-19193-15 J. Uriach and Cía., S.A.  Tây Ban Nha Viên 2.000 6.500       13.000.000
Cộng: 01 khoản       13.000.000
3. Công ty cổ phần dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội
1 11 Xatral XL 10mg Alfuzosin 10mg Hộp 1 vỉ x 30 viên, viên nén phóng thích chậm, Uống 36 VN-14355-11  Sanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 10.000 15.291     152.910.000
2 15 Cordarone 150mg/3ml Amiodaron hydroclorid 150mg/ 3ml Hộp 6 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm tĩnh mạch 24 VN-20734-17 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Ống 150 30.048         4.507.200
3 17 Duoplavin Acetylsalicylic acid + clopidogrel 100mg + 75mg  Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống 24 VN-14356-11 Sanofi Winthrop Industrie  Pháp Viên 10.000 20.828     208.280.000
4 21 No-Spa 40mg/2ml Drotaverin clohydrat 40mg/ 2ml Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm bắp / Tiêm tĩnh mạch 60 VN-14353-11 Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co.,Ltd.  Hungary Ống 2.000 5.306       10.612.000
5 22 No-Spa forte  Drotaverin clohydrat 80 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống 36 VN-18876-15 Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co. Ltd.  Hungary Viên 50.000 1.158       57.900.000
6 25 Lantus Solostar Insulin glargine  300IU/3ml Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn, Tiêm dưới da 36 QLSP-857-15 Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức Bút  tiêm 1.500 277.000     415.500.000
Cộng: 06 khoản     849.709.200
4. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
1 2 Stugeron Cinnarizin 25mg Hộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống 60 VN-14218-11  OLIC (Thailand) Ltd.   Thái Lan Viên 20.000 674       13.480.000
2 8 Cravit Levofloxacin 25mg/ 5ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt 36 VN-19340-15 Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto Nhật Lọ 1.000 88.515       88.515.000
3 9 Oflovid Ofloxacin 15mg/ 5ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt 36 VN-19341-15 Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto   Nhật Lọ 1.500 55.872       83.808.000
4 12 Harnal Ocas 0,4mg Tamsulosin hydroclorid 0,4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim phóng thích chậm, Uống 36 VN-19849-16  Astellas Pharma Europe B.V.  Hà Lan Viên 5.000 14.700       73.500.000
5 13 Eprex 2000 U Erythropoietin alfa  2000 IU/ 0,5 ml Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn, Dung dịch tiêm, Tiêm 18 QLSP-971-16 CiLag AG  Thụy Sỹ Ống 1.000 269.999     269.999.000
6 18 Lipanthyl NT 145mg Fenofibrat 145mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống 36 VN-21162-18 Fournier Laboratories Ireland Limited - Ireland  (CSĐG và XX: Recipharm Fontaine - France) Fournier Laboratories Ireland Limited - Ireland  (CSĐG và XX: Recipharm Fontaine - France) Viên 10.000 10.561     105.610.000
7 23 Hidrasec 30mg Children Racecadotril 30mg Hộp 30 gói, Bột uống, Uống 24 VN-21165-18 Sophartex Pháp Gói 5.000 5.354       26.770.000
8 24 Hidrasec 10mg Infants Racecadotril 10mg Hộp 16 gói, Thuốc bột uống, Uống 24 VN-21164-18 Sophartex Pháp Gói 25.000 4.894     122.350.000
9 26 NovoMix 30 FlexPen  Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) 300U/ 3ml Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm 24 QLSP-1034-17  Novo Nordisk Production S.A.S Pháp Bút tiêm 500 227.850     113.925.000
10 27 Sanlein 0,1 Natri hyaluronat 1mg/ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt 36 VN-17157-13  Santen Pharmaceutical Co. Ltd.  Nhật Lọ 10.000 62.158     621.580.000
11 29 Berodual  Fenoterol + ipratropium  0,05mg/ nhát xịt + 0,02mg/ nhát xịt  Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml), Dung dịch khí dung, Xịt 24 VN-17269-13 Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.  Đức Bình 1.500 132.323     198.484.500

Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: