DANH MỤC TRÚNG THẦU GÓI THẦU: CUNG CẤP THUỐC BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH |
| (Kèm theo Quyết định số 261/QĐ-BVBV ngày 08/5/2020 của Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
STT HSYC |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Tên thuốc |
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng |
SĐK hoặc GPNK |
Hạn dùng (Tuổi thọ) |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (đồng) (có VAT) |
Thành tiền (đồng) (có VAT) |
Nhóm thuốc |
|
|
1.Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Codupha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
Pethidin |
100mg/2ml |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm |
VN-19062-15 |
40 |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
250 |
18.000 |
4.500.000 |
Nhóm 1 |
2 |
2 |
Neostigmin metylsulfat |
0,5mg/1ml |
Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection |
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch, tiêm |
VN-15323-12 |
24 |
Siegfried Hameln GmbH |
Đức |
Ống |
200 |
9.350 |
1.870.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.370.000 |
|
|
|
2.Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
3 |
Midazolam |
5mg/1ml |
Dung dịch tiêm Midanium |
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm, tiêm |
VN-13844-11 |
36 |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. |
Ba Lan |
Ống |
400 |
17.640 |
7.056.000 |
Nhóm 1 |
2 |
4 |
Heparin (natri) |
25000IU/5ml |
Heparin |
Hộp 25 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm truyền |
VN-15617-12 |
60 |
Rotex |
Đức |
Lọ |
3.000 |
120.750 |
362.250.000 |
Nhóm 1 |
3 |
5 |
Progesteron |
25mg/1ml |
Progesterone injection BP 25mg |
Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm, tiêm |
VN-16898-13 |
48 |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Đức |
Ống |
500 |
17.850 |
8.925.000 |
Nhóm 1 |
4 |
6 |
Diazepam |
5mg |
Seduxen 5mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống |
VN-19162-15 |
60 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Viên |
16.000 |
1.260 |
20.160.000 |
Nhóm 1 |
5 |
7 |
Aescin |
5mg |
Sodium Aescinate for injection 5mg |
Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha tiêm, tiêm |
2425/QLD-KD |
24 |
Wuhan Changlian Laifu Pharmaceutical Limited Liability Company |
Trung Quốc |
Lọ |
2.000 |
52.500 |
105.000.000 |
Nhóm 5 |
|
|
Cộng |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
503.391.000 |
|
|
|
3.Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
8 |
Digoxin |
0,25mg/ 1ml |
Digoxin-BFS |
Hộp 10 lọ 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm |
VD-31618-19 |
36 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Lọ |
300 |
16.000 |
4.800.000 |
Nhóm 4 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.800.000 |
|
|
|
4.Công ty cổ phần dược Danapha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
9 |
Colchicin |
1mg |
Colchicin 1 mg |
Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, uống |
VD-16781-12 |
36 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
Viên |
5.000 |
430 |
2.150.000 |
Nhóm 4 |
2 |
10 |
Clorpromazin |
25mg/2ml |
Aminazin 1,25% |
Hộp 20 ống x 2 ml, Dung dịch tiêm, tiêm |
VD-30228-18 |
36 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Việt Nam |
Ống |
100 |
1.680 |
168.000 |
Nhóm 4 |
|
|
Cộng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.318.000 |
|
|
|
5.Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
11 |
Heptaminol hydroclorid |
187,8mg |
Heptaminol 187,8 mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống |
VD-32281-19 |
48 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
Viên |
2.000 |
900 |
1.800.000 |
Nhóm 4 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.800.000 |
|
|
|
6.Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược liệu TW2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
(3500IU + 6000IU + 1mg)/ml x 5ml |
MAXITROL |
Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt |
VN-21435-18 |
24 |
s.a.Alcol-Couvreur n.v |
Bỉ |
Lọ |
1.000 |
41.801 |
41.801.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.801.000 |
|
|
|
7.Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược Sài Gòn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
13 |
Glibenclamid + metformin |
5mg + 500mg |
Duotrol |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống |
VN-19750-16 |
36 |
USV Private Limited |
Ấn Độ |
Viên |
180.000 |
3.100 |
558.000.000 |
Nhóm 2 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
558.000.000 |
|
|
|
8.Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
14 |
Cetirizin |
10mg |
Cetirizine Stella 10 mg |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống |
VD-30834-18 |
36 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
35.000 |
400 |
14.000.000 |
Nhóm 3 |
2 |
15 |
Fenofibrat |
200mg |
Fenostad 200 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống |
VD-25983-16 |
24 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
Viên |
30.000 |
2.000 |
60.000.000 |
Nhóm 2 |
|
|
Cộng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74.000.000 |
|
|
|
9.Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
18 |
Indomethacin |
0,1% |
Indocollyre |
Hộp 1 lọ 5ml, Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt |
VN-12548-11 |
18 |
Laboratoire Chauvin |
Pháp |
Lọ |
1.200 |
68.000 |
81.600.000 |
Nhóm 1 |
2 |
19 |
Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium |
0,5mg + 1,5mg + 1mg |
Dorithricin |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên ngậm họng, ngậm |
VN-20293-17 |
24 |
Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG |
Đức |
Viên |
10.000 |
2.200 |
22.000.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103.600.000 |
|
|
|
10.Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược mỹ phẩm Nam Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
20 |
Ofloxacin |
200mg |
Menazin 200mg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống |
VN-20313-17 |
36 |
Medochemie Ltd.- central Factory |
Cyprus |
Viên |
10.000 |
2.800 |
28.000.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28.000.000 |
|
|
|
11.Công ty trách nhiệm hữu hạn Vacxin sinh phẩm và thiết bị y tế Phương Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
21 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
1500 đvqt/ống |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) |
Hộp 20 ống hai vỉ x 1500đvqt, Dung dịch tiêm, tiêm |
QLSP-1037-17 |
24 |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế |
Việt Nam |
Ống |
150 |
25.263 |
3.789.450 |
Nhóm 4 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.789.450 |
|
|
|
12.Công ty cổ phần Pymepharco |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
23 |
Cefpodoxim |
200mg |
Cepoxitil 200 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên , Viên nén bao phim, uống |
VD-24433-16 |
36 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
Việt Nam |
Viên |
20.000 |
9.450 |
189.000.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
189.000.000 |
|
|
|
13.Công ty cổ phần dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
24 |
Theophylin |
100mg |
Theostat L.P 100mg |
Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium), Viên nén bao phim giải phóng chậm, uống |
VN-14339-11 |
36 |
Pierre Fabre Medicament production |
Pháp |
Viên |
156.000 |
1.783 |
278.148.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278.148.000 |
|
|
|
14.Công ty cổ phần Traphaco |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
25 |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
(0,45g+ 9,6mg)/15g |
Dibetalic |
Hộp 1 tube 15g, Thuốc mỡ bôi da, dùng ngoài |
VD-23251-15 |
24 |
Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
Việt Nam |
Tuýp |
1.000 |
17.000 |
17.000.000 |
Nhóm 4 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.000.000 |
|
|
|
15.Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm U.N.I Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
26 |
Indapamid |
2,5 mg |
Rinalix-Xepa |
Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, uống |
VN-17620-13 |
36 |
Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. |
Malaysia |
Viên |
8.000 |
3.600 |
28.800.000 |
Nhóm 2 |
|
|
Cộng |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28.800.000 |
|
|
|
16.Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
27 |
Lidocain hydroclodrid |
10%/38g |
Lidocain |
Thùng=40 hộp*1 lọ 38g, Thuốc phun mù, dùng ngoài |
VN-20499-17 |
36 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Lọ |
40 |
159.000 |
6.360.000 |
Nhóm 1 |
2 |
28 |
Tretinoin + erythromycin |
0,025% + 4% -30g |
Erylik |
Thùng=88 hộp*1 tube 30g, Gel bôi ngoài da, dùng ngoài |
VN-10603-10 |
24 |
Laboratoires Chemineau |
Pháp |
Tube |
500 |
113.000 |
56.500.000 |
Nhóm 1 |
3 |
29 |
Nystatin + metronidazol + neomycin |
100000IU + 500mg + 65000IU |
Neo-Tergynan |
Hộp 1 vỉ x 10 viên , Viên nén đặt âm đạo, đặt âm đạo |
VN-18967-15 |
36 |
Sophartex |
Pháp |
Viên |
10.000 |
11.500 |
115.000.000 |
Nhóm 1 |
4 |
30 |
Trolamin |
6,7mg/g x 93g |
Biafine |
Hộp 1 ống 93g, Nhũ tương bôi da, dùng ngoài |
VN-9416-09 |
36 |
Janssen - Cilag |
Pháp |
Tube |
50 |
90.000 |
4.500.000 |
Nhóm 1 |
5 |
31 |
Levothyroxin (muối natri) |
100mcg |
Berlthyrox 100 |
Hộp 4 vỉ x 25 viên, Viên nén, uống |
VN-10763-10 |
24 |
Berlin Chemie AG |
Đức |
Viên |
150.000 |
490 |
73.500.000 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255.860.000 |
|
|
|
17.Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vimedimex Bình Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
33 |
Tobramycin + dexamethason |
(3mg + 1mg)/1ml x 5ml |
Tobradex |
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt |
VN-20587-17 |
24 |
s.a. Alcon-Couvreur N.V |
Bỉ |
Lọ |
1.950 |
47.300 |
92.235.000 |
Nhóm 1 |
2 |
34 |
Nicardipin |
10mg/10ml |
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
Hộp 10 ống x 10ml, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm truyền |
VN-19999-16 |
24 |
Laboratoire Aguettant |
Pháp |
Ống |
100 |
124.999 |
12.499.900 |
Nhóm 1 |
|
|
Cộng |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104.734.900 |
|
|
|
Tổng |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.201.412.350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bằng chữ: Hai tỷ, hai trăm linh một triệu, bốn trăm mười hai nghìn, ba trăm năm mươi đồng./ |
|
|
|
|
|
|