Tài:Danh mục thuốc tân dược chế phẩm y học cổ truyền.xlsx
STT | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ - Hàm lượng | Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng | SĐK hoặc GPNK | Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất | Đơn vị tính | Giá trúng thầu (đồng có VAT) |
1 | Erythromycin 500mg | Erythromycin | 500mg | Hộp 10vỉ 10v.b.p. Viên uống | VD- 25787-16 |
Vidipha-VN | Viên | 1.323,00 |
2 | Famoster Injection 10mg/ml ''T.F'' | Famotidin | 20mg/2ml | Hộp 10 ống Dung dịch thuốc tiêm | VN - 19691-16 | Ta Fong Pharmaceutical - Đài loan | ống | 38.000,00 |
3 | Glucobay | Acarbose | 50mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | VN-10758-10 (CVGH: 16060/QLD-ĐK) |
Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 2.760,00 |
4 | Acenocomarol 4 | Acenocomarol | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; uống | VD-22294-15 | Công ty CP SPM- Việt Nam | Viên | 2.300,00 |
5 | Atileucine inj | Acetyl leucin | 500mg/5ml | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml, dung dịch tiêm | VD-25645-16 | Cty CP DP An Thiên - Việt Nam | Ống | 11.800,00 |
6 | Aspilets EC | Acetylsalicylic Acid | 80mg | Hộp/10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tan trong ruột, uống | VD-17816-12 | Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam | Viên | 540,00 |
7 | Kem Zonaarme | Aciclovir | 250mg/5g | Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da, bôi | VD-18176-13 | Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120 - VN | tuýp | 4.300,00 |
8 | Kemivir 200mg | Aciclovir | 200mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén, Uống | VN-17512-13 | Medochemie Ltd - Cyprus | Viên | 4.400,00 |
9 | Kemivir 800mg | Aciclovir | 800mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén, Uống | VN-17097-13 | Medochemie Ltd - Cyprus | Viên | 12.793,00 |
10 | Alvesin 5E | Acid amin* | 5%/250ml | Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền tĩnh mạch | VN-10762-10 | Berlin Chemie AG - Đức | Chai | 67.500,00 |
11 | Alvesin 5E | Acid amin* | 5%/500ml | Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền tĩnh mạch | VN-10762-10 | Berlin Chemie AG - Đức | Chai | 116.000,00 |
12 | Betasalic | Acid Salicylic + Betamethason dipropionat | 3% + 0,064%/10g | Hộp/ 1 tuýp 10 gam, Mỡ bôi ngoài da | VD-12459-10 Có gia hạn |
Medipharco-Tenamyd BR s.r.l-Việt Nam | Tuýp | 12.000,00 |
13 | Medsamic | Acid Tranexamic | 250mg/5ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm, tiêm | VN-10399-10 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility - Cyprus | Ống | 9.600,00 |
14 | Medskin Clovir 400 | Acyclovir | 400mg | v/10 h/60 viên nén; uống | VD-22034-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
viên | 798,00 |
15 | XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs | Alfuzosin HCL | 10mg | Hộp 1 vỉ x 30 viên, viên nén phóng thích chậm, Uống | VN-14355-11 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Viên | 15.291 |
16 | Sadapron 100 | Allopurinol | 100mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên nén. Uống | VN-9829-10 | Remedica Ltd. - Cyprus | Viên | 1.750,00 |
17 | Alfachim | Alpha chymotrypsin | 4,2mg | H/50v/10, viên nén, uống | VD-18712-13 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam | viên | 131,00 |
18 | α-Chymotrypsin 5000 | Alpha Chymotrypsin | 5000USP | Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, thuốc tiêm đông khô, tiêm | VD-28218-17 | Bidiphar-Việt Nam | Lọ | 4.452,00 |
19 | Alverin | Alverin | 40mg | Hôp 1 lọ 100 viên, viên nén, uống | VD-28144-17 | Vinphaco - Việt nam | Viên | 110,00 |
20 | Newstomaz | Alverin Citrate + Simethicon | 60mg+ 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | VD-21865-14 | Cty CPDP Me Di Sun - Việt Nam | viên | 1.155,00 |
21 | Olesom | Ambroxol | 30mg/5ml | Hộp 01 Lọ 100 ml, Siro, uống | VN-14057-11 | Gracure Pharmaceutic als Ltd - India | Lọ | 39.500,00 |
22 | Selemycin 250mg/2ml | Amikacin* | 250mg/2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml. Dung dịch tiêm. Tiêm | VN-20186-16 | Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility - Cyprus | Ống | 31.400,00 |
23 | Cordarone | Amiodaron | 200 mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, Uống | VN-16722-13 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Viên | 6.750,00 |
24 | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | Amiodarone HCL | 150mg/ 3ml | Hộp 6 ống x 3ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm tĩnh mạch (IV) | VN-11316-10 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Ống | 30.048 |
25 | Kavasdin 5 | Amlodipin | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống | VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Viên | 83,00 |
26 | Clamoxyl Sac 250mg 12's | Amoxicilin | 250mg | Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống | VN-18308-14 | Glaxo Wellcome Production-Pháp | Gói | 5.090 |
27 | Amoxicilin 1g | Amoxicilin | 1g | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao film; Uống | VD-23035-15 | Công ty CP DPTW1 - Pharbaco - Việt Nam | Viên | 3.500,00 |
28 | Vimotram | Amoxicilin + Sulbactam | 1 g + 500 mg | Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, đường tiêm | VD-19059-13 | Công ty CP dược phẩm VCP - Việt Nam | Lọ | 42.000,00 |
29 | Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 250mg + 31,25mg | Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống | VN-17444-13 | Glaxo Wellcome Production-Pháp | Gói | 10.998 |
30 | Klamentin 250/31.25 | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 31,25mg | h/24 gói thuốc cốm pha hỗn dịch ; uống | VD-24615-16 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
gói | 3.900,00 |
31 | Midampi 500/250 | Amoxicilin + Cloxacilin | 500mg + 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống | VD-27951-17 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam | Viên | 2.150,00 |
32 | Trifamox IBL 1500 | Amoxicilin + Sulbactam | 1g + 0,5g | Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, tiêm | VN-20003-16 | Laboratorios Bago S.A, Argentina | lọ | 71.000,00 |
33 | AMOXYCILLIN 500mg | Amoxycilin trihydrat | 500mg | Hộp 10vỉ 10v.nang. Viên uống | VD-20472-14 | VIDIPHA, VN | Viên | 501,90 |
34 | Augxicine 250mg/31,25mg | Amoxycillin Clavulanat |
250mg 31,25mg |
Hộp 10 gói 800mg. Bột pha uống | VD-17976-12 | Vidipha-VN | Gói | 1.323,00 |
35 | Ama Power | Ampicilin+ Sulbactam |
1g+ 500mg | Hộp 50 lọ; Bột pha tiêm; Tiêm | VN-19857-16 | S.C.Antibiotice S.A - Romania | Lọ | 62.000,00 |
36 | Argyrol 1% | Argyrol | 50mg/5ml | Hộp 1 lọ x 5ml. Nhỏ mắt | VD-15964-11 Gia hạn đến 30/12/2017. Số CV 26977/QLD-ĐK |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Lọ | 10.500,00 |
37 | Aspirin 81mg | Aspirin | 81mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tan trong ruột, uống | VD-20261-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | Viên | 100,00 |
38 | Tenormin Tab 50mg 28's | Atenolol | 50mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-12854-11 (CVGH: 13925/QLD-ĐK) | AstraZeneca UK Ltd.-Anh | Viên | 3.204,00 |
39 | Atorvpc 10 | Atorvastatin | 10mg | H/3v/10, viên nén bao phim, uống | VD-24142-16 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam | viên | 220,00 |
40 | TORMEG-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atovastatin Canxi) 10mg | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nén bao phim-Uống | VN-18558-14 | Pharmathen S.A-Greece | Viên | 1.600,00 |
41 | Gastrolium | Attapulgite mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô nhôm hydroxyd-magnesi carbonate | 2,5g + 0,5g | H/30 gói, Bột pha hỗn dịch, uống | VD-12928-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim - Việt Nam | gói | 1.995,00 |
42 | Gastropulgite Sac 30's | Attapulgite; Aluminum hydroxyde and magnesium carbonate; | 2,5g + 0,5g | Hộp 30 gói,Bột pha hỗn dịch uống,Uống | VN-17985-14 | Beaufour Ipsen Industrie-Pháp | Gói | 3.053,00 |
43 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 0,25mg/1ml | Hộp 20 ống x 1ml; Dung dịch tiêm, tiêm | VD-24376-16 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam | Ống | 509,00 |
44 | Azicine | Azithromycin | 250mg | Hộp 1 vỉ x 6 viên nang cứng, uống | VD-20541-14 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 3.600,00 |
45 | Azithromycin 100 | Azithromycin | 100 mg | h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch ; uống | VD-27557-17 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
gói | 1.785,00 |
46 | Merika Probiotics | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | 100 triệu tế bào + 500 triệu tế bào | Hộp 20 gói x 1g, Thuốc bột uống, Uống | QLSP-0808-14 | Công ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam | Gói | 2.200,00 |
47 | IMMUBRON | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcusaureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis | 7mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, ngậm dưới lưỡi | QLSP-818-14 | Bruschettini s.r.l - Italy | Viên | 14.000,00 |
48 | Broncho-Vaxom Children | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae, Diplococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae and ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes and viridans, Neisseria catarrhalis | 3,5mg | Viên nang, Uống, Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15048-12 (có giấy gia hạn SĐK) | OM Pharma, Thụy Sĩ | viên | 9.975 |
49 | Bambuterol | Bambuterol hydroclorid | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VD-24594-16 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Viên | 794,00 |
50 | ENTEROGERMINA B/ 2bl s x 10 Amps | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Hộp 2 vỉ x 10 ống,Hỗn dịch uống,Uống | QLSP-0728-13 | Sanofi S.p.A-Ý | Ống | 5.765,00 |
51 | Newgenasada cream | Betametason dipropionat+ Clotrimazol+ Gentamicin | (6,4mg + 100mg + 16,7mg)/ 10g | Hộp 1 tuýp 10g; Kem bôi da, dùng ngoài | VN-19571-16 | Korea Arlico Pharm. Co., Ltd - Hàn Quốc | Tuýp | 15.700,00 |
52 | Betamethason | Betamethason dipropionat | 0,064%/30g | H/1 tuýp 30g, Gel bôi ngoài da | VD-8154-09 có gia hạn, VD-28278-17 | Medipharco-Tenamyd BR s.r.l-Việt Nam | Tuýp | 31.500,00 |
53 | Bisohexal | Bisoprolol fumarat 5mg | 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống | VN-9251-09, VN-19189-15 | Salutas Pharma GmbH, Đức | Viên | 1.000,00 |
54 | Concor Cor Tab 2.5mg 3x10's | Bisoprolol fumarate | 2,5mg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén bao phim, Uống | VN-18023-14 | Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal-Đức, đóng gói Áo | Viên | 3.050 |
55 | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's | Budesonid | 500mcg/2ml | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng để hít, xông | VN-19559-16 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | Ống | 13.834 |
56 | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | Bupivacain | 0,5%/4ml | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | VN-18612-15 | Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Chai/Lọ/Ống | 36.750,00 |
57 | Nephrosteril Inf 250ml 1's | Các acid Amin | 7%, 250 ml | Chai 250ml,Dung dịch truyền tĩnh mạch,Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | VN-17948-14 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Chai | 112.000,00 |
58 | Calci D-Hasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | 1250mg + 440IU | hộp 18 viên, viên nén sủi bọt, uống | VD-22660-15 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam | viên | 1.197,00 |
59 | BFS-Calciclorid | Calci clorid | 500 mg/5ml | Hộp 10 vỉ, Vỉ 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm | VD-22023-14 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 1.038,00 |
60 | Adrenoxyl | Carbazochrome | 10mg | Hộp 8 vỉ bấm x 8 viên nén, uống | VD-24262-16 | Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Viên | 1.250,00 |
61 | Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) | Carbetocin | 100mcg/1ml | Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm | VN-19945-16 | Ferring GmbH - Đức | Ống | 398.036,00 |
62 | Casalmux | Carbocistein + salbutamol | (250mg+1mg)/2g | Hộp 20 gói, gói 2g, Thuốc bột uống, uống | VD-24506-16 | Công ty Roussel Việt Nam - Việt Nam | Gói | 3.600,00 |
63 | Cefaclor 125mg | Cefaclor | 125mg | Hộp 10 gói x 1,4g, Bột pha hỗn dịch; uống | VD-21657-14 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam | Gói | 1.233,00 |
64 | Ceclor Sus 125mg 60ml | Cefaclor | 125mg/5ml,60ml | Hộp 1 lọ 60ml, Cốm pha hỗn dịch, Uống | VN-15935-12 | Facta Farmaceutici SPA - Ý | Lọ | 97.100,00 |
65 | Ceclor Sus 125mg 30ml | Cefaclor | 125mg/5ml,30ml | Hộp 1 lọ 30ml, Cốm pha hỗn dịch, Uống | VN-15935-12 | Facta Farmaceutici SPA - Ý | Lọ | 50.600,00 |
66 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil | 250mg | Hộp 10 gói x 2,1g, Bột pha hỗn dịch; uống | VD-26186-17 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam | Gói | 926,00 |
67 | Mekocefal | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén BP /Viên nén BP uống | VD-20952-14 | Mekophar | Viên | 1.328,25 |
68 | Cefastad 500 | Cefalexin | 500mg | Hộp 10 vỉ 10 viên nang - Uống | VD-12507-10 (có CV gia hạn) | CTCP Pymepharco-Việt Nam | Viên | 1.709,40 |
69 | Cefazolin Actavis | Cefazolin Actavis 1g | 1g | Hộp 10 lọ, Bột đông khô, Tiêm mạch, tiêm bắp | VN-20641-17 | Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria | Lọ | 19.300,00 |
70 | Ceftanir | Cefdinir | 300mg | Hộp 2 vỉ 4 viên, viên nang cứng, uống | VD-24957-16 | CTCP Pymepharco-Việt Nam | Viên | 7.610,00 |
71 | Cefnirvid 125 | Cefdinir | 125mg | Hộp 10 gói x 1,5g. Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
VD-18369-13 | Vidipha-VN | Gói | 1.953,00 |
72 | Fabafixim 200DT. | Cefixim | 200mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén phân tán, uống | VD-28075-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam | Viên | 7.148,00 |
73 | Bicebid 100 | Cefixim | 100mg | Hộp 12 gói, thuốc bột pha hỗn dịch, uống | VD-28221-17 | Bidiphar-Việt Nam | Gói | 798,00 |
74 | Goldcefo | Cefotaxim | 1g | Hộp 10 lọ; bột pha tiêm; tiêm truyền | VN-18874-15 | Facta Farmaceutici S.p.A Italy | Lọ | 26.400,00 |
75 | CEFOVIDI 1g | Cefotaxim sodium | 1g | Hộp 10 lọ. Bột pha tiêm | VD-17013-12 (CVGH:11371/QLD-ĐK) |
VIDIPHA, VN | Chai | 5.722,50 |
76 | Zidimbiotic 500 mg | Ceftazidim | 500mg | Hộp 10 lọ tiêm,Bột pha tiêm, tiêm truyền | VD-19937-13 | Công ty CP dược phẩm Tenamyd -Việt Nam | Lọ | 24.790,00 |
77 | Vitazidim 0,5g | Ceftazidim | 0,5g | Hộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, IM/IV | VD-19061-13 | VCP - Việt Nam |
Lọ | 11.660,00 |
78 | Cefurofast 1500 | Cefuroxim | 1,5g | Hộp 10 lọ; bột pha tiêm | VD-19936-13 | Công ty CPDP Tenamyd - Việt Nam | lọ | 39.375,00 |
79 | Bifumax 125 | Cefuroxim | 125mg | Hộp 10 gói x 4g, thuốc cốm, uống | VD-16851-12 | Bidiphar-Việt Nam | Gói | 1.543,00 |
80 | Xorimax Tab 250mg 10's | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-18958-15 | Sandoz GmbH-Áo | Viên | 6.450,00 |
81 | Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's | Cefuroxime axetil | 125mg | Hộp 10 gói, Cốm pha huyền dịch uống , Uống | VN-9663-10 / VN-20513-17 | Glaxo Operations UK Ltd-Anh | Gói | 15.022 |
82 | Vicoxib 100 | Celecoxib | 100mg | H/3v/10, viên nang cứng, uống | VD-19335-13 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam | viên | 273,00 |
83 | Cefalexin 500mg | Cephalexin | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống | VD-19968-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | Viên | 648,00 |
84 | Cetimed | Cetirizin | 10mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | VN-17096-13 | Medochemie Ltd - Cyprus | Viên | 4.000,00 |
85 | Stugeron | Cinnarizine | 25mg | Hộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống | VN-14218-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan | Viên | 674 |
86 | Nafloxin Solution for Infusion | Ciprofloxacin | 200mg/100ml | Hộp 1 Chai 100ml dung dịch truyền | VN-20713-17 | Cooper Pharmaceuticals S.A - Greece | Chai | 46.500,00 |
87 | Cipmyan 500 | Ciprofloxacin | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống | VN-14511-12 (CVGH: 7356/QLD-ĐK) | Zim Laboratories Ltd. - India | Viên | 618,00 |
88 | Basmicin 400 | Ciprofloxacin | 400mg/ 200ml |
Hộp 1 lọ 200ml dung dịch tiêm truyền | VD-18768-13 | TW1 - Pharbaco - Việt Nam | Lọ | 94.000,00 |
89 | Seabibol | Citicolin | 1g/4ml | Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | VD-20830-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Pharbaco - Việt Nam | Ống | 25.200,00 |
90 | Coneulin 500 | Citicoline | 500mg | 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | VD-22354-15 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam | viên | 9.093,00 |
91 | Clarithromycin Stada 250mg | Clarithromycin | 250mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | VD-11961-10; (CVGH: 11363/QLD-ĐK) | Liên doanh Stada - VN | Viên | 2.970,00 |
92 | Dalacin C | Clindamycin | 300mg | 2 vĩ x 8 viên, Viên nang, Uống | VN-18404-14 | Fareva Amboise-Pháp | Viên | 11.273,00 |
93 | Dalacin C | Clindamycin | 600mg/4ml | 1 ống/ hộp, Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | VN-16855-13 | Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ | Ống | 104.801,00 |
94 | Clyodas | Clindamycin | 600mg/4ml | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung môi, Bột pha tiêm, Tiêm | VD-12211-10 (CVGH:20145/QLD-ĐK) | Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 27.450,00 |
95 | Clyodas 300 | Clindamycin | 300mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nang, uống | VD-21632-14 | Bidiphar - Việt Nam | Viên | 1.600,00 |
96 | Eumovate 5g Cre 0.05% 5g | Clobetasone Butyrate | 5g , 0.05% | Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài | VN-18307-14 | Glaxo Operations UK Ltd-Anh | Tuýp | 20.269 |
97 | DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls x 10 Tabs | Clopidogrel + Acid acetylsalicylic | 75mg + 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống | VN-14356-11 | Sanofi Winthrop Industrie-Pháp | Viên | 20.828 |
98 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin HCl | 25mg/2ml | Hộp 20 ống x 2ml. Dung dịch tiêm | VD-15685-11 Gia hạn đến 12/12/17. Số CV 24338/QLD-ĐK |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Ống | 1.250,00 |
99 | Aminazin 25mg | Clorpromazin HCl | 25mg | Hộp 1 lọ x 500 viên bao đường. Uống | VD-15328-11 Gia hạn đến 06/10/17. Số CV 19395/QLD-ĐK |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Viên | 84,00 |
100 | Clorpheniramin 4 | Clorpheniramin maleat | 4mg | v/20 h/200 viên nén dài; uống | VD-21132-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
viên | 34,00 |
101 | Vinazol | Clotrimazol | 1%/10g | H/1tuýp 10g, kem bôi da, dùng ngoài | VD-22827-15 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam | tuýp | 6.050,00 |
102 | Dochicin 1mg | Colchicin | 1mg | Hộp 2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống | VD-20344-13 | DOMESCO - Việt Nam | Viên | 335,00 |
103 | Lipovenoes 10% PLR 250ml 10's | Dầu đậu nành tinh chế 10% | 10%, 250ml | Thùng 10 chai 250ml,Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch,Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | VN-17439-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Chai | 97.000,00 |
104 | Tadaritin | Desloratadine | 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Uống | VN-16644-13 | Laboratorios Lesvi, S.L/ Tây Ban Nha | Viên | 6.200,00 |
105 | Dexamethason 4mg/1ml | Dexamethason acetat | 4mg/1ml | Hộp 50 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm | VD-19475-13 | Dopharma - Việt Nam | Ống | 850,00 |
106 | MAXITROL 5ML 1'S | Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate | 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt,Nhỏ mắt | VN-10720-10 | s.a.Alcon-Couvreuer n.v. - Bỉ | Lọ | 39.900,00 |
107 | Panthenol | Dexpanthenol | 4,63g/100g | Bình 130g, Bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch, Phun xịt trên da | VN-10298-10 | Aeropharm GmbH - Đức | Bình | 97.000,00 |
108 | Anthmein | Diacerein | 100mg | Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | VD-20725-14 | Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam | Viên | 2.466,00 |
109 | Diazepam Hameln 5mg/ml | Diazepam | 10mg/2ml | Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm | VN-19414-15 | Hameln /Đức | ống | 7.494,00 |
110 | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VN-19162-15 | Gedeon Richter - Hungary | Viên | 577,50 |
111 | Gynmerus | Diclofenac | 100mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên, viên đạn, đặt trực tràng | VN13538-11 | Farmaprim Srl., Moldova | Viên | 10.500,00 |
112 | Cotilam | Diclofenac diethylamin | 232mg | h/1 tube kem bôi da | VD-25520-16 | CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
tube | 7.200,00 |
113 | Voltaren Suppo 100mg 1x5's | Diclofenac natri | 100mg | Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên thuốc đạn, Đặt hậu môn | VN-16847-13 | Delpharm Huningue S.A.S-Pháp | Viên | 15.602 |
114 | Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's | Diclofenac Sodium | 50mg | Hộp 100 viên, Viên nén không tan trong dạ dày, Uống | VN-13293-11 | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.S-Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 3.477 |
115 | Digoxin - Richter | Digoxin | 0,25mg | Lọ 50 viên, Viên nén bao phim, uống | VN-19155-15 | Gedeon Richter Plc - Hngary | Viên | 777,00 |
116 | Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's | Diosmectite | 3g | Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g),Thuốc bột pha hỗn dịch uống,Uống | VN-19485-15 | Beaufour Ipsen industrie-Pháp | Gói | 3.475,00 |
117 | Phlebodia | Diosmin 600mg | 600ng | Hộp 2 vỉ x 15 viên , Viên nén bao phim, uống | VN-18867-15 | Innothera Chouzy, Pháp | Viên | 6.816,00 |
118 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | 10mg/1ml | Hộp 100ống, DD tiêm, tiêm | VD-24899-16 | Vinphaco - Việt nam | ống | 525,00 |
119 | Motilium-M | Domperidone maleate | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống | VN-14215-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan | Viên | 1.813 |
120 | Dopamin 200mg 5ml | Dopamin (hydroclorid) | 200mg/5ml | Hộp 100 ống 5ml, Dung dịch pha loãng để truyền, Tiêm truyền | VN-15124-12 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) | Rotex - Đức | Ống | 19.950,00 |
121 | Dros-Ta | Drotaverin clohydrat | 40mg | Hộp 2 vỉ , 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên nén, uống | VD-22148-15 | Cty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 345,00 |
122 | Dromasm fort | Drotaverin hydroclorid | 80mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | VD-25169-16 | Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam | Viên | 945,00 |
123 | NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml | Drotaverine hydrochloride | 40mg/ 2ml | Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV) | VN-14353-11 | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.-Hungary | Ống | 5.306 |
124 | A.T Entercavir 0,5 | Entecavir | 0,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim | QLĐB-569-16 | Công ty CP DP An Thiên, Việt Nam | Viên | 13.450,00 |
125 | Myonal 50mg | Eperison hydroclorid | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao đường, Uống | VN-19072-15 | Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory - Nhật | Viên | 3.416,00 |
126 | Adrenaline-BFS 1mg | Epinephrin (adrenalin) | 1mg/ml | Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, tiêm |
VD-21546-14 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 2.100,00 |
127 | Eprex 2000 U | Epoetin alfa | 2000 IU/0,5 ml | Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn, Dung dịch tiêm, Tiêm | QLSP-971-16 | CiLag AG - Thụy Sỹ | Ống | 269.999 |
128 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin (hydroclorid) | 30mg/1ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm | VN-19221-15 | Aguettant - Pháp | Ống | 52.500,00 |
129 | Ery Children 250mg | Erythromycin | 250mg | Hộp/24 gói, cốm pha hỗn dịch, uống | VN-18965-15 | Sophartex - Pháp | Gói | 5.166,00 |
130 | Hemax 2000IU | Erythropoietin Alpha | 2.000IU | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi, Bột pha tiêm, Tiêm | VN-13619-11 (đã có gia hạn visa tới 07/09/2017) | Biosidus S.A - Argentina | Lọ | 186.000,00 |
131 | Goldesome | Esomeprazol | 40mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, viên nén kháng dịch dạ dày; Uống | VN-19113-15 | ValPharma international S.P.A, Italy | Viên | 21.000,00 |
132 | Goldesome | Esomeprazol | 20mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, viên nén kháng dịch dạ dày; Uống | VN-19112-15 | ValPharma international S.P.A, Italy | Viên | 14.500,00 |
133 | A.T Esomeprazol 20 inj | Esomeprazol | 20mg | Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml, bột đông khô pha tiêm, tiêm | VD-26744-17 | An Thiên, Việt Nam | Lọ | 21.300,00 |
134 | Arcoxia Tab 90mg 30's | Etoricoxib | 90mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Viên nén bao phim, Uống | VN-15092-12 | Frosst Iberica S.A. ; Đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.-Tây Ban Nha, đóng gói Úc | Viên | 15.645 |
135 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | 200mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nang cứng, Uống | VN-17205-13 | Recipharm Fontaine - Pháp | Viên | 7.053 |
136 | Lipanthyl NT 145mg (đóng gói và xuất xưởng: Recipharm Fontaine - France) | Fenofibrate | 145mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-13224-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | Fournier Laboratories Ireland Limited - Ireland | Viên | 10.561 |
137 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate | 145mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nén-Uống | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài | Ethypharm-France | Viên | 9.800,00 |
138 | Fentanyl 0,1mg -Rotexmedica | Fentanyl | 0,1mg/2ml | Hộp 10 ống 2 ml dung dịch tiêm, tiêm | VN-18441-14 | Rotexmedica/Đức | ống | 11.500,00 |
139 | Fentanyl 0,5mg -Rotexmedica | Fentanyl | 0,5mg/10ml | Hộp 10 ống x 10ml dung dịch tiêm, tiêm | VN-18442-14 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk /Đức | ống | 24.000,00 |
140 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | 50mg + 0,35mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng kéo dài, Uống | VN-16023-12 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc) | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Viên | 2.849,00 |
141 | Danapha - Telfadin | Fexofenadin hydroclorid | 60mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Uống | VD-24082-16 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Viên | 1.890,00 |
142 | Fexophar 180 | Fexophenadin HCL | 180mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | VD-19971-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | Viên | 758,00 |
143 | Genurin | Flavoxat | 200mg | Hộp/2 vỉ x 15 viên, viên nén bao phim, uống | GPNK 20780/QLD-KD | Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A. - Ý | Viên | 7.000,00 |
144 | Fluconazol Stada 150mg | Fluconazol | 150mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên nang, uống | VD-18110-12 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 12.000,00 |
145 | Fluzinstad | Flunarizin | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | VD-25479-16 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 1.080,00 |
146 | Furosemidum Polpharma | Furosemid | 20mg/2ml | Hộp 50 ống dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch | VN-18406-14 | Polpharma - Ba Lan | Ống | 4.000,00 |
147 | BECOSEMID | Furosemid | 40mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | VD-24500-16 | Cty LD Meyer - BPC, Việt Nam |
Viên | 120,00 |
148 | Fucidin Cre 2% 15g | Fusidic Acid | 20mg/g | Tuýp/ hộp, Kem, Dùng ngoài | VN-14209-11 | LEO Laboratories Limited-Ireland | Tuýp | 68.250 |
149 | Fucidin H Cream 15g | Fusidic Acid, Hydrocortisone Acetate | 20mg/g + 10mg/g | Tuýp/ hộp,Kem,Dùng ngoài | VN-17473-13 | LEO Laboratories Limited-Ireland | Tuýp | 88.300,00 |
150 | Tanagel | Gelatin tannat | 250mg | Hộp 20 gói, bột pha hỗn dịch uống | VN-19132-15 | Laboratorios Francisco Durban, S.A.- Spain | Gói | 4.480,00 |
151 | GENTAMICIN 80mg | Gentamicin | 80mg | Hộp 10 ống 2ml. Ống tiêm | VD-25310-16 | VIDIPHA, VN | Ống | 1.228,50 |
152 | Glycinorm-80 | Gliclazid | 80mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống | VN-19676-16 | Ipca Laboratories Ltd. - Ấn Độ | Viên | 2.982,00 |
153 | Diamicron MR 60 | Gliclazid | 60mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén giải phóng kéo dài, uống | VN-20796-17 | Less Laboratories Servier Industrie - Pháp | Viên | 5.460,00 |
154 | Golddicron | Gliclazid | 30mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên,Viên nén giải phóng có kiểm soát, Uống | VN-18660-15 | Valpharma International S.p.a, Italy |
Viên | 2.550,00 |
155 | Dianorm-M | Gliclazid + Metformin | 80mg + 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | VN-14275-11 (Gia hạn số 24590/QLD-ĐK ngày 19/12/2016) |
Micro Labs Limited - Ấn Độ | Viên | 3.350,00 |
156 | Melanov-M | Gliclazid + Metformin | 80mg + 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VN-20575-17 | Micro Labs Limited - Ấn Độ | Viên | 3.738,00 |
157 | Glucosamin | Glucosamin | 500mg | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống | VD-14166-11 (CV gia hạn 11365/QLD-ĐK ngày 03/08/2017) |
Cty CP Dược S.Pharm-Việt Nam | Viên | 315,00 |
158 | Projoint 750 | Glucosamin (sulfat) | 750mg | H/10v/10, viên nén bao phim, uống | VD-20684-14 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam | viên | 473,00 |
159 | Viartril-S | Glucosamin sulfate | 250mg | Viên nang, Uống, Hộp 1 lọ 80 viên | VN-14801-12 (có giấy gia hạn SĐK) | Rottapharm Ltd, Ireland | Viên | 3.183 |
160 | Viartril-S | Glucosamin sulfate | 1500mg | Thuốc bột, Uống, Hộp 30 gói | VN-14800-12 (có giấy gia hạn SĐK) | Rottapharm Ltd, Ireland | Gói | 14.259 |
161 | Flexsa 1500 | Glucosamin sulfate | 1500mg | Hộp 30 gói x 3,7g, Thuốc bột, uống | VN-14261-11 | Mega Lifesciences (Australia)Pty.,Ltd - Australia | Gói | 8.500,00 |
162 | Oresol 245 | Glucose + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid | 2,7g + 520mg + 580mg + 300mg | h/20 gói thuốc bột; uống | VD-22037-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
gói | 627,00 |
163 | Stiprol | Glycerol | (2,25g/3g)-9g | Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng, dùng thụt | VD-21083-14 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt Nam | Tuýp | 6.930,00 |
164 | Nitromint | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 2,6mg | Hộp/3 vỉ x 10 viên, viên nén giải phóng chậm, uống | VN-14162-11 | Egis - Hungary | Viên | 1.600,00 |
165 | Nitralmyl | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 2,6mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang, uống | VD-7514-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Viên | 1.300,00 |
166 | Tanakan Tab 40mg 30's | Ginkgo Biloba extract | 40mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-16289-13 | Beaufour Ipsen Industrie-Pháp | Viên | 4.031 |
167 | Haloperidol 1,5mg | Haloperidol | 1,5mg | Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống | VD-21294-14 | Cty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 95,00 |
168 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | 5mg/1ml | Hộp 20 ống x 1ml. Dung dịch tiêm, tiêm | VD-15330-11 Gia hạn đến 06/10/17. Số CV 19395/QLD-ĐK |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Ống | 1.680,00 |
169 | Heparin Belmed | Heparin (natri) | 25.000UI/5ml | Hộp 5 lọ x 5ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da | VN-18524-14 | Belmedpreparaty, RUE / Belarus | lọ | 81.499,00 |
170 | Hept-A-Myl 187,8mg | Heptaminol Hydroclorid | 187,8mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VN-18269-14 | Delpharm Dijon, Pháp | Viên | 2.950,00 |
171 | Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's | Human albumin | 200 g/l | Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch | QLSP-0701-13 | Baxter AG-Áo | Chai | 595.000,00 |
172 | Huyết thanh KDT Uốn Ván TC 1500IU | Huyết thanh kháng uốn ván | 1.500 IU/2ml | Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | QLSP-0404-11 Gia hạn số 19418/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 (Thẻ kho xuất nhập tồn + Hóa đơn mua bán) | Viện vắc xin và sinh phẩm y tế | Ống | 23.100,00 |
173 | Hydrocortison-Lidocain-Richter 125mg/5ml | Hydrocortison + Lidocain (hydroclorid) | 125mg + 25mg | Hộp 1 lọ, Hỗn dịch tiêm, Tiêm | VN-17952-14 | Gedeon Richter - Hungary | Lọ | 35.000,00 |
174 | Syseye | Hydroxypropylmethylcellulose | 30mg/10ml | Hộp 1 lọ 10ml, Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt | VD-25905-16 | Công ty CPTĐ Merap -Việt Nam |
Lọ | 25.000,00 |
175 | Diuresin SR | Indapamid | 1,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống | VN-15794-12 | Polfarmex S.A - Poland | Viên | 3.045,00 |
176 | Indocollyre | Indomethacin | 0,1% | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch, Nhỏ mắt | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin - Pháp | Lọ | 66.000,00 |
177 | LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml | Insulin glargine | 300UI/3ml | Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn, tiêm | QLSP-857-15 | Sanofi - Aventis Deutschland GmbH-Đức | Bút | 277.000 |
178 | Mixtard 30 | Insulin người, rDNA (30% Insulin hòa tan và 70% Insulin isophan) | 100 IU/ml x 10ml | Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm | QLSP-0599-12 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Lọ | 110.900,00 |
179 | Mixtard® 30 FlexPen® 100 IU/ml | Insulin người, rDNA (30% Insulin hòa tan và 70% Insulin isophan) | 100 IU/ml | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm | QLSP-927-16 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Bút | 149.999,00 |
180 | Berodual | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml), Dung dịch khí dung, Xịt | VN-17269-13 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | Bình | 132.323 |
181 | Venofer | Iron Sucrose (Sắt Sucrose) | Sắt 20mg/ ml | Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-14662-12 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | Bipso GmbH (xuất xưởng: Vifor (International) Inc.) - Đức (xuất xưởng: Thụy Sỹ) | Ống | 99.500,00 |
182 | Aerrane | Isoflurane | 100%/250ml | Chai 250ml, Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp, Dạng hít | VN-19793-16 | Baxter Healthcare Corporation - Mỹ | Chai | 720.000 |
183 | Imdur Tab 30mg 30's | Isosorbide-5-mononitrate | 30mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên,Viên nén phóng thích kéo dài,Uống | VN-16126-13 | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd-Trung Quốc | Viên | 3.245,00 |
184 | Spobet | Itraconazole | 100mg | Hộp 6 vỉ x 5 viên nang; Uống | VN-14580-12 | S.C Slavia Pharma S.R.L/ Romania | Viên | 15.900,00 |
185 | Kali Clorid | Kali Clorid | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VD-17365-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Việt Nam | Viên | 630,00 |
186 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid | 500mg/ 5ml | Hộp 50 ống 5ml, dung dịch tiêm, tiêm | VD-23599-15 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam | Ống | 1.890,00 |
187 | Zinc | Kẽm Gluconat | 70mg | v/10 h/100 viên nén bao phim; uống | VD-21787-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
viên | 315,00 |
188 | Oralzin Syrup | Kẽm Sulfat | 10mg/5ml x 100ml | Hộp 1 chai 100 ml, Sỉrô; Uống | VN-14905-12 | Aristopharma Ltd - Bangladesh | Chai | 23.800,00 |
189 | Ketamin HCl | Ketamin | 500mg/10ml | Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm, tiêm | 01/2016-P ngày 18/01/2016 | Rotexmedica - Đức | Lọ | 52.500,00 |
190 | Etoral cream | Ketoconazol | 0,1g | h/1 tube kem bôi da | VD-22762-15 | CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
tube | 3.570,00 |
191 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | 75mg | Hộp 50 gói x 1g, thuốc bột, uống | VD-20517-14 | Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm- Việt Nam | gói | 1.500,00 |
192 | Lamivudin Stada 100mg | Lamivudin | 100mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | VD-21099-14 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 6.000,00 |
193 | Gastevin 30mg | Lansoprazole | 30mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, uống | VN-18275-14 | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | Viên | 8.904,00 |
194 | LevoHDHG 500 | Levofloxacin | 500 mg | v/10h/30 viên nén bao phim; uống | VD-21558-14 | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Viên | 1.890,00 |
195 | Ivis Levofloxacin | Levofloxacin | 25mg | hộp 1 chai x 5ml, thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt | VD-19817-13 | CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
chai | 14.700,00 |
196 | Avicemor 750mg/150ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | 750mg/150ml | Hộp 1 túi 150ml, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm | VD-26728-17 | Công ty Cổ phần dược phẩm Am Vi - Việt Nam | Túi | 119.450,00 |
197 | Cravit | Levofloxacin hydrat | 25mg/5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | VN-19340-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật | Lọ | 88.515 |
198 | Berlthyrox 100 | Levothyroxin | 100 mcg | Hộp/4 vỉ x 25 viên, viên nén, uống | VN-10763-10 | Berlin Chemie AG - Đức | Viên | 400,00 |
199 | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH- Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden- Wurttemberg, Germany) | Lidocain | 2%/10ml | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-18226-14 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | ống | 15.500,00 |
200 | Lidocain | Lidocain (hydroclorid) | 10%/38g | Hộp 1 Lọ, phun mù, xịt | VN-9201-09 | Egis - Hungary | Lọ | 123.900,00 |
201 | Lignospan Standard | Lidocain + epinephrin | (36mg+18,13mcg)/1,8ml | Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml, Dung dịch tiêm, tiêm | VN-16049-12 | Septodont - Pháp | Ống | 8.300,00 |
202 | Emla Cre 5g | Lidocain + prilocain | 25mg+25mg | Hộp 5 tuýp 5g, Kem bôi da, Bôi ngoài da | VN-19787-16 | Recipharm Karlskoga AB - Thụy Điển | Tuýp | 37.120,00 |
203 | LIDOCAIN KABI 2% 2ML | Lidocain HCl; 40mg/2ml | 40mg/2ml | Hộp 100 ống x 2ml-Dung dịch tiêm-Thuốc tê tại chỗ | VD-18043-12 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Ống | 399,00 |
204 | Zestoretic Tab 20mg 28's | Lisinopril + Hydrochlorothiazid | 20mg; 12,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén, Uống | VN-15210-12 | AstraZeneca UK Ltd.-Anh | Viên | 6.176 |
205 | Lorista 50 | Losartan | 50mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống | VN-18882-15 | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | Viên | 1.980,00 |
206 | Lorista H | Losartan + Hydrochlorothiazide | 50mg + 12,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống | VN-18276-14 | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | Viên | 5.400,00 |
207 | Fortrans Sac 4's | Macrogol 4000; Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride ; Potassium chloride | 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g | Hộp 4 gói, Thuốc bột pha dung dịch uống,Uống | VN-19677-16 | Beaufour Ipsen Industrie Rue Ethe Virton-28100 Dreux France - Pháp | Gói | 30.000,00 |
208 | Lahm | Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon | 800mg + 611,76mg + 80mg | Hộp 20 gói x 15g, Hỗn dịch, uống | VD-20361-13 | Công ty cổ phần DP Đạt Vi Phú - Việt Nam | Gói | 3.200,00 |
209 | Atilox | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd |
800,4mg + 3030,3mg |
Hộp 20 gói x 15g, Hỗn dịch uống Uống |
VD-26749-17 | Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam |
Gói | 2.600,00 |
210 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat 1,5g/10ml | 15%/10ml | Hộp 50 ống x 10ml-Dung dịch tiêm-Tiêm truyền tĩnh mạch | VD- 19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Ống | 2.625,00 |
211 | Fugacar | Mebendazol | 500mg | Hộp 1 vỉ x 1 viên nén, viên nén, Uống | VN-16500-13 | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan | Viên | 16.399,00 |
212 | Melorich | Meloxicam | 7,5mg | Hộp/03 vỉ x 10 viênViên nén Uống |
VN-9551-10 (CV gia hạn 26306/QLD-ĐK) |
Remedica LtdCyprus | Viên | 1.410,00 |
213 | Metformin Stada 850mg | Metformin | 850mg | Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim, uống | VD-26565-17 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 720,00 |
214 | Glucophage XR Tab 1000mg 30's | Metformin hydrochloride | 1000mg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp,Viên phóng thích kéo dài,Uống | VN-15545-12 | Merck Sante s.a.s-Pháp | Viên | 4.443,00 |
215 | PANFOR SR-500 | Metformin hydrochloride | 500mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên-Viên nén phóng thích chậm-Uống | VN-20018-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK về việc đính chính tên hoạt chất | Inventia Healthcare Pvt. Ltd-India | Viên | 1.200,00 |
216 | Metovance | Metformin Glibenclamid |
500mg 5mg |
Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén dài bao phim Uống |
VD-14990-11 | Trường Thọ Việt Nam |
Viên | 2.500,00 |
217 | Egilok | Metoprolol | 25mg | Hộp 01 lọ 60 viên; Viên nén; uống | VN-15892-12 | Egis - Hungary | Viên | 2.200,00 |
218 | Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's | Metoprolol succinat | Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống | VN-17244-13 | AstraZeneca AB-Thụy Điển | Viên | 5.779 |
219 | Methyl Ergometrine 0,2mg 1ml | Methyl ergometrin (maleat) | 0,2mg/1ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | 145/QLD-KD ngày 10/01/2017 | Rotex - Đức | Ống | 14.417,00 |
220 | Medrol | Methyl prednisolon | 16mg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén, Uống | VN-13806-11 (CVGH: 20518/QLD-ĐK) |
Pfizer Italia S.r.l-Ý | Viên | 3.672,00 |
221 | Medrol | Methyl prednisolon | 4mg | 3 vỉ * 10 viên, Viên nén, Uống | VN-13805-11 (CVGH: 20523/QLD-ĐK) |
Pfizer Italia S.r.l-Ý | Viên | 983,00 |
222 | Methyldopa 250 FC Tablets | Methyldopa | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | GPNK: 16826/QLD-KD | Remedica - Síp | Viên | 1.869,00 |
223 | Solu-Medrol Inj 40mg 1's | Methylprednisolone Sodium succinate | 40mg | 1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | VN-11234-10 (CVGH: 16607/QLD-ĐK) | Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ | Lọ | 33.100,00 |
224 | Trichopol | Metronidazol | 500mg/100ml | Hộp 1 túi 100ml dung dịch truyền TM, truyền | VN-18045-14 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan | Túi | 27.500,00 |
225 | Incepdazol 250 tablet | Metronidazol | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống | VN-18262-14 | Incepta Pharmaceuticals Limited - Bangladesh | Viên | 460,00 |
226 | Neotergynan | Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Hộp 1vỉ x 10 viên nén, đặt âm đạo | VN-18967-15 | Sophartex- Pháp | viên | 11.000,00 |
227 | Paciflam | Midazolam | 5mg/ml | Hộp 10 ống dung dịch tiêm | VN-19061-15 | Hameln /Đức | ống | 18.900,00 |
228 | Misoprostol Stada 200mcg | Misoprostol | 200mcg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống | VD-13626-10; CV gia hạn số 10135/QLD-ĐK ngày 17/07/2017 (gia hạn 12 tháng) | Liên doanh Stada - VN | Viên | 4.500,00 |
229 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat Dibasic natri phosphat |
19g/118ml 7g/118ml |
Hộp 1 chai, Dung dịch thụt trực tràng, thụt trực tràng | VN-9933-10 (có gia hạn) | C.B.Fleet Company Inc, Mỹ | Chai | 59.000,00 |
230 | Opesinkast 4 | Montelukast Natri | 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VD-24246-16 | Cty CPDP OPV - Việt Nam | Viên | 3.995,00 |
231 | Morphin HCl 0.01g | Morphin hydroclorid | 10mg/1ml | Hộp 25 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | VD-24315-16 | CN Vidipha - Việt Nam | Ồng | 3.360,00 |
232 | Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml Spinal | Morphin sulfat | 2mg/2ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | 96/2016-N ngày 30/11/2016 | Warsaw - Ba Lan | Ồng | 78.750,00 |
233 | GLUCOSE 5% 250ML | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g | 5% 250ml | Chai nhựa 250ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch | VD-28252-17 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Chai nhựa PPKB | 8.400,00 |
234 | GLUCOSE 5% 500ML | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g | 5% 500ml | Chai nhựa 500ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch | VD-28252-17 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Chai nhựa PPKB | 8.547,00 |
235 | RINGER LACTATE | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calciclorid.2H2O 0,135g; |
500ml | Chai nhựa 500ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch | VD-22591-15 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Chai nhựa PPKB | 8.820,00 |
236 | Bactroban Oin 5g 1's | Mupirocin | 2%, 5g | Hộp 1 tuýp , Thuốc mỡ, Dùng ngoài | VN-12464-11 | Smithkline Beecham-Phillipines | Tuýp | 37.887 |
237 | Mutastyl | N-acetylcystein | 200mg | Hộp 30 gói x 2g; Thuốc bột uống | VD-18636-13 | Dopharma - Việt Nam | Gói | 397,00 |
238 | Aleucin | N-Acetyl-DL-Leucin | 500mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | VD-24391-16 | Bidiphar-Việt Nam | Viên | 357,00 |
239 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid dihydrat | 0,4mg/1ml | Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | VD-23379-15 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 29.400,00 |
240 | Naphazolin 0,05% | Naphazolin hydroclorid | 2,5mg/ 5ml | Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mũi | VD-24802-16 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam | Lọ | 2.030,00 |
241 | Kydheamo - 1B | Natri bicarbonat | 840g | Thùng 1 can 10 lít, dung dịch dùng cho thẩm phân máu, tiêm truyền | VD-14251-11 | Bidiphar-Việt Nam | Can | 133.392,00 |
242 | NATRI BICARBONAT 1.4% 500ML | Natri bicarbonat 1,4% | 1,4% 500ml | Chai 500ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch | VD-25877-16 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Chai thủy tinh | 39.690,00 |
243 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/10ml | Hộp 1 lọ x 10ml; Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt | VD-10579-10 (Công văn gia hạn số 15798/QLD-ĐK ngày 17/8/2016) | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam | Lọ | 1.140,00 |
244 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9% /1000ml | Chai 1000ml; Dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền | VD-16420-12 (Công văn gia hạn số 2366/QLD-ĐK ngày 01/3/2017) | Công ty TNHH B.Braun - Việt Nam | Chai | 15.500,00 |
245 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/ 500ml |
Hộp 10 chai 500ml, Dung dịch, truyền tĩnh mạch | VD-16420-12 | Công ty TNHH B.Braun - Việt Nam | Chai | 11.500,00 |
246 | Sodium chloride Injection 500ml:4,5g | Natri clorid | 0,9%/ 500ml |
Chai 500ml, Dung dịch, truyền tĩnh mạch | VN-14562-12 (Công văn gia hạn số 6710/QLD-ĐK ngày 16/5/2017) | Shijiazhuang No.4 Pharmaceutical Co., Ltd - Trung Quốc | Chai | 9.350,00 |
247 | Kydheamo - 2A | Natri clorid + Calci clorid.2H2O + Kali clorid + Magnesi clorid.6H2O + Acid acetic | 2107g + 90g + 52,22g + 35,58g + 63,10g + 385g | Thùng 1 can 10 lít, dung dịch dùng cho thẩm phân máu, tiêm truyền | VD-15117-11 | Bidiphar-Việt Nam | Can | 134.799,00 |
248 | Glucolyte-2 - 500ml | Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | 500ml | Chai 500 ml; 25 chai/ Thùng, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền Tĩnh mạch | VD-25376-16 | Công Ty Cổ Phần Otsuka OPV- Việt Nam | Chai | 17.000,00 |
249 | Oresol hương cam | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | 700mg + 580mg + 300mg + 4g /5,6g | Gói 5,6g;Thuốc bột uống, uống | VD-16353-12 (Công văn gia hạn số 2382/QLD-ĐK ngày 01/3/2017) | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam | Gói | 1.650,00 |
250 | Oremute 5 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate | 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 35mg | Hộp 50 Gói x 4,148g; Thuốc bột pha dung dịch, Uống | QLĐB-459-14 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm/ Việt Nam | Gói | 2.500,00 |
251 | NATRI CLORID 0.9% 250ML | Natri clorid 0,9g/100ml | 0,9% 250ml | Chai nhựa 250ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch | VD-21954-14 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam | Chai nhựa PPKB | 8.400,00 |
252 | Sanlein 0,1 | Natri hyaluronat | 1mg/ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | VN-17157-13 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật | Lọ | 62.158 |
253 | Acupan | Nefopam hydroclorid | 20mg | Hộp 5 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-18589-15 | Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex) - Pháp | Ống | 33.000,00 |
254 | Polygynax | Neomycin sulfat+ Polymycin B sulfat +Nystatin | 35.000IU+ 35.000IU+ 100.000 IU | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm, đặt âm đạo | VN-10139-10, có công văn gia hạn đến 06/10/2017 | Innothera Chouzy, Pháp | Viên | 9.500,00 |
255 | Neostigmine 0,5mg 1ml | Neostigmin metylsulfat | 0,5mg/1ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-15618-12 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) | Rotex - Đức | Ống | 7.623,00 |
256 | Adalat | Nifedipin | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống | VN-14010-11 (CVGH: 24383/QLD-ĐK) |
Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 2.253,00 |
257 | Adalat LA 20 | Nifedipin | 20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên phóng thích kéo dài, Uống | VN-15727-12 | Bayer Pharma AG-Đức | Viên | 5.950,00 |
258 | Cordaflex | Nifedipin | 20mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao film giải phóng chậm; uống | VN-14666-12(CVGH: 7348/QLD-ĐK) | Egis - Hungary | Viên | 730,00 |
259 | Mycogynax | Nistatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason | 100,000UI + 200mg+ 80mg+ 0,5mg | Hộp 1 vỉ x 12 viên; Viên nén, đặt âm đạo | VD-23186-15 | Công ty CP hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Viên | 738,00 |
260 | Levonor 1mg/1ml | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 1mg/1ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền | VN-20116-16 | Warsaw - Ba Lan | Ống | 31.500,00 |
261 | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm | 5ml | Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm, Tiêm | VD-21551-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 495,00 |
262 | Nước Oxy già | Nước Oxy già | 10TT/20ml (tương đương 3%/20ml) | Lọ 20ml; Dung dịch bôi da, dùng ngoài da | VS-4969-16 | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam | Lọ | 1.333,00 |
263 | Nystatin 500000IU | Nystatin | 500.000 IU | Hộp 2 vỉ x 8 viên bao đường /Viên bao đường uống | VD-16090-11 Có gia hạn SĐK đến 20/02/2018 | Mekophar | Viên | 787,50 |
264 | Oflovid | Ofloxacin | 15mg/5ml | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | VN-19341-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật | Lọ | 55.872 |
265 | Menazin 200mg | Ofloxacin | 200mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống | VN-20313-17 | Medochemie Ltd. - Central Factory - Cyprus | Viên | 2.600,00 |
266 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin | 15mg/5ml x 8ml | Hộp 1 lọ 8 ml, Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt | VD-25162-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội - Việt Nam | Lọ | 16.000,00 |
267 | Ovac - 20 | Omeprazol | 20mg | H/10v/10, viên nang tan trong ruột, uống | VD-20187-13 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | viên | 128,00 |
268 | OCID IV | Omeprazole | 40mg | Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiệm-Bột đông khô pha tiêm + nước cất-Tiêm | VN-9151-09 kèm công văn số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và công văn 19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK | Cadila Healthcare Ltd.-India | Lọ | 25.400,00 |
269 | Oxytocin | Oxytocin | 5UI/1ml | Hộp 100 ống 1 ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-20167-16 | Gedeon Richter Plc. - Hungary | Ống | 3.234,00 |
270 | Asakoya 50mg | Panax notoginseng saponins | 50mg | Hộp 2 vỉ x 12 viên nén bao phim, Uống | VD-23738-15 | Mediplantex - Việt Nam | Viên | 6.000,00 |
271 | Dogastrol | Pantoprazol | 40 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, bao phim tan trong ruột, uống | VD-22618-15 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam -Việt Nam | Viên | 2.500,00 |
272 | PMS_Pantoprazole | Pantoprazol | 40mg | Hộp 50 lọ 10ml bột pha tiêm, tiêm truyền | VN-13813-11 (CVGH:16761/QLD-ĐK) | Sofarimex Industria Quimica E - Portugal | Lọ | 68.700,00 |
273 | Papaverin 2% | Papaverin hydroclorid | 40mg/2ml | Hộp 10 ống x 2 ml. Dung dịch tiêm | VD-26681-17 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Ống | 3.465,00 |
274 | Hapacol 150 | Paracetamol | 150 mg | h/24 gói thuốc bột sủi bọt; uống | VD-21137-14 | Dược Hậu Giang - Việt Nam | Gói | 1.100,00 |
275 | Tatanol | Paracetamol | 500mg | Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim - Uống | VD-25397-16 | CTCP Pymepharco - Việt Nam | Viên | 327,60 |
276 | Panactol | Paracetamol | 500mg | Chai 1000 viên nén, Uống | VD-18743-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Viên | 80,00 |
277 | Hapacol 80 | Paracetamol | 80mg | Hộp 24 gói , Thuốc bột sủi bọt, uống | VD-20561-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt nam | Gói | 725,00 |
278 | Codalgin | Paracetamol + Codein phosphate | 500mg + 8mg | Hộp 2 vỉ x10 viên, Viên nén, Uống | VN-12298-11 | Aspen - Australia | Viên | 2.950,00 |
279 | Paracetamol B.Braun 10mg/ml 100ml | Paracetamol (acetaminophen) | 1g/100ml | Hộp 10 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền | VN-19010-15 | B.Braun - Tây Ban Nha | Chai | 37.800,00 |
280 | Falgankid 250 | Paracetamol (acetaminophen) | 250 mg/ 10ml | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch uống, uống | VD-21507-14 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Ống | 4.200,00 |
281 | Calmezin | Paracetamol + chlorpheniramin | 300mg + 3mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống | VD-18617-13 | Công ty CPDP Trung ương 2 - Việt Nam | Viên | 360,00 |
282 | Protamol | Paracetamol + Ibuprofen | 325mg + 200mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén /Viên nén uống | VD-23189-15 | Mekophar-Việt Nam | Viên | 210,00 |
283 | Coversyl Tab 5mg 30's | Perindopril arginine | 5 mg | Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-17087-13 | Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp | Viên | 5.650 |
284 | Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's | Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril) + Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | 5mg + 5mg | Hộp 1 lọ 30 viên,Viên nén,Uống | VN-18635-15 | Servier (Ireland) Industries Ltd.-Ailen | Viên | 6.589,00 |
285 | Dolcontral 100mg/2ml | Pethidin | 100mg/2ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm | VN-11274-10 | Warsaw /Ba Lan | ống | 16.500,00 |
286 | Piracetam 3g/15ml | Piracetam | 3g/15ml | Hộp 5 vỉ x 4 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-19939-16 | Egis - Hungary | Ống | 28.000,00 |
287 | Piracetam 400mg | Piracetam | 400mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng; Uống | VD-18641-13 | Dopharma - Việt Nam | Viên | 209,00 |
288 | Phezam | Piracetam + Cinnarizin | 400mg+25mg | Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | VD-15701-12 | Balkanpharma-Dupnitsa AD/Bulgaria | Viên | 2.800,00 |
289 | Povidon Iod | Povidon Iodin | 10%/25ml | Lọ 25ml, Dung dịch dùng ngoài, dùng ngoài | VD-17136-12 (gia hạn đến 16/05/2018) | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam | Lọ | 5.500,00 |
290 | Povidon iod | Povidon iodin | 10%/150ml | Chai 150ml; Dung dịch thuốc, dùng ngoài da | VD-17136-12 (Công văn gia hạn số 6708/QLD-ĐK ngày 16/5/2017) | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam | Chai | 24.800,00 |
291 | Povidon iod | Povidon iodin | 10%/500ml | Chai 500ml; Dung dịch thuốc, dùng ngoài da | VD-23647-15 | Công ty CP DP Quảng Bình - Việt Nam | Chai | 40.300,00 |
292 | Prevasel 10 | Pravastatin natri | 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên nén bao phim Uống |
VD-25265-16 | Savi Việt Nam |
Viên | 4.150,00 |
293 | Hydrocolacyl | Prednisolon | 5mg | Chai 500 viên nén, Uống | VD-19386-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Viên | 96,00 |
294 | Synapain 50mg | Pregabalin | 50mg | Hộp 10 vĩ 10 viên nén bao phim,, Uống | VD-23931-15 | Trường Thọ - Việt Nam | Viên | 4.000,00 |
295 | Progesterone | Progesteron | 25mg/ 1ml |
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm | VN-15619-12 | Rotexmedica - Đức | Ống | 15.000,00 |
296 | Promethazin 2% | Promethazin | 2,00% | Hộp 1 Tube 10g, kem bôi da, bôi da | VD-18771-13 | Vidipha-VN | Tuýp | 5.355,00 |
297 | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | Propofol 1% (10mg/ml) | 1%, 20ml | Hộp 5 ống 20ml,Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch,Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | VN-17438-13 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Ống | 43.200,00 |
298 | Basethyrox | Propylthiouracil | 100mg | Hộp 01 lọ x 100 viên nén, uống | VD-21287-14 | Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam | Viên | 726,00 |
299 | Daflon (L) Tab 500mg 60's | Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg) | 450mg; 50mg | Hộp 4 vỉ x 15 viên,Viên nén bao phim,Uống | VN-15519-12 | Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp | Viên | 3.258,00 |
300 | Phenobarbital 10 mg | Phenobarbital | 10mg | Hộp 1 lọ x 500 viên nén. Uống | VD-14179-11 Gia hạn đến 26/07/2018. Số CV 10790/QLD-ĐK |
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Viên | 126,00 |
301 | Garnotal | Phenobarbital | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Uống | VD-24084-16 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Viên | 262,50 |
302 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion | 1mg/1ml | Hộp 5 vỉ x10 ống, DD tiêm, tiêm | VD-16307-12 | Vinphaco - Việt nam | ống | 1.460,00 |
303 | Hidrasec 30mg Children | Racecadotril | 30mg | Hộp 30 gói, Bột pha uống, Uống | VN-13227-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | Laboratoires Sophartex - Pháp | Gói | 5.354 |
304 | Hidrasec 10mg Infants | Racecadotril | 10mg | Hộp 16 gói, Bột pha uống, Uống | VN-13226-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | Laboratoires Sophartex - Pháp | Gói | 4.894 |
305 | Ramizes 5 | Ramipril | 5mg | Hộp 3vỉ x10 viên nén, uống | VN17355-13 | Famak JSC, Ukraine | Viên | 3.900,00 |
306 | Ramizes 2.5 | Ramipril | 2,5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống | VN-17354-13 | Famak JSC, Ukraine | Viên | 2.980,00 |
307 | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | Rocuronium Bromide 10mg/ml | 10mg/ml | Hộp 10 lọ 5ml,Dung dịch tiêm,Truyền tĩnh mạch | VN-18303-14 | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | Lọ | 69.000,00 |
308 | Surotadina | Rosuvastatin | 5mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-17143-13 | Pharmaceutical Works Adamed Pharma jsc- Ba Lan | Viên | 6.500,00 |
309 | Rotundin TW3 | Rotundin | 30mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống | VD-13893-11 (Công văn gia hạn số 11216/QLD-ĐK ngày 01/8/2017) | Công ty CP DP Trung Ương 3 - Việt Nam | Viên | 290,00 |
310 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | 2,26 x 10^9 CFU | Hộp 30 gói x 1,0 g thuốc bột. Gói nhôm., Thuốc bột, uống | QLSP-947-16 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam | gói | 4.599,00 |
311 | Asthalin Inhaler | Salbutamol (sulfat) | 100mcg/ liều x 200 liều | Hộp 1 ống 200 liều; Thuốc phun mù; Hít qua đường miệng | VN-10183-10 | Cipla Ltd - Ấn Độ | Hộp | 54.000,00 |
312 | Salbules | Salbutamol (sulfat) | 2,5mg/2,5ml | Hộp 50 ống, dung dịch khí dung | VN-16573-13 | Amanta Healthcare - Ấn Độ | Ống | 3.465,00 |
313 | Serbutam Inhale 200dose 1's | Salbutamol sulphate, Salbutamol | 100mcg | Hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phân liều,Hỗn dịch dùng để hít,Xịt và Hít | VN-15460-12 | Aeropharm GmbH-Đức | Ống | 58.000,00 |
314 | Folihem | Sắt fumarat + acid folic | 310mg +0,35 mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-19441-15 | Remedica Ltd.- Cyprus | Viên | 2.050,00 |
315 | Bofit F | Sắt fumarat + acid folic + Vitamin B12 | 162mg + 0,75mg + 7,5mcg | v/10 h/30 viên nang mềm; uống | VD-15977-11 CV gia hạn số 24945/QLD-ĐK |
CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam |
viên | 315,00 |
316 | Fynkhepar Tablets | Silymarin | 200mg | Hộp 10 vỉ×10 viên, Viên nén bao phim/ Uống | VN-7559-09 | M/s FYNK Pharmaceuticals, Pakistan | Viên | 3.800,00 |
317 | Sorbitol 5g | Sorbitol | 5g | Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch uống | VD-25582-16 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Gói | 441,00 |
318 | Rovas 0.75M | Spiramycin | 750.000 IU | h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch ; uống | VD-21142-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
gói | 1.135,00 |
319 | Rovamycine | Spiramycin | 1,5MUI | Hộp 2 vỉ x 8 viên; Viên nén bao phim, uống | VN-15626-12 (công văn gia hạn số 12307/QLD-ĐK ngày 15/8/2017) | Famar Lyon - Pháp | Viên | 4.390,00 |
320 | Rovamycine | Spiramycin | 3MUI | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Viên nén bao phim, uống | VN-14354-11 | Famar Lyon - Pháp | Viên | 8.800,00 |
321 | Zidocin DHG | Spiramycin + Metronidazol | 0,75MUI+ 125mg | v/10 h/20 viên nén bao phim; uống | VD-21559-14 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG Việt Nam |
viên | 720,00 |
322 | VEROSPIRON 25mg | Spironolacton | 25mg | Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống | VN-16485-13 | Gedeon Richter Plc. Hungary |
Viên | 1.785,00 |
323 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | 1%/20g | H/1 tuýp 20g,Thuốc kem, dùng ngoài | VD-12462-10 &VD-28280-17 | Medipharco-Tenamyd BR s.r.l-Việt Nam | Tuýp | 19.000,00 |
324 | Cotrimstada | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 400mg + 80mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | VD-23965-15 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 440,00 |
325 | Suxamethonium Chloride 100mg/2ml | Suxamethonium clorid | 100mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | VN-16040-12 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) | Rotex - Đức | Ống | 15.750,00 |
326 | Telzid 40/12.5 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid | 40mg+ 12,5mg | Hộp 06 vỉ x 10 viên nén, uống | VD-23592-15 | Công ty CPDP Me Di Sun/Việt Nam | Viên | 2.394,00 |
327 | USATENVIR 300 | Tenofovir (TDF) | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | QLĐB-484-15 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | Viên | 2.490,00 |
328 | Terpin - Codein | Terpin hydrate + Codein | 100mg + 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang /Viên nang uống | VD-10637-10 | Mekophar | Viên | 420 |
329 | Tetraspan 6% Sol. 500ml 10's | Tinh bột este hóa (Hydroxy ethyl starch) 6% 130.000/0,42 /6:1, 500ml | Poly(0-2 hydroxyethyl) starch ( HES) | Thùng 10 chai,Dung dịch tiêm truyền,Tiêm truyền | VN-18497-14 | B.Braun Medical AG-Thụy Sĩ | Chai | 115.000,00 |
330 | Tobrin 0.3% | Tobramycin | 3mg | Hộp 1 lọ x 5ml, Hỗn dịch, Nhỏ mắt | VN-20366-17 | Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria | Lọ | 39.000,00 |
331 | TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1'S | Tobramycin | 0,3% | Hộp 1 tuýp x 3,5g,Thuốc mỡ tra mắt,Tra mắt | VN-16935-13 | Alcon Cusi S.A-Tây Ban Nha | Tuýp | 49.500,00 |
332 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | 15mg/ 5ml | Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mắt | VD-27954-17 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Lọ | 3.420,00 |
333 | Dex-Tobrin | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) + Dexamethasone | 3mg/1ml + 1mg/1ml | Hộp 1 lọ x 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | VN-16553-13 | Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria | Lọ | 45.000,00 |
334 | Tobidex | Tobramycin + Dexamethason | 15mg + 5mg | Hộp 1 lọ x 5ml, thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt | VD-28242-17 | Bidiphar-Việt Nam | Lọ | 6.993,00 |
335 | TOBRADEX OINT 3.5G 1'S | Tobramycin + Dexamethasone | 0,3% + 0,1% | Hộp 1 tuýp 3,5g,Thuốc mỡ tra mắt,Tra mắt | VN-9922-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ | Tuýp | 49.900,00 |
336 | Mydocalm | Tolperison | 50mg | Hộp 3vỉ x10viên Viên nén bao phim, uống | VN-19158-15 | Gedeon Richter Plc - Hngary | Viên | 1.200,00 |
337 | Myderison 150mg | Tolperison | 150mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống | VN-5516-10 Gia hạn số 13951/QLD-ĐK ngày 26/07/2016 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) | Meditop - Hungary | Viên | 2.152,50 |
338 | Diaphyllin Venosum | Theophylin-ethylendiamin | 4,8%/5ml | Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm | VN-19654-16 | Gedeon Richter Plc. - Hungary | Ống | 10.815,00 |
339 | Theostat L.P 100mg | Theophyllin monohydrate | 100mg | Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium), Viên nén bao phim giải phóng chậm, Uống | VN-14339-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Viên | 1.636,00 |
340 | Theostat L.P 100mg | Theophyllin monohydrate | 100mg | Hộp chứa 30 viên, Viên nén bao phim giải phóng chậm, Uống | VN-14339-11 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Viên | 1.636,00 |
341 | Mezamazol | Thiamazol | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống | VD-21298-14 | Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam | Viên | 696,00 |
342 | TRIFLUSAL | Triflusal | 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng Uống |
VD-21997-14 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam |
Viên | 3.980,00 |
343 | Debridat Tab 100mg 30's | Trimebutine maleate | 100mg | 2 vĩ * 15 viên, Viên nén bao phim, Uống | VN-13803-11 | Farmea-Pháp | Viên | 2.906 |
344 | Trimpol MR | Trimetazidin | 35mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên. Viên nén giải phóng chậm. Uống | VN-19729-16 | Polfarmex S.A - Poland | Viên | 2.600,00 |
345 | Metazydyna | Trimetazidin | 20mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên. Viên nén bao phim. Uống | VN-11273-10 | Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint-Stock Co. - Poland | Viên | 1.680,00 |
346 | Vastarel MR Tab 35mg 60's | Trimetazidine dihydrochloride | 35mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống | VN-17735-14 | Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp | Viên | 2.705 |
347 | USABETIC VG 50 | Vildagliptin | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | VD-27783-17 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | Viên | 7.396,00 |
348 | Mezavitin | Vincamin + Rutin | 20mg+ 40mg | Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống | VD-20443-14 | Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam | Viên | 4.473,00 |
349 | Cavinton | Vinpocetin | 10mg/2ml | Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm | VN-9211-09 | Gedeon Richter - Hungary | Ống | 18.900 |
350 | Cavinton | Vinpocetin | 5mg | Hộp 2 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống | VN-5362-10 | Gedeon Richter - Hungary | Viên | 2.730 |
351 | Vinpocetin | Vinpocetin | 5mg | Hộp 2 vỉ x 25 viên; Viên nén, uống | VD-20929-14 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An - Việt Nam | Viên | 265,00 |
352 | Enpovid A,D | Vitamin A+ Vitamin D | 5000UI+ 400UI |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm; uống | VD-21729-14 | Công ty CP SPM- Việt Nam | Viên | 179,00 |
353 | Vitamin B1 100mg | Vitamin B1 | 100mg/1ml | Hộp 100ống, DD tiêm, tiêm | VD-25834-16 | Vinphaco - Việt nam | ống | 630,00 |
354 | Scanneuron | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
100mg + 200mg + 200mcg |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | VD-22677-15 | Liên doanh Stada - VN | Viên | 720,00 |
355 | Trivit- B | Vitamin B1 + B6 + B12 | (100mg+50mg+1000mcg)/3ml | hộp 10 ống 3ml, dung dịch tiêm, tiêm | VN-19998-16 | T.P. Drug Laboratories (1969)., Ltd - Thái Lan | ống | 10.800,00 |
356 | Pyraneuro | Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12 | 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên bao phim, uống | VD-16545-12 (Công văn gia hạn số 11221/QLD-ĐK ngày 01/8/2017) | Công ty CP DP Hà Tây - Việt Nam | Viên | 450,00 |
357 | Vitamin B12 1mg/ml | Vitamin B12 | 1000mcg/ml | Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm | VD-23606-15 | CTCPDP Minh Dân - Việt Nam | Ống | 508,00 |
358 | Vitamin B2 | Vitamin B2 | 2mg | Lọ 100 viên; Viên nén, uống | VD-20931-14 | Công ty CP Dược VTYT Nghệ An - Việt Nam | Viên | 22,00 |
359 | Magnesium - B6 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
5mg + 470mg |
H/10v/10, viên nén bầu dục bao phim, uống | VD-16231-12 | Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam | viên | 145,00 |
360 | Zenvimin C 500 | Vitamin C | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | VD-12090-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty Dược và TTBYT Quân đội - Việt Nam | Viên | 193,00 |
361 | Aquadetrim Vitamin D3 | Vitamin D3 | 15000IU/ml | Hộp 1 lọ 10 ml, dung dịch uống | VN-11180-10 | Medana Pharma Spolka Akcyjna - Spain | Lọ | 61.000,00 |
362 | Vitamin E | Vitamin E | 400UI | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, uống | VD-22083-15 | Usarichpharm - Việt Nam | Viên | 500,00 |
363 | Vitamin PP | Vitamin PP | 50mg | Lọ 100 viên; Viên nén, uống | VD-27556-17 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | Viên | 45,00 |
364 | Otrivin | Xylometazolin | 0,05%/10ml | Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mũi, Nhỏ mũi | VN-15558-12 (CVGH: 10151/QLD-ĐK) |
Novartis Consumer Health S.A - Thụy Sỹ | Lọ | 30.399,00 |
1 | Lado-Bavegan | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc | 100mg, 75mg, 75mg | Lọ 60viên, Viên nén bao phim, uống | VD-24105-16 | Công ty CP Dược Lâm Đồng - Việt Nam | Viên | 278 |
2 | Hometex | Cao Atiso | 200mg | Hộp 5 vỉ x 20 viên,viên nén bao phim, đường uống | VD-26376-17 | Thephaco- Việt Nam | Viên | 950 |
3 | Kim tiền thảo 200 | Cao khô kim tiền thảo | 200mg | K/60 Hộp/10 Vỉ/ 10 Viên nang mềm, uống | VD-21939-14 | CTCP Dược VTYT Hải Dương- Việt Nam |
Viên | 1.280 |
4 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo+ Cao khô râu ngô |
120 mg+ 35mg |
Hộp 1 lọ x 100 viên, viên bao đường, uống | VD-23886-15 | Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà, Việt Nam | Viên | 730 |
5 | Didala | Cao khô lá dâu tằm | 570mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống | VD-24473-16 | Công ty CP dược TƯ Mediplantex - Việt Nam | Viên | 2.500 |
6 | Diệp hạ châu Vạn Xuân | Diệp Hạ Châu,Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa | 10g, 5g, 2g, 2g, 5g, 1g | Hộp 20 gói,Gói cốm 10g; đường uống | V1272-H12-10 | Vạn Xuân - Việt Nam | Gói | 4.620 |
7 | Thiên sứ hộ tâm đan | Đan sâm, Tam thất, Borneol | 43,56mg + 8,52mg + 1mg/ viên | Hộp 2 lọ, 1 lọ x 100 viên hoàn giọt, Uống | VN-20102-16, kèm CV xác nhận thông tin thuốc số 4971/QLD-ĐK ngày 17/04/2017 | Tasly Pharmaceutical Group Co.,LTD - China | Viên | 490 |
8 | Cồn xoa bóp | Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Huyết giác, Đại hồi, Quế chi, Ô đầu, Camphora | 3,0g; 3,0g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,2g; 0,6g; 0,6g | Hộp 1 chai 60ml, Cồn thuốc, dùng ngoài | VD-12885-10 (Công văn gia hạn số: 8669/QLD-ĐK ngày 21/06/2017) | Công ty CP DP OPC - Việt Nam | Chai | 21.000 |
9 | Lumbrotine | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa | 100mg, 140mg, 80mg, 60mg, 40mg, 40mg, 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, đường uống | V1154-H12-10 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3- Việt Nam | Viên | 6.450 |
10 | Hoạt huyết dưỡng não ATM | Đinh lăng, Bạch quả | 150mg, 40mg | Hộp 10vỉ x 10viên, Viên nang mềm, uống | VD-18185-13 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam | Viên | 589 |
11 | Tuần Hoàn Não Thái Dương | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | 1,32g; 0,33 g; 0,083g | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang cứng, uống | VD-27326-17 | Chi nhánh Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam - Việt Nam | Viên | 2.916 |
12 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh,Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg; 60mg; 30mg |
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 Viên bao phim, đường uống | V731-H12-10 | Vạn Xuân - Việt Nam | Viên | 830 |
13 | Haisamin | Hải sâm | 200mg | Hộp 6 vỉ x 5 viên nang mềm, uống | VD-22264-15 | Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương- Việt Nam | Viên | 3.780 |
14 | Siro ho Haspan | Lá thường xuân | 490mg/70ml | Hộp 1 chai 70ml, Siro, uống | VD-24896-16 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | Lọ | 36.960 |
15 | Fengshi-OPC Viên Phong Thấp | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thất | 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg | Hộp 5vỉ x 10viên, Viên nang cứng, uống | VD-19913-13 | Công ty CP DP OPC - Việt Nam | Viên | 840 |
Tin mới hơn:
- 09/01/2019 09:10 - MỘT SỐ THUỐC THANH TOÁN CÓ ĐIỀU KIỆN VÀ TỶ LỆ THANH TOÁN THUỘC PHẠM VI ĐƯỢC HƯỞNG CỦA NGƯỜI THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ THEO QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ 30/2018/TT-BYT ngày 30/10/2018
- 04/01/2019 10:23 - Danh mục giá thuốc cổ truyền, thuốc từ dược liệu năm 2019
- 04/01/2019 10:19 - Danh mục giá vị thuốc cổ truyền năm 2019
- 04/01/2019 10:15 - Danh mục giá thuốc hóa dược năm 2019 (đợt 1)
- 02/01/2018 09:44 - Danh mục các vị thuốc
Tin cũ hơn:
- 27/11/2017 14:37 - Danh mục thuốc tháng 11 năm 2017
- 13/12/2016 13:53 - Cấp cứu thành công ca ngừng tim do chửa ngoài tử cung vỡ mất máu cấp tại Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì
- 13/12/2016 13:21 - Khám, tư vấn, phát thuốc miễn phí cho 168 đối tượng chính sách xã Minh Châu - Ba Vì - Hà Nội
- 13/12/2016 11:30 - Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện năm 2016
- 10/11/2016 14:24 - Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện năm 2016