Danh mục thuốc tân dược, chế phẩm y học cổ truyền

Tài:Danh mục thuốc tân dược chế phẩm y học cổ truyền.xlsx

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng  SĐK hoặc GPNK  Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất Đơn vị tính Giá trúng thầu (đồng có VAT)
1 Erythromycin 500mg  Erythromycin 500mg Hộp 10vỉ 10v.b.p. Viên uống VD-
25787-16
Vidipha-VN Viên      1.323,00
2 Famoster Injection 10mg/ml ''T.F''  Famotidin   20mg/2ml  Hộp 10 ống   Dung  dịch thuốc tiêm  VN - 19691-16 Ta Fong Pharmaceutical - Đài loan  ống     38.000,00
3 Glucobay  Acarbose 50mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống VN-10758-10
(CVGH: 16060/QLD-ĐK)
Bayer Pharma AG-Đức Viên 2.760,00
4 Acenocomarol 4 Acenocomarol 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; uống VD-22294-15 Công ty CP SPM- Việt Nam Viên      2.300,00
5 Atileucine inj Acetyl leucin 500mg/5ml Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml, dung dịch tiêm VD-25645-16 Cty CP DP An Thiên - Việt Nam Ống    11.800,00
6 Aspilets EC Acetylsalicylic Acid 80mg Hộp/10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tan trong ruột, uống VD-17816-12 Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam Viên         540,00
7 Kem Zonaarme Aciclovir 250mg/5g  Hộp 1 tuýp 5g kem bôi da, bôi VD-18176-13 Cty CP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120 -  VN tuýp      4.300,00
8 Kemivir 200mg Aciclovir  200mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén, Uống VN-17512-13 Medochemie Ltd - Cyprus  Viên       4.400,00
9 Kemivir 800mg Aciclovir  800mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén, Uống VN-17097-13 Medochemie Ltd - Cyprus  Viên     12.793,00
10 Alvesin 5E Acid amin* 5%/250ml Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền tĩnh mạch VN-10762-10 Berlin Chemie AG - Đức Chai    67.500,00
11 Alvesin 5E Acid amin* 5%/500ml Kiện/10 chai, dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền tĩnh mạch VN-10762-10 Berlin Chemie AG - Đức Chai   116.000,00
12 Betasalic Acid Salicylic + Betamethason dipropionat 3% + 0,064%/10g Hộp/ 1 tuýp 10 gam, Mỡ bôi ngoài da VD-12459-10
Có gia hạn
 Medipharco-Tenamyd BR s.r.l-Việt Nam Tuýp    12.000,00
13 Medsamic Acid Tranexamic 250mg/5ml Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm, tiêm VN-10399-10 Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility - Cyprus  Ống       9.600,00
14 Medskin Clovir 400 Acyclovir 400mg v/10 h/60 viên nén; uống VD-22034-14 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
viên         798,00
15 XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs Alfuzosin HCL 10mg Hộp 1 vỉ x 30 viên, viên nén phóng thích chậm, Uống VN-14355-11 Sanofi Winthrop Industrie-Pháp Viên 15.291
16 Sadapron 100 Allopurinol 100mg Hộp 5 vỉ x 10 viên. Viên nén. Uống VN-9829-10 Remedica Ltd. - Cyprus Viên      1.750,00
17 Alfachim Alpha chymotrypsin 4,2mg H/50v/10, viên nén, uống VD-18712-13 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam  viên         131,00
18 α-Chymotrypsin 5000 Alpha Chymotrypsin  5000USP Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, thuốc tiêm đông khô, tiêm  VD-28218-17 Bidiphar-Việt Nam Lọ      4.452,00
19 Alverin  Alverin 40mg  Hôp 1 lọ 100 viên, viên nén, uống VD-28144-17  Vinphaco - Việt nam   Viên         110,00
20 Newstomaz Alverin Citrate + Simethicon 60mg+ 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm, uống VD-21865-14 Cty CPDP Me Di Sun  - Việt Nam viên      1.155,00
21 Olesom Ambroxol  30mg/5ml Hộp 01 Lọ 100 ml, Siro, uống VN-14057-11 Gracure Pharmaceutic als Ltd - India  Lọ         39.500,00
22 Selemycin 250mg/2ml Amikacin* 250mg/2ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml. Dung dịch tiêm. Tiêm VN-20186-16 Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility - Cyprus Ống    31.400,00
23 Cordarone Amiodaron 200 mg Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, Uống VN-16722-13 Sanofi Winthrop Industrie-Pháp Viên 6.750,00
24 CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml Amiodarone HCL 150mg/ 3ml Hộp 6 ống x 3ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm tĩnh mạch (IV) VN-11316-10 Sanofi Winthrop Industrie-Pháp Ống 30.048
25 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống VD-20761-14 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa  Viên 83,00
26 Clamoxyl Sac 250mg 12's Amoxicilin 250mg Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống VN-18308-14 Glaxo Wellcome Production-Pháp Gói 5.090
27 Amoxicilin 1g Amoxicilin 1g Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao film; Uống VD-23035-15 Công ty CP DPTW1 - Pharbaco - Việt Nam Viên      3.500,00
28 Vimotram Amoxicilin +  Sulbactam  1 g + 500 mg  Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, đường tiêm VD-19059-13  Công ty CP dược phẩm VCP - Việt Nam  Lọ     42.000,00
29 Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 31,25mg  Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống VN-17444-13 Glaxo Wellcome Production-Pháp Gói 10.998
30 Klamentin 250/31.25  Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 31,25mg h/24 gói thuốc cốm pha hỗn dịch ; uống VD-24615-16 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
gói      3.900,00
31 Midampi 500/250  Amoxicilin + Cloxacilin 500mg + 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống VD-27951-17 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Viên      2.150,00
32 Trifamox IBL 1500 Amoxicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, tiêm VN-20003-16 Laboratorios Bago S.A, Argentina lọ    71.000,00
33 AMOXYCILLIN 500mg  Amoxycilin trihydrat 500mg Hộp 10vỉ 10v.nang. Viên uống VD-20472-14 VIDIPHA, VN Viên 501,90
34 Augxicine 250mg/31,25mg Amoxycillin
Clavulanat
250mg
31,25mg
Hộp 10 gói 800mg. Bột pha uống VD-17976-12 Vidipha-VN  Gói       1.323,00
35 Ama Power Ampicilin+
Sulbactam
1g+ 500mg Hộp 50 lọ; Bột pha tiêm; Tiêm  VN-19857-16 S.C.Antibiotice S.A - Romania Lọ    62.000,00
36 Argyrol 1% Argyrol 50mg/5ml Hộp 1 lọ x 5ml. Nhỏ mắt VD-15964-11
Gia hạn đến 30/12/2017. Số CV 26977/QLD-ĐK
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Lọ    10.500,00
37 Aspirin 81mg Aspirin  81mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tan trong ruột, uống VD-20261-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam Viên         100,00
38 Tenormin Tab 50mg 28's Atenolol 50mg Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-12854-11 (CVGH: 13925/QLD-ĐK) AstraZeneca UK Ltd.-Anh Viên 3.204,00
39 Atorvpc 10 Atorvastatin 10mg H/3v/10, viên nén bao phim, uống VD-24142-16 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam  viên         220,00
40 TORMEG-10 Atorvastatin (dưới dạng Atovastatin Canxi) 10mg 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nén bao phim-Uống VN-18558-14 Pharmathen S.A-Greece Viên      1.600,00
41 Gastrolium  Attapulgite mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô nhôm hydroxyd-magnesi carbonate 2,5g + 0,5g H/30 gói, Bột pha hỗn dịch, uống VD-12928-10 Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim - Việt Nam gói           1.995,00
42 Gastropulgite Sac 30's Attapulgite; Aluminum hydroxyde and magnesium carbonate;  2,5g + 0,5g Hộp 30 gói,Bột pha hỗn dịch uống,Uống VN-17985-14 Beaufour Ipsen Industrie-Pháp Gói      3.053,00
43 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml Hộp 20 ống x 1ml; Dung dịch tiêm, tiêm VD-24376-16 Công ty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam Ống         509,00
44 Azicine   Azithromycin  250mg Hộp 1 vỉ x 6 viên nang cứng, uống VD-20541-14 Liên doanh Stada - VN  Viên       3.600,00
45 Azithromycin 100   Azithromycin   100 mg h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch ; uống VD-27557-17 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
gói      1.785,00
46 Merika Probiotics Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus 100 triệu tế bào + 500 triệu tế bào  Hộp 20 gói x 1g, Thuốc bột uống, Uống QLSP-0808-14 Công ty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam Gói      2.200,00
47 IMMUBRON Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcusaureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis 7mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, ngậm dưới lưỡi QLSP-818-14 Bruschettini s.r.l - Italy Viên         14.000,00
48 Broncho-Vaxom Children Bacterial lysates of Haemophilus influenzae, Diplococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae and ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes and viridans, Neisseria catarrhalis 3,5mg Viên nang, Uống, Hộp 1 vỉ x 10 viên  VN-15048-12  (có giấy gia hạn SĐK) OM Pharma, Thụy Sĩ viên          9.975
49  Bambuterol   Bambuterol hydroclorid   10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống VD-24594-16 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam Viên              794,00
50 ENTEROGERMINA B/ 2bl s x 10 Amps Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii  2 tỷ bào tử/ 5ml   Hộp 2 vỉ x 10 ống,Hỗn dịch uống,Uống QLSP-0728-13 Sanofi S.p.A-Ý Ống      5.765,00
51 Newgenasada cream Betametason dipropionat+ Clotrimazol+ Gentamicin   (6,4mg + 100mg + 16,7mg)/ 10g Hộp 1 tuýp 10g; Kem bôi da, dùng ngoài VN-19571-16 Korea Arlico Pharm. Co., Ltd - Hàn Quốc Tuýp    15.700,00
52 Betamethason Betamethason dipropionat 0,064%/30g H/1 tuýp 30g, Gel bôi ngoài da VD-8154-09 có gia hạn, VD-28278-17  Medipharco-Tenamyd BR s.r.l-Việt Nam Tuýp    31.500,00
53 Bisohexal Bisoprolol fumarat 5mg 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống VN-9251-09, VN-19189-15 Salutas Pharma GmbH, Đức Viên      1.000,00
54 Concor Cor Tab 2.5mg 3x10's Bisoprolol fumarate 2,5mg 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén bao phim, Uống VN-18023-14 Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal-Đức, đóng gói Áo Viên 3.050
55 Pulmicort respules 500mcg/ 2ml  20's Budesonid 500mcg/2ml Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng để hít, xông VN-19559-16 AstraZeneca AB-Thụy Điển Ống 13.834
56 Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml Bupivacain 0,5%/4ml Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm VN-18612-15 Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp Chai/Lọ/Ống 36.750,00
57 Nephrosteril Inf 250ml 1's Các acid Amin  7%, 250 ml Chai 250ml,Dung dịch truyền tĩnh mạch,Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) VN-17948-14 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo Chai   112.000,00
58 Calci D-Hasan Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 440IU hộp 18 viên, viên nén sủi bọt, uống VD-22660-15 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam viên      1.197,00
59 BFS-Calciclorid Calci clorid  500 mg/5ml Hộp 10 vỉ, Vỉ 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm VD-22023-14 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Ống      1.038,00
60 Adrenoxyl Carbazochrome 10mg Hộp 8 vỉ bấm x 8 viên nén, uống VD-24262-16 Sanofi-Synthelabo Việt Nam Viên      1.250,00
61 Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) Carbetocin  100mcg/1ml Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm VN-19945-16 Ferring GmbH - Đức Ống   398.036,00
62 Casalmux Carbocistein + salbutamol (250mg+1mg)/2g Hộp 20 gói, gói 2g, Thuốc bột uống, uống VD-24506-16 Công ty Roussel Việt Nam - Việt Nam Gói           3.600,00
63 Cefaclor 125mg Cefaclor 125mg Hộp 10 gói x 1,4g, Bột pha hỗn dịch; uống VD-21657-14 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Gói      1.233,00
64 Ceclor Sus 125mg 60ml  Cefaclor  125mg/5ml,60ml Hộp 1 lọ 60ml, Cốm pha hỗn dịch, Uống VN-15935-12 Facta Farmaceutici SPA - Ý Lọ         97.100,00
65 Ceclor Sus 125mg 30ml  Cefaclor  125mg/5ml,30ml Hộp 1 lọ 30ml, Cốm pha hỗn dịch, Uống VN-15935-12 Facta Farmaceutici SPA - Ý Lọ         50.600,00
66 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg Hộp 10 gói x 2,1g, Bột pha hỗn dịch; uống VD-26186-17 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Gói         926,00
67 Mekocefal Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén BP /Viên nén BP uống VD-20952-14   Mekophar Viên      1.328,25
68 Cefastad 500 Cefalexin 500mg Hộp 10 vỉ 10 viên nang - Uống VD-12507-10 (có CV gia hạn) CTCP Pymepharco-Việt Nam Viên      1.709,40
69 Cefazolin Actavis  Cefazolin Actavis 1g 1g Hộp 10 lọ, Bột đông khô, Tiêm mạch, tiêm bắp VN-20641-17 Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria Lọ 19.300,00
70 Ceftanir  Cefdinir 300mg  Hộp 2 vỉ 4 viên, viên nang cứng,  uống VD-24957-16 CTCP Pymepharco-Việt Nam Viên      7.610,00
71 Cefnirvid 125 Cefdinir  125mg Hộp 10 gói x 1,5g. Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
VD-18369-13 Vidipha-VN Gói      1.953,00
72 Fabafixim 200DT. Cefixim 200mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén phân tán, uống VD-28075-17 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam Viên 7.148,00
73 Bicebid 100 Cefixim  100mg Hộp 12 gói, thuốc bột pha hỗn dịch, uống VD-28221-17 Bidiphar-Việt Nam Gói         798,00
74 Goldcefo Cefotaxim 1g Hộp 10 lọ; bột pha tiêm; tiêm truyền VN-18874-15 Facta Farmaceutici S.p.A Italy Lọ 26.400,00
75 CEFOVIDI 1g Cefotaxim sodium 1g Hộp 10 lọ. Bột pha tiêm VD-17013-12
(CVGH:11371/QLD-ĐK)
VIDIPHA, VN Chai 5.722,50
76 Zidimbiotic   500 mg Ceftazidim 500mg Hộp 10 lọ tiêm,Bột pha tiêm, tiêm truyền VD-19937-13 Công ty CP dược phẩm Tenamyd -Việt Nam Lọ    24.790,00
77 Vitazidim 0,5g Ceftazidim  0,5g Hộp 10 lọ, thuốc  bột pha tiêm, IM/IV VD-19061-13 VCP -
 Việt Nam
Lọ    11.660,00
78 Cefurofast 1500 Cefuroxim  1,5g  Hộp 10 lọ; bột pha tiêm VD-19936-13 Công ty CPDP Tenamyd  - Việt Nam lọ 39.375,00
79 Bifumax 125 Cefuroxim                      125mg                     Hộp 10 gói x 4g, thuốc cốm, uống VD-16851-12 Bidiphar-Việt Nam Gói      1.543,00
80 Xorimax Tab 250mg 10's Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-18958-15 Sandoz GmbH-Áo Viên 6.450,00
81 Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's Cefuroxime axetil 125mg Hộp 10 gói, Cốm pha huyền dịch uống , Uống VN-9663-10 / VN-20513-17 Glaxo Operations UK Ltd-Anh Gói 15.022
82 Vicoxib 100 Celecoxib 100mg H/3v/10, viên nang cứng, uống VD-19335-13 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam  viên         273,00
83 Cefalexin 500mg Cephalexin  500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống VD-19968-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam Viên         648,00
84 Cetimed Cetirizin  10mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống VN-17096-13 Medochemie Ltd - Cyprus  Viên       4.000,00
85 Stugeron Cinnarizine 25mg Hộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống VN-14218-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan Viên             674
86 Nafloxin Solution for Infusion Ciprofloxacin 200mg/100ml Hộp 1 Chai 100ml dung dịch truyền VN-20713-17 Cooper Pharmaceuticals S.A - Greece Chai 46.500,00
87 Cipmyan 500 Ciprofloxacin 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống VN-14511-12 (CVGH: 7356/QLD-ĐK) Zim Laboratories Ltd. - India Viên 618,00
88 Basmicin 400 Ciprofloxacin  400mg/
200ml 
Hộp 1 lọ 200ml dung dịch tiêm truyền  VD-18768-13 TW1 - Pharbaco - Việt Nam  Lọ     94.000,00
89 Seabibol Citicolin 1g/4ml Hộp 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm VD-20830-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Pharbaco - Việt Nam Ống    25.200,00
90 Coneulin 500 Citicoline 500mg 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống VD-22354-15 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam viên      9.093,00
91 Clarithromycin Stada 250mg Clarithromycin  250mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống VD-11961-10; (CVGH: 11363/QLD-ĐK)  Liên doanh Stada - VN Viên 2.970,00
92 Dalacin C Clindamycin 300mg 2 vĩ x 8 viên, Viên nang, Uống VN-18404-14 Fareva Amboise-Pháp Viên 11.273,00
93 Dalacin C Clindamycin 600mg/4ml 1 ống/ hộp, Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) VN-16855-13 Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ Ống 104.801,00
94 Clyodas Clindamycin  600mg/4ml  Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung  môi, Bột pha tiêm, Tiêm VD-12211-10 (CVGH:20145/QLD-ĐK) Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam  Chai/Lọ/Ống  27.450,00
95 Clyodas 300 Clindamycin  300mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nang, uống VD-21632-14 Bidiphar - Việt Nam Viên 1.600,00
96 Eumovate  5g Cre 0.05% 5g Clobetasone Butyrate 5g , 0.05% Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài VN-18307-14 Glaxo Operations UK Ltd-Anh Tuýp 20.269
97 DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls  x 10 Tabs Clopidogrel + Acid acetylsalicylic  75mg + 100mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống VN-14356-11 Sanofi Winthrop Industrie-Pháp Viên 20.828
98 Aminazin 1,25% Clorpromazin HCl  25mg/2ml Hộp 20 ống x 2ml. Dung dịch tiêm VD-15685-11
Gia hạn đến 12/12/17. Số CV 24338/QLD-ĐK
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Ống      1.250,00
99 Aminazin 25mg Clorpromazin HCl  25mg Hộp 1 lọ x 500 viên bao đường. Uống VD-15328-11
Gia hạn đến 06/10/17. Số CV 19395/QLD-ĐK
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Viên           84,00
100 Clorpheniramin 4 Clorpheniramin maleat 4mg v/20 h/200 viên nén dài; uống VD-21132-14 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
viên           34,00
101 Vinazol Clotrimazol  1%/10g H/1tuýp 10g, kem bôi da, dùng ngoài VD-22827-15 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam  tuýp      6.050,00
102 Dochicin 1mg Colchicin  1mg Hộp 2 vỉ x 10 VNE, Viên nén, Uống VD-20344-13 DOMESCO - Việt Nam  Viên          335,00
103 Lipovenoes 10% PLR 250ml 10's Dầu đậu nành tinh chế 10% 10%, 250ml Thùng 10 chai 250ml,Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch,Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) VN-17439-13 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo Chai    97.000,00
104 Tadaritin Desloratadine 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim; Uống VN-16644-13 Laboratorios Lesvi, S.L/ Tây Ban Nha Viên      6.200,00
105 Dexamethason 4mg/1ml  Dexamethason acetat   4mg/1ml   Hộp 50 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm   VD-19475-13   Dopharma - Việt Nam  Ống         850,00
106 MAXITROL 5ML 1'S Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt,Nhỏ mắt VN-10720-10 s.a.Alcon-Couvreuer n.v.  - Bỉ Lọ         39.900,00
107 Panthenol Dexpanthenol 4,63g/100g  Bình 130g, Bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch, Phun xịt trên da VN-10298-10  Aeropharm GmbH  - Đức   Bình     97.000,00
108 Anthmein Diacerein 100mg Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống VD-20725-14 Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam  Viên       2.466,00
109 Diazepam Hameln 5mg/ml Diazepam 10mg/2ml Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm VN-19414-15 Hameln /Đức ống      7.494,00
110 Seduxen 5mg Diazepam 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống VN-19162-15 Gedeon Richter - Hungary Viên              577,50
111 Gynmerus Diclofenac 100mg Hộp 2 vỉ x 5 viên, viên đạn, đặt trực tràng VN13538-11 Farmaprim Srl., Moldova Viên    10.500,00
112 Cotilam  Diclofenac diethylamin 232mg h/1 tube kem bôi da VD-25520-16 CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
tube      7.200,00
113 Voltaren Suppo 100mg 1x5's Diclofenac natri 100mg Hộp 1 vỉ x 5 viên, Viên thuốc đạn, Đặt hậu môn VN-16847-13 Delpharm Huningue S.A.S-Pháp Viên 15.602
114 Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's Diclofenac Sodium 50mg Hộp 100 viên, Viên nén không tan trong dạ dày, Uống VN-13293-11 Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.S-Thổ Nhĩ Kỳ Viên 3.477
115 Digoxin - Richter Digoxin 0,25mg Lọ 50 viên, Viên nén bao phim, uống VN-19155-15 Gedeon Richter Plc - Hngary Viên         777,00
116 Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's Diosmectite 3g Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g),Thuốc bột pha hỗn dịch uống,Uống VN-19485-15 Beaufour Ipsen industrie-Pháp Gói      3.475,00
117 Phlebodia Diosmin 600mg 600ng Hộp 2 vỉ x 15 viên , Viên nén bao phim, uống VN-18867-15 Innothera Chouzy, Pháp Viên      6.816,00
118 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid  10mg/1ml  Hộp 100ống, DD tiêm, tiêm  VD-24899-16  Vinphaco - Việt nam   ống         525,00
119 Motilium-M Domperidone maleate 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống VN-14215-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan Viên          1.813
120 Dopamin 200mg 5ml Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Hộp 100 ống 5ml, Dung dịch pha loãng để truyền, Tiêm truyền  VN-15124-12 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) Rotex - Đức Ống    19.950,00
121 Dros-Ta Drotaverin clohydrat 40mg Hộp 2 vỉ , 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên nén, uống VD-22148-15 Cty CPDP Hà Tây - Việt Nam Viên         345,00
122 Dromasm fort Drotaverin hydroclorid 80mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống VD-25169-16 Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam  Viên          945,00
123 NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml Drotaverine hydrochloride 40mg/ 2ml Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV) VN-14353-11 Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.-Hungary Ống 5.306
124 A.T Entercavir 0,5 Entecavir 0,5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim QLĐB-569-16 Công ty CP DP An Thiên, Việt Nam Viên    13.450,00
125 Myonal 50mg  Eperison hydroclorid  50mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao đường, Uống VN-19072-15  Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory - Nhật Viên      3.416,00
126 Adrenaline-BFS 1mg Epinephrin (adrenalin)  1mg/ml Hộp 10 ống x
1ml, Dung dịch tiêm, tiêm
VD-21546-14 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Ống      2.100,00
127 Eprex 2000 U Epoetin alfa  2000 IU/0,5 ml Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn, Dung dịch tiêm, Tiêm QLSP-971-16 CiLag AG - Thụy Sỹ Ống       269.999
128 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin (hydroclorid) 30mg/1ml Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm VN-19221-15 Aguettant - Pháp Ống    52.500,00
129 Ery Children 250mg Erythromycin 250mg Hộp/24 gói, cốm pha hỗn dịch, uống VN-18965-15 Sophartex - Pháp Gói      5.166,00
130 Hemax 2000IU Erythropoietin Alpha 2.000IU Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi, Bột pha tiêm, Tiêm VN-13619-11 (đã có gia hạn visa tới 07/09/2017)  Biosidus S.A - Argentina  Lọ   186.000,00
131 Goldesome Esomeprazol 40mg Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, viên nén kháng dịch dạ dày; Uống VN-19113-15 ValPharma international S.P.A, Italy Viên    21.000,00
132 Goldesome Esomeprazol 20mg Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, viên nén kháng dịch dạ dày; Uống VN-19112-15 ValPharma international S.P.A, Italy Viên    14.500,00
133 A.T Esomeprazol 20 inj Esomeprazol  20mg Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml, bột đông khô pha tiêm, tiêm VD-26744-17 An Thiên, Việt Nam Lọ    21.300,00
134 Arcoxia Tab  90mg 30's Etoricoxib 90mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Viên nén bao phim, Uống VN-15092-12 Frosst Iberica S.A. ; Đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd.-Tây Ban Nha, đóng gói Úc Viên 15.645
135 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nang cứng, Uống VN-17205-13 Recipharm Fontaine - Pháp Viên          7.053
136 Lipanthyl NT 145mg (đóng gói và xuất xưởng: Recipharm Fontaine - France) Fenofibrate 145mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-13224-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Fournier Laboratories Ireland Limited - Ireland Viên         10.561
137 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate  145mg Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nén-Uống VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài Ethypharm-France Viên      9.800,00
138 Fentanyl 0,1mg -Rotexmedica Fentanyl 0,1mg/2ml Hộp 10 ống 2 ml dung dịch tiêm, tiêm VN-18441-14 Rotexmedica/Đức ống    11.500,00
139 Fentanyl 0,5mg -Rotexmedica  Fentanyl    0,5mg/10ml  Hộp 10 ống x 10ml  dung dịch tiêm, tiêm VN-18442-14 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk /Đức ống    24.000,00
140 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic 50mg + 0,35mg  Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng kéo dài, Uống VN-16023-12 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc) Pierre Fabre Medicament production  - Pháp Viên      2.849,00
141 Danapha - Telfadin Fexofenadin hydroclorid 60mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim. Uống VD-24082-16 Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Viên      1.890,00
142 Fexophar 180 Fexophenadin HCL 180mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống VD-19971-13 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam Viên         758,00
143 Genurin Flavoxat 200mg Hộp/2 vỉ x 15 viên, viên nén bao phim, uống GPNK 20780/QLD-KD Recordati Industria Chimica e Farmaceutica S.p.A. - Ý Viên      7.000,00
144 Fluconazol Stada 150mg Fluconazol 150mg Hộp 1 vỉ x 1 viên nang, uống VD-18110-12 Liên doanh Stada - VN  Viên     12.000,00
145 Fluzinstad Flunarizin 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống VD-25479-16 Liên doanh Stada - VN  Viên       1.080,00
146 Furosemidum Polpharma Furosemid 20mg/2ml Hộp 50 ống dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch VN-18406-14 Polpharma - Ba Lan  Ống 4.000,00
147 BECOSEMID Furosemid  40mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống  VD-24500-16   Cty LD Meyer - BPC,
Việt Nam
Viên 120,00
148 Fucidin Cre 2% 15g Fusidic Acid  20mg/g Tuýp/ hộp, Kem, Dùng ngoài VN-14209-11 LEO Laboratories Limited-Ireland Tuýp 68.250
149 Fucidin H Cream  15g Fusidic Acid, Hydrocortisone Acetate 20mg/g + 10mg/g Tuýp/ hộp,Kem,Dùng ngoài VN-17473-13 LEO Laboratories Limited-Ireland Tuýp    88.300,00
150 Tanagel Gelatin tannat  250mg Hộp 20 gói, bột pha hỗn dịch  uống VN-19132-15 Laboratorios Francisco Durban, S.A.- Spain Gói      4.480,00
151 GENTAMICIN 80mg Gentamicin 80mg Hộp 10 ống 2ml. Ống tiêm VD-25310-16 VIDIPHA, VN Ống 1.228,50
152 Glycinorm-80 Gliclazid 80mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén; Uống VN-19676-16 Ipca Laboratories Ltd. - Ấn Độ Viên 2.982,00
153  Diamicron MR 60    Gliclazid   60mg  Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén giải phóng kéo dài, uống  VN-20796-17  Less Laboratories Servier Industrie - Pháp  Viên            5.460,00
154 Golddicron Gliclazid  30mg  Hộp 5 vỉ x 20 viên,Viên nén giải phóng có kiểm soát, Uống VN-18660-15 Valpharma
International S.p.a, Italy
Viên 2.550,00
155 Dianorm-M Gliclazid + Metformin 80mg + 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống VN-14275-11
(Gia hạn số 24590/QLD-ĐK ngày 19/12/2016)
Micro Labs Limited - Ấn Độ Viên           3.350,00
156 Melanov-M Gliclazid + Metformin  80mg + 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống VN-20575-17 Micro Labs Limited  - Ấn Độ Viên           3.738,00
157 Glucosamin Glucosamin 500mg Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống VD-14166-11
(CV gia hạn 11365/QLD-ĐK ngày 03/08/2017)
Cty CP Dược S.Pharm-Việt Nam Viên         315,00
158 Projoint 750 Glucosamin (sulfat) 750mg H/10v/10, viên nén bao phim, uống VD-20684-14 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam  viên         473,00
159 Viartril-S Glucosamin sulfate 250mg Viên nang, Uống, Hộp 1 lọ 80 viên  VN-14801-12 (có giấy gia hạn SĐK) Rottapharm Ltd, Ireland Viên          3.183
160 Viartril-S Glucosamin sulfate 1500mg Thuốc bột, Uống, Hộp 30 gói VN-14800-12 (có giấy gia hạn SĐK) Rottapharm Ltd, Ireland Gói         14.259
161 Flexsa 1500 Glucosamin sulfate 1500mg Hộp 30 gói x 3,7g, Thuốc bột, uống VN-14261-11 Mega Lifesciences (Australia)Pty.,Ltd - Australia Gói           8.500,00
162 Oresol 245 Glucose + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid 2,7g + 520mg + 580mg + 300mg h/20 gói thuốc bột; uống VD-22037-14 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
gói         627,00
163 Stiprol  Glycerol (2,25g/3g)-9g Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng, dùng thụt VD-21083-14 Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt Nam Tuýp      6.930,00
164 Nitromint Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 2,6mg Hộp/3 vỉ x 10 viên, viên nén giải phóng chậm, uống VN-14162-11 Egis - Hungary Viên      1.600,00
165 Nitralmyl Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 2,6mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang, uống VD-7514-09 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam  Viên      1.300,00
166 Tanakan Tab 40mg 30's Ginkgo Biloba extract 40mg Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-16289-13 Beaufour Ipsen Industrie-Pháp Viên 4.031
167 Haloperidol 1,5mg  Haloperidol 1,5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống VD-21294-14 Cty CPDP Hà Tây - Việt Nam Viên           95,00
168 Haloperidol 0,5% Haloperidol  5mg/1ml Hộp 20 ống x 1ml. Dung dịch tiêm, tiêm VD-15330-11
Gia hạn đến 06/10/17. Số CV 19395/QLD-ĐK
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Ống      1.680,00
169 Heparin Belmed Heparin (natri) 25.000UI/5ml  Hộp 5 lọ x 5ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da VN-18524-14 Belmedpreparaty, RUE / Belarus lọ         81.499,00
170 Hept-A-Myl 187,8mg Heptaminol Hydroclorid  187,8mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống  VN-18269-14 Delpharm Dijon, Pháp Viên      2.950,00
171 Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's Human albumin 200 g/l Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch QLSP-0701-13 Baxter AG-Áo Chai 595.000,00
172 Huyết thanh KDT Uốn Ván TC 1500IU Huyết thanh kháng uốn ván 1.500 IU/2ml Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm QLSP-0404-11 Gia hạn số 19418/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 (Thẻ kho xuất nhập tồn + Hóa đơn mua bán) Viện vắc xin và sinh phẩm y tế Ống    23.100,00
173 Hydrocortison-Lidocain-Richter 125mg/5ml Hydrocortison + Lidocain (hydroclorid)   125mg + 25mg  Hộp 1 lọ, Hỗn dịch tiêm, Tiêm VN-17952-14 Gedeon Richter - Hungary Lọ    35.000,00
174 Syseye  Hydroxypropylmethylcellulose 30mg/10ml Hộp 1 lọ 10ml, Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt VD-25905-16 Công ty
CPTĐ Merap -Việt Nam
Lọ    25.000,00
175 Diuresin SR Indapamid 1,5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống VN-15794-12 Polfarmex S.A - Poland Viên      3.045,00
176 Indocollyre Indomethacin 0,1% Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch, Nhỏ mắt VN-12548-11  Laboratoire Chauvin - Pháp   Lọ     66.000,00
177 LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml Insulin glargine 300UI/3ml Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn, tiêm QLSP-857-15 Sanofi - Aventis Deutschland GmbH-Đức Bút 277.000
178 Mixtard 30  Insulin người, rDNA (30% Insulin hòa tan và 70% Insulin isophan) 100 IU/ml x 10ml Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm QLSP-0599-12 Novo Nordisk A/S  - Đan Mạch Lọ   110.900,00
179 Mixtard® 30 FlexPen® 100 IU/ml Insulin người, rDNA (30% Insulin hòa tan và 70% Insulin isophan) 100 IU/ml Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm QLSP-927-16 Novo Nordisk A/S  - Đan Mạch Bút   149.999,00
180 Berodual  Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide  0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml), Dung dịch khí dung, Xịt VN-17269-13 Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức Bình       132.323
181 Venofer Iron Sucrose (Sắt Sucrose) Sắt 20mg/ ml Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm VN-14662-12 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Bipso GmbH (xuất xưởng: Vifor (International) Inc.) - Đức (xuất xưởng: Thụy Sỹ) Ống    99.500,00
182 Aerrane  Isoflurane 100%/250ml Chai 250ml, Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp, Dạng hít  VN-19793-16 Baxter Healthcare Corporation - Mỹ Chai            720.000
183 Imdur Tab 30mg 30's Isosorbide-5-mononitrate 30mg Hộp 2 vỉ x 15 viên,Viên nén phóng thích kéo dài,Uống VN-16126-13 AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd-Trung Quốc Viên      3.245,00
184 Spobet Itraconazole  100mg Hộp 6 vỉ x 5 viên nang; Uống VN-14580-12 S.C Slavia Pharma S.R.L/ Romania Viên    15.900,00
185 Kali Clorid Kali Clorid 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên,  Viên nén, uống VD-17365-12 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Việt Nam Viên         630,00
186 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid 500mg/ 5ml Hộp 50 ống 5ml, dung dịch tiêm, tiêm VD-23599-15 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Ống      1.890,00
187 Zinc Kẽm Gluconat  70mg v/10 h/100 viên nén bao phim; uống VD-21787-14 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
viên         315,00
188 Oralzin Syrup Kẽm Sulfat 10mg/5ml x 100ml Hộp 1 chai 100 ml, Sỉrô; Uống VN-14905-12 Aristopharma Ltd - Bangladesh Chai    23.800,00
189 Ketamin HCl Ketamin 500mg/10ml Hộp 25 lọ, Dung dịch tiêm, tiêm 01/2016-P ngày 18/01/2016 Rotexmedica - Đức Lọ         52.500,00
190 Etoral cream  Ketoconazol   0,1g h/1 tube kem bôi da VD-22762-15 CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
tube      3.570,00
191 Andonbio Lactobacillus acidophilus 75mg  Hộp 50 gói x 1g, thuốc bột, uống VD-20517-14 Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm- Việt Nam gói      1.500,00
192 Lamivudin Stada 100mg Lamivudin 100mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống VD-21099-14 Liên doanh Stada - VN  Viên       6.000,00
193 Gastevin 30mg Lansoprazole 30mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, uống VN-18275-14 KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia Viên      8.904,00
194 LevoHDHG 500 Levofloxacin 500 mg v/10h/30 viên nén bao phim; uống VD-21558-14 Dược Hậu Giang - Việt Nam Viên 1.890,00
195 Ivis Levofloxacin Levofloxacin  25mg  hộp 1 chai x 5ml, thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt  VD-19817-13 CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
chai    14.700,00
196 Avicemor 750mg/150ml Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)  750mg/150ml Hộp 1 túi 150ml, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm VD-26728-17  Công ty Cổ phần dược phẩm Am Vi - Việt Nam   Túi     119.450,00
197 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt VN-19340-15 Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto  - Nhật Lọ         88.515
198 Berlthyrox 100 Levothyroxin 100 mcg Hộp/4 vỉ x 25 viên, viên nén, uống VN-10763-10 Berlin Chemie AG - Đức Viên         400,00
199 Falipan (Cơ sở xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH- Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden- Wurttemberg, Germany) Lidocain 2%/10ml Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm VN-18226-14 Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy ống 15.500,00
200 Lidocain  Lidocain (hydroclorid) 10%/38g Hộp 1 Lọ, phun mù, xịt VN-9201-09 Egis - Hungary Lọ   123.900,00
201 Lignospan Standard Lidocain + epinephrin  (36mg+18,13mcg)/1,8ml Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml, Dung dịch tiêm, tiêm VN-16049-12 Septodont - Pháp Ống           8.300,00
202 Emla Cre 5g  Lidocain + prilocain  25mg+25mg Hộp 5 tuýp 5g, Kem bôi da, Bôi ngoài da VN-19787-16 Recipharm Karlskoga AB - Thụy Điển Tuýp         37.120,00
203 LIDOCAIN KABI 2% 2ML Lidocain HCl; 40mg/2ml 40mg/2ml Hộp 100 ống x 2ml-Dung dịch tiêm-Thuốc tê tại chỗ VD-18043-12 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Ống 399,00
204 Zestoretic Tab 20mg 28's Lisinopril + Hydrochlorothiazid 20mg; 12,5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén, Uống VN-15210-12 AstraZeneca UK Ltd.-Anh Viên 6.176
205 Lorista 50 Losartan 50mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống VN-18882-15 KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia Viên      1.980,00
206 Lorista H Losartan + Hydrochlorothiazide 50mg + 12,5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống VN-18276-14 KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia Viên      5.400,00
207 Fortrans Sac 4's Macrogol 4000; Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride ; Potassium chloride 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g Hộp 4 gói, Thuốc bột pha dung dịch uống,Uống VN-19677-16 Beaufour Ipsen Industrie Rue Ethe Virton-28100 Dreux France - Pháp Gói         30.000,00
208 Lahm Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon 800mg + 611,76mg +   80mg Hộp 20 gói x 15g, Hỗn dịch, uống VD-20361-13 Công ty cổ phần DP Đạt Vi Phú - Việt Nam Gói           3.200,00
209 Atilox Magnesi hydroxyd +
Nhôm hydroxyd
800,4mg +
3030,3mg
Hộp 20 gói x 15g, Hỗn dịch uống
Uống
VD-26749-17 Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên -
Việt Nam
Gói      2.600,00
210 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 1,5g/10ml 15%/10ml Hộp 50 ống x 10ml-Dung dịch tiêm-Tiêm truyền tĩnh mạch  VD- 19567-13  kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Ống      2.625,00
211 Fugacar Mebendazol  500mg Hộp 1 vỉ x 1 viên nén, viên nén, Uống VN-16500-13 OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan Viên 16.399,00
212 Melorich Meloxicam 7,5mg Hộp/03 vỉ
 x 10 viênViên nén Uống
VN-9551-10
(CV gia hạn 26306/QLD-ĐK)
Remedica LtdCyprus Viên 1.410,00
213 Metformin Stada 850mg Metformin  850mg Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim, uống VD-26565-17 Liên doanh Stada - VN  Viên          720,00
214 Glucophage XR Tab 1000mg 30's Metformin hydrochloride 1000mg 3 vỉ x 10 viên/ hộp,Viên phóng thích kéo dài,Uống VN-15545-12 Merck Sante s.a.s-Pháp Viên      4.443,00
215 PANFOR SR-500 Metformin hydrochloride 500mg Hộp 5 vỉ x 20 viên-Viên nén phóng thích chậm-Uống VN-20018-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK về việc đính chính tên hoạt chất Inventia Healthcare Pvt. Ltd-India Viên           1.200,00
216 Metovance Metformin
Glibenclamid
500mg
5mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Viên nén dài bao phim
Uống
VD-14990-11 Trường Thọ
Việt Nam
Viên      2.500,00
217 Egilok  Metoprolol 25mg Hộp 01 lọ 60 viên; Viên nén; uống  VN-15892-12 Egis - Hungary Viên      2.200,00
218 Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's Metoprolol  succinat Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống VN-17244-13 AstraZeneca AB-Thụy Điển Viên 5.779
219 Methyl Ergometrine 0,2mg 1ml Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg/1ml Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm 145/QLD-KD ngày 10/01/2017 Rotex - Đức Ống    14.417,00
220 Medrol Methyl prednisolon 16mg 3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén, Uống VN-13806-11
(CVGH: 20518/QLD-ĐK)
Pfizer Italia S.r.l-Ý Viên 3.672,00
221 Medrol Methyl prednisolon 4mg 3 vỉ * 10 viên, Viên nén, Uống VN-13805-11
(CVGH: 20523/QLD-ĐK)
Pfizer Italia S.r.l-Ý Viên 983,00
222 Methyldopa 250 FC Tablets Methyldopa 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống GPNK: 16826/QLD-KD  Remedica - Síp Viên 1.869,00
223 Solu-Medrol Inj 40mg 1's Methylprednisolone Sodium succinate 40mg 1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) VN-11234-10 (CVGH: 16607/QLD-ĐK) Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ Lọ 33.100,00
224 Trichopol Metronidazol 500mg/100ml Hộp 1 túi 100ml dung dịch truyền TM, truyền VN-18045-14 Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan Túi 27.500,00
225  Incepdazol 250 tablet  Metronidazol 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống  VN-18262-14  Incepta Pharmaceuticals Limited - Bangladesh  Viên               460,00
226 Neotergynan Metronidazol +
Neomycin +
Nystatin 
 
500mg +
65.000UI +
100.000UI 
Hộp 1vỉ x 10 viên nén, đặt âm đạo VN-18967-15 Sophartex- Pháp viên    11.000,00
227 Paciflam Midazolam 5mg/ml Hộp 10 ống dung dịch tiêm VN-19061-15 Hameln /Đức ống    18.900,00
228 Misoprostol Stada 200mcg Misoprostol 200mcg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống VD-13626-10; CV gia hạn số 10135/QLD-ĐK ngày 17/07/2017 (gia hạn 12 tháng) Liên doanh Stada - VN  Viên       4.500,00
229 Fleet Enema Monobasic natri phosphat
Dibasic natri phosphat 
19g/118ml
7g/118ml 
Hộp 1 chai, Dung dịch thụt trực tràng, thụt trực tràng VN-9933-10 (có gia hạn) C.B.Fleet Company Inc, Mỹ Chai    59.000,00
230 Opesinkast 4 Montelukast Natri 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống VD-24246-16 Cty CPDP OPV - Việt Nam Viên           3.995,00
231 Morphin HCl 0.01g Morphin hydroclorid 10mg/1ml Hộp 25 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm VD-24315-16 CN Vidipha - Việt Nam Ồng      3.360,00
232 Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml Spinal Morphin sulfat 2mg/2ml Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm 96/2016-N ngày 30/11/2016 Warsaw - Ba Lan Ồng    78.750,00
233 GLUCOSE 5% 250ML Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g  5% 250ml  Chai nhựa 250ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch VD-28252-17 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Chai nhựa PPKB 8.400,00
234 GLUCOSE 5% 500ML Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g 5% 500ml   Chai nhựa 500ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch VD-28252-17 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Chai nhựa PPKB 8.547,00
235 RINGER LACTATE Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g
Kali clorid 0,2g;  Natri lactat 1,6g; Calciclorid.2H2O 0,135g;
500ml Chai nhựa 500ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch VD-22591-15 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Chai nhựa PPKB      8.820,00
236 Bactroban Oin 5g 1's Mupirocin  2%, 5g Hộp 1 tuýp , Thuốc mỡ, Dùng ngoài VN-12464-11 Smithkline Beecham-Phillipines Tuýp 37.887
237 Mutastyl  N-acetylcystein   200mg   Hộp 30 gói x 2g; Thuốc bột uống   VD-18636-13   Dopharma - Việt Nam  Gói         397,00
238 Aleucin N-Acetyl-DL-Leucin  500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống VD-24391-16 Bidiphar-Việt Nam Viên         357,00
239 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid dihydrat 0,4mg/1ml Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm VD-23379-15 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Ống         29.400,00
240 Naphazolin 0,05% Naphazolin hydroclorid 2,5mg/ 5ml Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mũi VD-24802-16 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Lọ      2.030,00
241 Kydheamo - 1B Natri bicarbonat  840g Thùng 1 can 10 lít, dung dịch dùng cho thẩm phân máu, tiêm truyền VD-14251-11 Bidiphar-Việt Nam Can   133.392,00
242 NATRI BICARBONAT 1.4% 500ML Natri bicarbonat 1,4%   1,4% 500ml  Chai 500ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch VD-25877-16 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Chai thủy tinh    39.690,00
243 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/10ml Hộp 1 lọ x 10ml; Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt VD-10579-10 (Công văn gia hạn số 15798/QLD-ĐK ngày 17/8/2016) Công ty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam Lọ      1.140,00
244 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% /1000ml Chai 1000ml; Dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền VD-16420-12 (Công văn gia hạn số 2366/QLD-ĐK ngày 01/3/2017) Công ty TNHH B.Braun - Việt Nam Chai    15.500,00
245 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/
500ml
Hộp 10 chai 500ml, Dung dịch, truyền tĩnh mạch VD-16420-12 Công ty TNHH B.Braun - Việt Nam Chai         11.500,00
246 Sodium chloride Injection 500ml:4,5g Natri clorid 0,9%/
500ml
Chai 500ml, Dung dịch, truyền tĩnh mạch VN-14562-12 (Công văn gia hạn số 6710/QLD-ĐK ngày 16/5/2017) Shijiazhuang No.4 Pharmaceutical Co., Ltd  - Trung Quốc Chai           9.350,00
247 Kydheamo - 2A Natri clorid + Calci clorid.2H2O + Kali clorid + Magnesi clorid.6H2O + Acid acetic  2107g + 90g + 52,22g + 35,58g + 63,10g + 385g Thùng 1 can 10 lít, dung dịch dùng cho thẩm phân máu, tiêm truyền VD-15117-11 Bidiphar-Việt Nam Can   134.799,00
248 Glucolyte-2 - 500ml  Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose 500ml Chai 500 ml; 25 chai/ Thùng, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền Tĩnh mạch VD-25376-16 Công Ty Cổ Phần Otsuka OPV- Việt Nam Chai    17.000,00
249 Oresol hương cam Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan 700mg + 580mg + 300mg + 4g /5,6g Gói 5,6g;Thuốc bột uống, uống VD-16353-12 (Công văn gia hạn số 2382/QLD-ĐK ngày 01/3/2017) Công ty CP Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam Gói      1.650,00
250 Oremute 5  Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate   520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 35mg     Hộp 50 Gói x 4,148g; Thuốc bột pha dung dịch, Uống  QLĐB-459-14 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm/ Việt Nam Gói      2.500,00
251 NATRI CLORID 0.9% 250ML Natri clorid 0,9g/100ml 0,9% 250ml  Chai nhựa 250ml-Dung dịch tiêm truyền-Tiêm truyền tĩnh mạch VD-21954-14 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar-VietNam Chai nhựa PPKB      8.400,00
252 Sanlein 0,1 Natri hyaluronat 1mg/ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt VN-17157-13   Santen Pharmaceutical Co. Ltd.  - Nhật Lọ         62.158
253 Acupan Nefopam hydroclorid 20mg Hộp 5 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm VN-18589-15 Delpharm Tours (xuất xưởng: Biocodex) - Pháp Ống    33.000,00
254 Polygynax Neomycin sulfat+ Polymycin B sulfat +Nystatin 35.000IU+ 35.000IU+ 100.000 IU Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm, đặt âm đạo VN-10139-10, có công văn gia hạn đến 06/10/2017 Innothera Chouzy, Pháp Viên      9.500,00
255 Neostigmine 0,5mg 1ml Neostigmin metylsulfat 0,5mg/1ml Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm VN-15618-12 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) Rotex - Đức Ống      7.623,00
256 Adalat  Nifedipin 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống VN-14010-11
(CVGH: 24383/QLD-ĐK)
Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG-Đức Viên 2.253,00
257 Adalat LA 20 Nifedipin 20mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên phóng thích kéo dài, Uống VN-15727-12 Bayer Pharma AG-Đức Viên 5.950,00
258 Cordaflex  Nifedipin 20mg Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao film giải phóng chậm; uống VN-14666-12(CVGH: 7348/QLD-ĐK) Egis - Hungary Viên 730,00
259 Mycogynax Nistatin +   Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason 100,000UI + 200mg+ 80mg+ 0,5mg Hộp 1 vỉ x 12 viên; Viên nén, đặt âm đạo VD-23186-15 Công ty CP hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam Viên         738,00
260 Levonor 1mg/1ml Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg/1ml Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền  VN-20116-16  Warsaw - Ba Lan Ống    31.500,00
261 Nước cất ống nhựa Nước cất pha tiêm 5ml Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm, Tiêm VD-21551-14 Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Ống 495,00
262 Nước Oxy già Nước Oxy già 10TT/20ml (tương đương 3%/20ml) Lọ 20ml; Dung dịch bôi da, dùng ngoài da VS-4969-16 Công ty CP Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam Lọ      1.333,00
263 Nystatin 500000IU Nystatin 500.000 IU Hộp 2 vỉ x 8 viên bao đường /Viên bao đường uống VD-16090-11 Có gia hạn SĐK đến 20/02/2018 Mekophar Viên         787,50
264 Oflovid Ofloxacin 15mg/5ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt VN-19341-15 Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto  - Nhật Lọ         55.872
265 Menazin 200mg Ofloxacin 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống VN-20313-17 Medochemie Ltd. - Central Factory -  Cyprus  Viên       2.600,00
266 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin 15mg/5ml x 8ml Hộp 1 lọ 8 ml, Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt VD-25162-16 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội - Việt Nam Lọ    16.000,00
267 Ovac - 20 Omeprazol 20mg H/10v/10, viên nang tan trong ruột, uống VD-20187-13 Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam viên 128,00
268 OCID IV Omeprazole  40mg Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiệm-Bột đông khô pha tiêm + nước cất-Tiêm VN-9151-09 kèm công văn số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và công văn 19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK Cadila Healthcare Ltd.-India Lọ    25.400,00
269  Oxytocin  Oxytocin 5UI/1ml Hộp 100 ống 1 ml, Dung dịch tiêm, Tiêm  VN-20167-16  Gedeon Richter Plc. - Hungary Ống           3.234,00
270 Asakoya 50mg Panax notoginseng saponins 50mg Hộp 2 vỉ x 12 viên nén bao phim, Uống VD-23738-15 Mediplantex - Việt Nam Viên      6.000,00
271 Dogastrol Pantoprazol 40 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, bao phim tan trong ruột, uống VD-22618-15 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam -Việt Nam Viên 2.500,00
272 PMS_Pantoprazole Pantoprazol 40mg Hộp 50 lọ 10ml bột pha tiêm, tiêm truyền VN-13813-11 (CVGH:16761/QLD-ĐK) Sofarimex Industria Quimica E - Portugal        Lọ 68.700,00
273 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid 40mg/2ml Hộp 10 ống x 2 ml. Dung dịch tiêm VD-26681-17 Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Ống      3.465,00
274 Hapacol 150 Paracetamol 150 mg  h/24 gói thuốc bột sủi bọt; uống VD-21137-14 Dược Hậu Giang - Việt Nam Gói 1.100,00
275 Tatanol    Paracetamol 500mg Hộp 10 vỉ 10 viên nén bao phim - Uống VD-25397-16 CTCP  Pymepharco - Việt Nam Viên 327,60
276 Panactol Paracetamol 500mg Chai 1000 viên nén, Uống VD-18743-13 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa  Viên 80,00
277 Hapacol 80 Paracetamol 80mg Hộp 24 gói , Thuốc bột sủi bọt, uống VD-20561-14 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt nam Gói              725,00
278 Codalgin Paracetamol  + Codein phosphate 500mg + 8mg Hộp 2 vỉ x10 viên, Viên nén, Uống VN-12298-11 Aspen - Australia Viên      2.950,00
279 Paracetamol B.Braun 10mg/ml 100ml Paracetamol (acetaminophen) 1g/100ml Hộp 10 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền VN-19010-15 B.Braun - Tây Ban Nha Chai    37.800,00
280 Falgankid 250 Paracetamol (acetaminophen) 250 mg/ 10ml Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Dung dịch uống, uống VD-21507-14 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam Ống      4.200,00
281 Calmezin Paracetamol + chlorpheniramin 300mg + 3mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống VD-18617-13 Công ty CPDP Trung ương 2 - Việt Nam Viên         360,00
282 Protamol Paracetamol + Ibuprofen  325mg + 200mg Hộp 5 vỉ x 20 viên nén /Viên nén uống VD-23189-15   Mekophar-Việt Nam Viên         210,00
283 Coversyl Tab 5mg 30's Perindopril arginine 5 mg Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-17087-13 Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp Viên 5.650
284 Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril) + Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg 5mg + 5mg Hộp 1 lọ 30 viên,Viên nén,Uống VN-18635-15 Servier (Ireland) Industries Ltd.-Ailen Viên      6.589,00
285 Dolcontral 100mg/2ml  Pethidin 100mg/2ml  Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm VN-11274-10 Warsaw /Ba Lan ống    16.500,00
286 Piracetam 3g/15ml Piracetam 3g/15ml Hộp 5 vỉ x 4 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm VN-19939-16 Egis - Hungary Ống    28.000,00
287 Piracetam 400mg  Piracetam   400mg   Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng; Uống   VD-18641-13   Dopharma - Việt Nam  Viên         209,00
288 Phezam Piracetam + Cinnarizin 400mg+25mg Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống VD-15701-12 Balkanpharma-Dupnitsa AD/Bulgaria  Viên       2.800,00
289 Povidon Iod Povidon Iodin 10%/25ml Lọ 25ml, Dung dịch dùng ngoài, dùng ngoài  VD-17136-12 (gia hạn đến 16/05/2018)  Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam Lọ      5.500,00
290 Povidon iod Povidon iodin 10%/150ml Chai 150ml; Dung dịch thuốc, dùng ngoài da VD-17136-12 (Công văn gia hạn số 6708/QLD-ĐK ngày 16/5/2017) Công ty CP Hóa Dược Việt Nam - Việt Nam Chai    24.800,00
291 Povidon iod Povidon iodin 10%/500ml Chai 500ml; Dung dịch thuốc, dùng ngoài da VD-23647-15 Công ty CP DP Quảng Bình - Việt Nam Chai    40.300,00
292 Prevasel 10 Pravastatin natri 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên
Viên nén bao phim
Uống
VD-25265-16 Savi
Việt Nam
Viên      4.150,00
293 Hydrocolacyl Prednisolon 5mg Chai 500 viên nén, Uống VD-19386-13 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa  Viên 96,00
294 Synapain 50mg Pregabalin 50mg Hộp 10 vĩ 10 viên nén bao phim,, Uống VD-23931-15 Trường Thọ - Việt Nam Viên      4.000,00
295 Progesterone Progesteron 25mg/
1ml
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm VN-15619-12 Rotexmedica - Đức Ống         15.000,00
296 Promethazin 2% Promethazin  2,00% Hộp 1 Tube 10g, kem bôi da, bôi da VD-18771-13 Vidipha-VN Tuýp      5.355,00
297 Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml Hộp 5 ống 20ml,Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch,Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) VN-17438-13 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo Ống    43.200,00
298 Basethyrox Propylthiouracil  100mg Hộp 01 lọ x 100 viên nén, uống VD-21287-14 Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam  Viên          726,00
299 Daflon (L) Tab 500mg 60's Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg) 450mg; 50mg Hộp 4 vỉ x 15 viên,Viên nén bao phim,Uống VN-15519-12 Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp Viên      3.258,00
300 Phenobarbital 10 mg Phenobarbital 10mg Hộp 1 lọ x 500 viên nén. Uống VD-14179-11
Gia hạn đến 26/07/2018. Số CV 10790/QLD-ĐK
Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Viên         126,00
301 Garnotal Phenobarbital 100mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Uống VD-24084-16 Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Viên         262,50
302 Vinphyton 1mg  Phytomenadion  1mg/1ml Hộp 5 vỉ x10 ống, DD tiêm, tiêm  VD-16307-12  Vinphaco - Việt nam   ống      1.460,00
303 Hidrasec 30mg Children Racecadotril 30mg Hộp 30 gói, Bột pha uống, Uống VN-13227-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Laboratoires Sophartex - Pháp Gói          5.354
304 Hidrasec 10mg Infants Racecadotril 10mg Hộp 16 gói, Bột pha uống, Uống VN-13226-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Laboratoires Sophartex - Pháp Gói          4.894
305 Ramizes 5 Ramipril 5mg Hộp 3vỉ x10 viên nén, uống VN17355-13 Famak JSC, Ukraine Viên      3.900,00
306 Ramizes 2.5 Ramipril  2,5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống VN-17354-13 Famak JSC, Ukraine Viên      2.980,00
307 Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml Rocuronium Bromide 10mg/ml 10mg/ml Hộp 10 lọ 5ml,Dung dịch tiêm,Truyền tĩnh mạch VN-18303-14 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo Lọ    69.000,00
308 Surotadina Rosuvastatin 5mg Hộp 4 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-17143-13 Pharmaceutical Works Adamed Pharma jsc- Ba Lan Viên      6.500,00
309 Rotundin TW3 Rotundin 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén, uống VD-13893-11 (Công văn gia hạn số 11216/QLD-ĐK ngày 01/8/2017) Công ty CP DP Trung Ương 3 - Việt Nam Viên         290,00
310 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii  2,26 x 10^9 CFU  Hộp 30 gói x 1,0 g thuốc bột. Gói nhôm., Thuốc bột, uống QLSP-947-16 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam gói      4.599,00
311 Asthalin Inhaler Salbutamol (sulfat) 100mcg/ liều x 200 liều Hộp 1 ống 200 liều; Thuốc phun mù; Hít qua đường miệng VN-10183-10 Cipla Ltd - Ấn Độ Hộp    54.000,00
312 Salbules Salbutamol (sulfat) 2,5mg/2,5ml Hộp 50 ống, dung dịch khí dung VN-16573-13 Amanta Healthcare - Ấn Độ Ống      3.465,00
313 Serbutam Inhale 200dose 1's Salbutamol sulphate, Salbutamol 100mcg Hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phân liều,Hỗn dịch dùng để hít,Xịt và Hít VN-15460-12 Aeropharm GmbH-Đức Ống    58.000,00
314 Folihem Sắt fumarat + acid folic 310mg +0,35 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống  VN-19441-15 Remedica Ltd.- Cyprus Viên      2.050,00
315 Bofit F Sắt fumarat + acid folic + Vitamin B12   162mg + 0,75mg + 7,5mcg v/10 h/30 viên nang mềm; uống VD-15977-11
CV gia hạn số 24945/QLD-ĐK
CTCP Dược Hậu Giang
Việt Nam
viên         315,00
316 Fynkhepar Tablets Silymarin 200mg Hộp 10 vỉ×10 viên, Viên nén bao phim/ Uống VN-7559-09 M/s FYNK Pharmaceuticals, Pakistan Viên      3.800,00
317 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Hộp 20 gói x 5g. Thuốc bột pha dung dịch uống VD-25582-16 Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam Gói         441,00
318 Rovas 0.75M Spiramycin 750.000 IU h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch ; uống VD-21142-14 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
gói      1.135,00
319 Rovamycine Spiramycin 1,5MUI Hộp 2 vỉ x 8 viên; Viên nén bao phim, uống VN-15626-12 (công văn gia hạn số 12307/QLD-ĐK ngày 15/8/2017) Famar Lyon - Pháp Viên      4.390,00
320 Rovamycine Spiramycin 3MUI Hộp 2 vỉ x 5 viên; Viên nén bao phim, uống VN-14354-11 Famar Lyon - Pháp Viên      8.800,00
321 Zidocin DHG  Spiramycin + Metronidazol  0,75MUI+ 125mg v/10 h/20 viên nén bao phim; uống VD-21559-14 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Việt Nam
viên         720,00
322 VEROSPIRON 25mg Spironolacton 25mg Hộp 1 vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống VN-16485-13 Gedeon Richter Plc.
Hungary
Viên 1.785,00
323 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc 1%/20g H/1 tuýp 20g,Thuốc kem, dùng ngoài VD-12462-10 &VD-28280-17  Medipharco-Tenamyd BR s.r.l-Việt Nam Tuýp    19.000,00
324 Cotrimstada Sulfamethoxazol + Trimethoprim   400mg + 80mg  Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống VD-23965-15 Liên doanh Stada - VN  Viên          440,00
325 Suxamethonium Chloride 100mg/2ml Suxamethonium clorid 100mg/2ml Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm VN-16040-12 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) Rotex - Đức Ống    15.750,00
326 Telzid 40/12.5 Telmisartan  + Hydrochlorothiazid 40mg+ 12,5mg Hộp 06 vỉ x 10 viên nén, uống VD-23592-15 Công ty CPDP Me Di Sun/Việt Nam  Viên       2.394,00
327 USATENVIR 300 Tenofovir (TDF) 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống QLĐB-484-15 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam Viên      2.490,00
328 Terpin - Codein Terpin hydrate + Codein  100mg + 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang /Viên nang uống VD-10637-10   Mekophar Viên                   420
329 Tetraspan 6% Sol. 500ml  10's Tinh bột este hóa (Hydroxy ethyl starch) 6% 130.000/0,42 /6:1, 500ml Poly(0-2 hydroxyethyl) starch ( HES) Thùng 10 chai,Dung dịch tiêm truyền,Tiêm truyền VN-18497-14 B.Braun Medical AG-Thụy Sĩ Chai   115.000,00
330 Tobrin 0.3% Tobramycin 3mg Hộp 1 lọ x 5ml, Hỗn dịch, Nhỏ mắt VN-20366-17 Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria Lọ    39.000,00
331 TOBREX EYE OINTMENT  0.3%  3.5G 1'S Tobramycin  0,3%  Hộp 1 tuýp x 3,5g,Thuốc mỡ tra mắt,Tra mắt VN-16935-13 Alcon Cusi S.A-Tây Ban Nha Tuýp    49.500,00
332 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)  15mg/ 5ml  Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mắt VD-27954-17 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam Lọ      3.420,00
333 Dex-Tobrin Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) +  Dexamethasone  3mg/1ml + 1mg/1ml Hộp 1 lọ x 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt VN-16553-13 Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria Lọ    45.000,00
334 Tobidex Tobramycin + Dexamethason 15mg + 5mg Hộp 1 lọ x 5ml, thuốc nhỏ mắt, nhỏ mắt VD-28242-17 Bidiphar-Việt Nam Lọ      6.993,00
335 TOBRADEX OINT  3.5G 1'S Tobramycin + Dexamethasone  0,3% + 0,1% Hộp 1 tuýp 3,5g,Thuốc mỡ tra mắt,Tra mắt VN-9922-10  (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ Tuýp    49.900,00
336 Mydocalm Tolperison 50mg Hộp 3vỉ x10viên Viên nén bao phim, uống VN-19158-15 Gedeon Richter Plc - Hngary Viên      1.200,00
337 Myderison 150mg Tolperison 150mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống VN-5516-10 Gia hạn số 13951/QLD-ĐK ngày 26/07/2016 (TKHQ+Thẻ kho xuất nhập tồn) Meditop - Hungary Viên      2.152,50
338 Diaphyllin Venosum  Theophylin-ethylendiamin 4,8%/5ml Hộp 5 ống 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm VN-19654-16 Gedeon Richter Plc. - Hungary Ống         10.815,00
339 Theostat L.P 100mg Theophyllin monohydrate 100mg Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium), Viên nén bao phim giải phóng chậm, Uống VN-14339-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Pierre Fabre Medicament production  - Pháp Viên      1.636,00
340 Theostat L.P 100mg Theophyllin monohydrate 100mg Hộp chứa 30 viên, Viên nén bao phim giải phóng chậm, Uống  VN-14339-11 Pierre Fabre Medicament production   - Pháp Viên           1.636,00
341 Mezamazol Thiamazol 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống VD-21298-14 Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam  Viên          696,00
342 TRIFLUSAL Triflusal 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Viên nang cứng
Uống
VD-21997-14  Công ty TNHH DP
 Shinpoong Daewoo -
Việt Nam 
Viên      3.980,00
343 Debridat Tab 100mg 30's Trimebutine maleate 100mg 2 vĩ * 15 viên, Viên nén bao phim, Uống VN-13803-11 Farmea-Pháp Viên 2.906
344 Trimpol MR Trimetazidin 35mg Hộp 6 vỉ x 10 viên. Viên nén giải phóng chậm. Uống VN-19729-16 Polfarmex S.A - Poland Viên      2.600,00
345 Metazydyna Trimetazidin 20mg Hộp 2 vỉ x 30 viên. Viên nén bao phim. Uống VN-11273-10 Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint-Stock Co. - Poland Viên      1.680,00
346 Vastarel MR Tab 35mg 60's Trimetazidine dihydrochloride 35mg Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống VN-17735-14 Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp Viên 2.705
347 USABETIC VG 50 Vildagliptin 50mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống VD-27783-17 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam Viên      7.396,00
348 Mezavitin Vincamin + Rutin 20mg+ 40mg Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống VD-20443-14 Công ty CPDP Hà Tây/Việt Nam  Viên       4.473,00
349 Cavinton Vinpocetin 10mg/2ml Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, tiêm VN-9211-09 Gedeon Richter - Hungary Ống 18.900
350 Cavinton Vinpocetin 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống VN-5362-10 Gedeon Richter - Hungary Viên 2.730
351 Vinpocetin Vinpocetin 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên; Viên nén, uống VD-20929-14 Công ty CP Dược VTYT Nghệ An - Việt Nam Viên         265,00
352 Enpovid A,D Vitamin A+ Vitamin D 5000UI+
400UI
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm; uống VD-21729-14 Công ty CP SPM- Việt Nam Viên         179,00
353 Vitamin B1 100mg Vitamin B1  100mg/1ml Hộp 100ống, DD tiêm, tiêm  VD-25834-16  Vinphaco - Việt nam   ống         630,00
354 Scanneuron Vitamin B1 +
Vitamin B6 +
Vitamin B12 
100mg +
200mg +
200mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống VD-22677-15 Liên doanh Stada - VN  Viên          720,00
355 Trivit- B Vitamin B1 + B6 + B12 (100mg+50mg+1000mcg)/3ml hộp 10 ống 3ml, dung dịch tiêm, tiêm VN-19998-16 T.P. Drug Laboratories (1969)., Ltd - Thái Lan ống    10.800,00
356 Pyraneuro Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên bao phim, uống VD-16545-12 (Công văn gia hạn số 11221/QLD-ĐK ngày 01/8/2017) Công ty CP DP Hà Tây - Việt Nam Viên         450,00
357 Vitamin B12 1mg/ml Vitamin B12 1000mcg/ml Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm VD-23606-15 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Ống         508,00
358 Vitamin B2 Vitamin B2 2mg Lọ 100 viên; Viên nén, uống VD-20931-14 Công ty CP Dược VTYT Nghệ An - Việt Nam Viên           22,00
359 Magnesium - B6 Vitamin B6
+ magnesi (lactat)
5mg
+ 470mg
H/10v/10, viên nén bầu dục bao phim, uống VD-16231-12 Cty CPDP Cửu Long - Việt Nam  viên         145,00
360 Zenvimin C 500 Vitamin C 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống VD-12090-10 Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty Dược và TTBYT Quân đội - Việt Nam Viên              193,00
361 Aquadetrim Vitamin D3 Vitamin D3 15000IU/ml Hộp 1 lọ 10 ml, dung dịch uống VN-11180-10 Medana Pharma Spolka Akcyjna - Spain Lọ    61.000,00
362 Vitamin E Vitamin E 400UI Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, uống VD-22083-15 Usarichpharm - Việt Nam Viên         500,00
363 Vitamin PP Vitamin PP 50mg Lọ 100 viên; Viên nén, uống VD-27556-17 Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam Viên           45,00
364 Otrivin Xylometazolin 0,05%/10ml Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mũi, Nhỏ mũi VN-15558-12
(CVGH: 10151/QLD-ĐK)
Novartis Consumer Health S.A - Thụy Sỹ Lọ 30.399,00
                 
1 Lado-Bavegan Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc 100mg, 75mg,  75mg Lọ 60viên, Viên nén bao phim, uống VD-24105-16 Công ty CP Dược Lâm Đồng - Việt Nam Viên                   278
2 Hometex Cao Atiso 200mg  Hộp 5 vỉ x 20 viên,viên nén bao phim, đường uống VD-26376-17 Thephaco- Việt Nam Viên                   950
3 Kim tiền thảo 200 Cao khô kim tiền thảo  200mg K/60 Hộp/10 Vỉ/ 10 Viên nang mềm, uống VD-21939-14 CTCP Dược VTYT Hải Dương-
Việt Nam
Viên                1.280
4 Kim tiền thảo Cao khô kim tiền thảo+
 Cao khô râu ngô 
120 mg+
35mg
 Hộp 1 lọ x 100 viên, viên bao đường, uống VD-23886-15 Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà, Việt Nam Viên                   730
5 Didala Cao khô lá dâu tằm 570mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống VD-24473-16 Công ty CP dược TƯ Mediplantex - Việt Nam Viên                2.500
6 Diệp hạ châu Vạn Xuân  Diệp Hạ Châu,Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa 10g, 5g, 2g, 2g, 5g, 1g Hộp 20 gói,Gói cốm 10g; đường uống V1272-H12-10 Vạn Xuân - Việt Nam  Gói                4.620
7 Thiên sứ hộ tâm đan Đan sâm, Tam thất, Borneol 43,56mg +  8,52mg + 1mg/ viên Hộp 2 lọ, 1 lọ x 100 viên hoàn giọt, Uống VN-20102-16, kèm CV xác nhận thông tin thuốc số 4971/QLD-ĐK ngày 17/04/2017 Tasly Pharmaceutical Group Co.,LTD - China Viên                   490
8 Cồn xoa bóp Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Huyết giác, Đại hồi, Quế chi, Ô đầu, Camphora 3,0g; 3,0g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,2g; 0,6g; 0,6g Hộp 1 chai 60ml, Cồn thuốc, dùng ngoài VD-12885-10 (Công văn gia hạn số: 8669/QLD-ĐK ngày 21/06/2017) Công ty CP DP OPC - Việt Nam Chai              21.000
9 Lumbrotine Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa 100mg, 140mg, 80mg, 60mg, 40mg, 40mg, 40mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, đường uống V1154-H12-10 Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3- Việt Nam Viên                6.450
10 Hoạt huyết dưỡng não ATM Đinh lăng, Bạch quả 150mg, 40mg Hộp 10vỉ x 10viên, Viên nang mềm, uống VD-18185-13 Công ty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam Viên                   589
11 Tuần Hoàn Não Thái Dương Đinh lăng, bạch quả, đậu tương  1,32g; 0,33 g;  0,083g Hộp 2 vỉ x 6 viên nang cứng, uống VD-27326-17 Chi nhánh Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam - Việt Nam Viên                2.916
12 V.phonte  Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh,Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 60mg; 60mg; 60mg;
60mg; 30mg 
Hộp 10 vỉ, vỉ 10 Viên bao phim, đường uống V731-H12-10 Vạn Xuân - Việt Nam  Viên                   830
13 Haisamin Hải sâm 200mg Hộp 6 vỉ x 5 viên nang mềm, uống VD-22264-15 Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương- Việt Nam Viên                3.780
14 Siro ho Haspan Lá thường xuân 490mg/70ml Hộp 1 chai 70ml, Siro, uống VD-24896-16 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam Lọ              36.960
15 Fengshi-OPC Viên Phong Thấp Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thất 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg Hộp 5vỉ x 10viên, Viên nang cứng, uống VD-19913-13 Công ty CP DP OPC - Việt Nam Viên                   840

Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: