Danh mục giá vị thuốc cổ truyền năm 2019

 

 

DANH MỤC GIÁ VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN NĂM 2019

  STTTên dược liệu/vị thuốc cổ truyềnNguồn gốcTên khoa học của dược liệu/vị thuốcDạng sơ chế/phương pháp chế biếnTiêu chuẩn chất lượngSĐK hoặc GPNK (nếu có)Tên nhà sản xuấtNước sản xuấtQuy cách đóng góiĐơn vị tính (Kg)Đơn giá (đồng có VAT)1Ba kíchNRadix Morindae officinalisBỏ lõi, phơi/sấy khô, tẩm muối sao vàngDĐVN V Công ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg630.000,02Bá tử nhânBSemen Platycladi orientalisPhơi/sấy khô, sao vàngDĐVN V332/YDCT-QLDCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg724.500,03Bạch chỉNRadix Angelicae dahuricaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg138.600,04Bạch linh (phục linh, Bạch phục linh)BPoriaRửa sạch, thái miếng, phơi, sấy khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg233.100,05Bạch thượcBRadix Paeoniae lactifloraeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V332/YDCT-QLD
2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg212.100,06Bạch truậtNRhizoma Atractylodis macrocephalaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khô, sao cámDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg289.800,07Bồ công anhNHerba Lactucae indicaeRửa sạch, cắt đoạn, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg84.000,08Cam thảoBRadix GlycyrrhizaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khô, chích mậtDĐVN V332/YDCT-QLD
2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg329.700,09Cát cánhBRadix Platycodi grandifloriRửa sạch, thái phiến, phơi, sấy khô, sao vàngDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg371.700,010Cát cănNRadix Puerariae thomsoniiRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg109.200,011Câu đằngNRamulus cum unco UncariaeCắt đoạn, phơi/ sấy khôDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg257.250,012Câu kỷ tửBFructus LyciiPhơi/sấy khôDĐVN V332/YDCT-QLD
2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg273.000,013Cẩu tíchNRhizoma CibotiiRửa sạch, thái phơi/sấy khô, sao vàngDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg63.000,014Cốt khí củ NRadix Polygoni cuspidatiRửa sạch, thái phiến, phơi/ sấy khôDĐVN V CTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg127.170,015Cốt toái bổNRhizoma DrynariaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg109.200,016Cúc hoaNFlos Chrysanthemi indiciPhơi nhẹDĐVN V Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg525.000,017Chỉ xácNFructus AurantiiRửa sạch, thái lát ngang, phơi  khôDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg91.350,018Dây đau xươngNCaulis Tinosporae tomentosaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg53.550,019Đại táoBFructus Ziziphi jujubaeRửa sạch, phơi/sấy khôDĐVN V2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg144.900,020Đảng sâmNRadix CodonopsisRửa sạch, Thái phiến, phơi, sấy khô, chế với gừng, sao vàngDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg330.750,021Đào nhânNSemen PruniBỏ vỏ, phơi khô, sao vàngDĐVN V Công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg630.000,022Đinh lăng NRadix PolysciacisRửa sạch, thái phơi/ sấy khôDĐVN V Công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg200.000,023Đỗ trọngBCortex EucommiaePhơi/sấy khôDĐVN V2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg174.300,024Độc hoạtBRadix Angelicae pubescentisRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khô ở nhiệt độ thấpDĐVN V2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg210.000,025Đương quy (Toàn quy)BRadix Angelicae sinensisRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khô, chế rượuDĐVN V332/YDCT-QLD
2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg567.000,026Hà thủ ô đỏNRadix Fallopiae multifloraeChế đậu đenDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg266.700,027Hậu phácBCortex Magnoliae officinaliRửa sạch, thái lát, phơi khôDĐVN V332/YDCT-QLDCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg115.500,028Hoài sơnNTuber Dioscoreae persimilisRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khô, sao cámDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg147.000,029Hoàng báBCortex PhellodendriCắt đoạn, chẻ nhỏ, phơi/sấy khôDĐVN V332/YDCT-QLDCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg224.700,030Hoàng cầmBRadix ScophulariaeThái sao vàngDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg310.800,031Hoàng kỳBRadix Astragali membranaceiChích mậtDĐVN V332/YDCT-QLDCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg324.450,032Hoàng liênBRhizoma CoptidisRửa sạch , thái phơi/ sấy khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg1.090.000,033Hồng hoaBFlos Carthami tinctoriiPhơi nhẹDĐVN V332/YDCT-QLD
2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg890.400,034Hương phụNRhizoma CyperiRửa sạch, thái lát mỏng, sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg109.200,035Hy thiêmNHerba SiegesbeckiaeCắt đoạn, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg71.400,036Ích trí nhânBFructus Alpiniae oxyphyllaeRửa sạch phơi/ sấy khô, đập dập nhỏDĐVN VSố:1773/BYT-YDCTChi nhánh công ty cổ phần dược trung ương MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg630.000,037Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)NFructus Xanthii strumariiSao vàngDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg90.300,038Kê huyết đằngNCaulis SpatholobiRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg52.500,039Kim anhBFructus RoseBỏ hạt và lông, phơi/sấy khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg281.500,040Kim ngân hoaNFlos LoniceraePhơi trong bóng râm/ sấy nhẹ đến khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg672.000,041Khiếm thựcBSemen EuryalesSao vàngDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg415.600,042Khương hoàngNRhizoma et Radix Curcumae longaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg105.000,043Khương hoạtBRhizoma et Radix NotopterygiiRửa sạch, thái phiến, phơi/ sấy khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg1.458.000,044Lạc tiênNHerba PassifloraeCắt đoạn, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg63.000,045Liên kiềuBFructus ForsythiaeSàng bỏ hạt, lõi, phơi/sấy khôDĐVN V332/YDCT-QLDCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg409.500,046Liên nhụcNSemen NelumbinisLoại bỏ tâm, phơi sấy khôDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg110.250,047Liên tâmNEmbryo Nelumbinis nuciferaePhơi sấy nhẹ đến khô, sao quaDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg276.150,048Long nhãnNArillus LonganPhơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg300.300,049Mạch mônNRadix Ophiopogonis japonicirửa sạch, Bỏ lõi, phơi sấy nhẹ đến khô, sao vàngDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg128.100,050Mạn kinh tửNFructus ViticisPhơi khô, Sao vàngDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg94.500,051Mẫu đơn bìBCortex Paeoniae suffruticosaeRửa sạch, thái đoạn, phơi khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg242.550,052Mẫu lệNConcha OstreaeRửa sạch, nung tán vụnDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg65.100,053Mộc hươngBRadix Saussureae lappaeRửa sạch, thái phiến, phơi/ sấy khô ở nhiệt độ thấpDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg198.000,054Mộc quaBFructus Chaenomelis speciosaeRửa sạch, thái lát mỏng, phơi khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCT`Việt NamTúi PE 1-5 kgKg237.300,055Ngọc trúcBRhizoma Polygonati odoratiRửa sạch, thái phiến phơi, sấy khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg316.050,056Ngũ gia bì chân chimNCortex Schefflerae heptaphyllaeRửa sạch, cắt đoạn, thái miếng, phơi khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg63.000,057Ngưu tấtBRadix Achyranthis bidentataeRửa sạch, thái phiến, cắt đoạn phơi, sấy khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg252.000,058Nhục thung dungBHerba CistanchesRửa sạch, ủ mềm, thái lát dày , phơi /sấy khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg1.234.000,059Phòng phongBRadix Saposhnikoviae divaricataeRửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi/sấy khôDĐVN V332/YDCT-QLD
2142/BYT-YDCTCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg1.291.500,060Quế chiNRamulus CinnamomiRửa sạch, cắt đoạn, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg54.390,061Quế nhụcNCortex CinnamomiRửa sạch, thái phiến, phơi, sấy khôDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg119.700,062Sa nhânNFructus AmomiRửa sạch, phơi/sấy khô, đập dập nhỏ lấy khối hạt, phơi/sấy nhẹ đến khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg588.000,063Sa sâmBRadix GlehniaeRửa sạch,  phơi /sấy khô, cắt đoạnDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg451.000,064Sài hồBRadix BupleuriRửa sạch, thái phiến, phơi/ sấy khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg761.500,065Sinh địaBRadix Rehmanniae glutinosaeRửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi/sấy khôDĐVN V332/YDCT-QLDCTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg178.500,066Sơn thùBFructus Corni officinalisBỏ hạt, phơi/ sấy khôDĐVN VSố:1773/BYT-YDCTCông ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg420.000,067Tang chiNRamulus Mori albaeRửa sạch, thái lát, phơi, sấy khôDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg63.000,068Tang ký sinhNHerba Loranthi gracilifoliiCắt đoạn, phơi khô trong bóng râmDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg72.975,069Táo nhânNSemen Ziziphi mauritianaeRửa sạch, phơi/sấy khô, sao đenDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg550.200,070Tần giaoBRadix Gentianae macrophyllaeRửa sạch, ủ mềm, thái lát phơi/ sấy khôDĐVN VSố:1773/BYT-YDCTCông ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg945.000,071Tục đoạnNRadix DipsaciRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg228.900,072Tỳ giảiNRhizoma DioscoreaeRửa sạch, thái phiến, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg77.700,073Thạch quyết minhNConcha HaliotidisPhơi sấy khô, đập vụnDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg176.400,074Thảo quyết minhNSemen Cassiae toraePhơi sấy khô, sao cháyDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg45.150,075Thiên maBRhizoma Gastrodiae elataeRửa sạch, ủ mềm , thái lát mỏng, phơi / sấy khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg1.101.600,076Thiên niên kiệnNRhizoma Homalomenae occultaeRửa sạch, thái lát, phơi/sấy nhẹ đến khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg96.600,077Thổ phục linhNRhizoma Smilacis glabraeRửa sạch, ủ mềm, thái lát, phơi/sấy khôDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg115.500,078Thục địaNRadix Rehmanniae glutinosae praeparataCửu chưng cửu sáiDĐVN V CTCP Đông Y Dược Thăng LongViệt NamTúi PE 2 lớp, hút chân không, 1 - 5kgKg212.100,079Thương truậtBRhizoma AtractylodisRửa sạch, thái phiến, phơi, sấy khô, sao vàngDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg479.850,080Trạch tảNRhizoma AlismatisRửa sạch, thái phiến, phơi, sấy khô, sao muốiDĐVN V Công ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg110.250,081Uy linh tiênBRadix et Rhizoma ClematidisRửa sạch, cắt khúc, phơi khôDĐVN VSố 131/BYT-YDCTCTCPDP Hà TâyViệt NamTúi 1-5 kgKg477.900,082Viễn chíBRadix PolygalaePhơi khô, bỏ lõi, tẩm nước cam thảo, sao vàngDĐVN VSố:1773/BYT-YDCTCông ty cổ phần dược TW MediplantexViệt NamTúi 1-5kgKg1.050.000,083Xích thượcBRadix PaeoniaeRửa sạch, thái lát dày, phơi/sấy khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg185.850,084Xuyên khungBRhizoma Ligustici wallichiiRửa sạch, thái phiến, phơi, sấy khôDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg217.350,085Ý dĩNSemen Coicisphơi sấy khô,Sao vàng với cámDĐVN V6924/
BYT
-YDCTCông ty CPDL Trường xuânViệt NamTúi PE 1-5 kgKg100.800,0


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: