loc nuoc | xu ly nuoc| khoan gieng | xu ly nuoc thai | day chuyen loc nuoc tinh khiet

 

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh

STT Tên dịch vụ khám chữa bệnh Bệnh nhân không có BHYT Bệnh nhân có BHYT
12 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900 30,000
13 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000 20,000
14 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 640,000
15 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,113,000
16 Đặt catheter động mạch 1,354,000 1,354,000
17 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000 713,000
18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000
19 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 38,000
20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,000 38,000
21 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 430,000
22 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000 430,000
23 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968,000 968,000
24 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 234,000
25 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000 234,000
26 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000 640,000
27 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 30,000
28 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000 10,000
29 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000 10,000
30 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295,000 295,000
31 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 203,000
32 Đặt ống nội khí quản 555,000 555,000
33 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000 713,000
34 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000 713,000
35 Mở khí quản cấp cứu 704,000 704,000
36 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 704,000
37 Mở khí quản thường quy 704,000 704,000
38 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 704,000
39 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000 55,000
40 Thay ống nội khí quản 555,000 555,000
41 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000
42 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 29,000
43 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 17,600
44 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 17,600
45 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 241,000
46 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000 203,000
47 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 38,000
48 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000 136,000
49 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 183,000
50 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 583,000
51 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 583,000
52 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 183,000
53 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 183,000
54 Bơm rửa phế quản 1,443,000 1,443,000
55 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
56 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
57 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
58 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
59 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
60 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
61 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
62 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
63 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
64 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
65 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533,000 533,000
66 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 533,000
67 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 46,500
68 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 458,000
69 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 85,400
70 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000 360,000
71 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 360,000
72 Thông bàng quang 85,400 85,400
73 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000
74 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000
75 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,515,000 1,515,000
76 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,515,000
77 Thận nhân tạo thường qui 543,000 543,000
78 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 49,600
79 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 100,000
80 Ghi điện não đồ cấp cứu 69,600 60,000
81 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400
82 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000
83 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000
84 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 576,000
85 Thụt tháo 78,000 78,000
86 Thụt giữ 78,000 78,000
87 Đặt ống thông hậu môn 78,000 78,000
88 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000 713,000
89 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000 700,000
90 Nội soi trực tràng cấp cứu 179,000 179,000
91 Đo áp lực ổ bụng 430,000 430,000
92 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000 38,000
93 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000
94 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 418,000
95 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 573,000
96 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,173,000
97 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000 129,000
98 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000 174,000
99 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000 227,000
100 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 15,000
101 Định nhóm máu tại giường 38,000 38,000
102 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 12,300
103 Đo các chất khí trong máu 212,000 212,000
104 Đo lactat trong máu 95,400 95,400
105 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 105,000 105,000
106 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000 38,000
107 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000 203,000
108 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 169,000
109 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 131,000
110 Chọc hút khí màng phổi 136,000 136,000
111 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000 658,000
112 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 203,000 203,000
113 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000
114 Đo chức năng hô hấp 142,000 120,000
115 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 183,000
116 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183,000 183,000
117 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 17,600
118 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165,000 165,000
119 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 172,000
120 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 38,000
121 Sinh thiết màng phổi mù 418,000 418,000
122 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000
123 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 29,000
124 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 234,000
125 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 234,000
126 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 234,000
127 Điện tim thường 45,900 30,000
128 Holter điện tâm đồ 191,000 191,000
129 Holter huyết áp 191,000 191,000
130 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 187,000
131 Nghiệm pháp Atropin 191,000 191,000
132 Siêu âm Doppler tim 211,000 211,000
133 Siêu âm tim 4D 446,000 446,000
134 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000
135 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 968,000
136 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 301,000
137 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000 100,000
138 Ghi điện não thường quy 69,600 60,000
139 Ghi điện não giấc ngủ 69,600 60,000
140 Hút đờm hầu họng 10,000 10,000
141 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 49,600
142 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000 129,000
143 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87,000 45,000
144 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 360,000
145 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 360,000
146 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 104,000
147 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000 640,000
148 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000
149 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,113,000
150 Đặt sonde bàng quang 85,400 85,400
151 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 904,000 904,000
152 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 918,000
153 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 228,000
154 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 506,000 506,000
155 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 906,000
156 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870,000 870,000
157 Nội soi bàng quang 506,000 506,000
158 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 870,000
159 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,357,000 1,357,000
160 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000 172,000
161 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172,000 172,000
162 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 870,000 870,000
163 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870,000 870,000
164 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000
165 Rửa bàng quang 185,000 185,000
166 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 131,000
167 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 131,000
168 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000 169,000
169 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400
170 Đặt ống thông hậu môn 78,000 78,000
171 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000
172 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 179,000
173 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000 179,000
174 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 287,000
175 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 541,000 541,000
176 Nội soi ổ bụng 793,000 793,000
177 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000 231,000
178 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 287,000
179 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000 179,000
180 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000
181 Siêu âm ổ bụng 49,000 38,000
182 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000 211,000
183 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211,000 211,000
184 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000 78,000
185 Thụt tháo phân 78,000 78,000
186 Hút dịch khớp gối 109,000 109,000
187 Hút dịch khớp khuỷu 109,000 109,000
188 Hút dịch khớp cổ chân 109,000 109,000
189 Hút dịch khớp cổ tay 109,000 109,000
190 Hút dịch khớp vai 109,000 109,000
191 Hút nang bao hoạt dịch 109,000 109,000
192 Tiêm khớp gối 86,400 86,400
193 Tiêm khớp háng 86,400 86,400
194 Tiêm khớp cổ chân 86,400 86,400
195 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400 86,400
196 Tiêm khớp cổ tay 86,400 86,400
197 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400 86,400
198 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400 86,400
199 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400 86,400
200 Tiêm khớp vai 86,400 86,400
201 Tiêm khớp ức đòn 86,400 86,400
202 Tiêm khớp ức - sườn 86,400 86,400
203 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400 86,400
204 Tiêm khớp thái dương hàm 86,400 86,400
205 Tiêm ngoài màng cứng 190,000 190,000
206 Tiêm ngoài màng cứng 301,000 301,000
207 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 86,400 86,400
208 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 86,400 86,400
209 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 86,400 86,400
210 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400 86,400
211 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400 86,400
212 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400 86,400
213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400 86,400
214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86,400 86,400
215 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400 86,400
216 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400 86,400
217 Tiêm gân gót 86,400 86,400
218 Tiêm cân gan chân 86,400 86,400
219 Tiêm cạnh cột sống cổ 86,400 86,400
220 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86,400 86,400
221 Tiêm cạnh cột sống ngực 86,400 86,400
222 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1,113,000 1,113,000
223 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000 968,000
224 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 640,000 640,000
225 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 295,000 295,000
226 Siêu âm màng phổi 49,000 38,000
227 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000 10,000
228 Đặt ống nội khí quản 555,000 555,000
229 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000 131,000
230 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000 583,000
231 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533,000 533,000
232 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000 533,000
233 Chọc thăm dò màng phổi 131,000 131,000
234 Mở màng phổi tối thiểu 583,000 583,000
235 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600 17,600
236 Khí dung thuốc thở máy 17,600 17,600
237 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000 295,000
238 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000 430,000
239 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000
240 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000 55,000
241 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 46,500
242 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000 1,149,000
243 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 104,000
244 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 360,000
245 Vận động trị liệu bàng quang 296,000 296,000
246 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000
247 Thông tiểu 85,400 85,400
248 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 100,000
249 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000
250 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000
251 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400
252 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000
253 Đặt sonde hậu môn 78,000 78,000
254 Thụt tháo phân 78,000 78,000
255 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300 10,000
256 Laser châm 78,500 45,500
257 Mai hoa châm 81,800 68,000
258 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 41,500
259 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 41,500
260 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 12,000
261 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 47,300
262 Xông hơi thuốc 40,000 40,000
263 Xông khói thuốc 35,000 35,000
264 Sắc thuốc thang 12,000 12,000
265 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 47,300
266 Đặt thuốc YHCT 43,200 43,200
267 Bó thuốc 47,700 47,700
268 Chườm ngải 35,000 35,000
269 Hào châm 81,800 68,000
270 Nhĩ châm 81,800 68,000
271 Ôn châm 81,800 68,000
272 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000 138,000
273 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000 138,000
274 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000 138,000
275 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000 138,000
276 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000 138,000
277 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000 138,000
278 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000 138,000
279 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 138,000
280 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 138,000
281 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000 138,000
282 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000 138,000
283 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000 138,000
284 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 138,000
285 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000 138,000
286 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 138,000
287 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 138,000
288 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 138,000
289 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 138,000
290 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000 138,000
291 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 138,000
292 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000 138,000
293 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000 138,000
294 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000 138,000
295 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 138,000
296 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 174,000 138,000
297 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 138,000
298 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000 138,000
299 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 138,000
300 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 138,000
301 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000 138,000
302 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000 138,000
303 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 138,000
304 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000 138,000
305 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000 138,000
306 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800 70,000
307 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 70,000
308 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800 70,000
309 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800 70,000
310 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 70,000
311 Điện châm điều trị teo cơ 75,800 70,000
312 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 70,000
313 Điện châm điều trị bại não 75,800 70,000
314 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800 70,000
315 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 70,000
316 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 70,000
317 Điện châm điều trị stress 75,800 70,000
318 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 70,000
319 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800 70,000
320 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 70,000
321 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 70,000
322 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 70,000
323 Điện châm điều trị sụp mi 75,800 70,000
324 Điện châm điều trị lác 75,800 70,000
325 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 70,000
326 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800 70,000
327 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800 70,000
328 Điện châm điều trị táo bón 75,800 70,000
329 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 70,000
330 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800 70,000
331 Điện châm điều trị đái dầm 75,800 70,000
332 Điện châm điều trị bí đái 75,800 70,000
333 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 70,000
334 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800 70,000
335 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 75,800 70,000
336 Điện châm điều trị đau răng 75,800 70,000
337 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 70,000
338 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 70,000
339 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800 70,000
340 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 70,000
341 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 70,000
342 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800 70,000
343 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800 70,000
344 Điện châm điều trị đau lưng 75,800 70,000
345 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 70,000
346 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 70,000
347 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 70,000
348 Điện châm điều trị chứng tic 75,800 70,000
349 Thủy châm điều trị liệt 61,800 61,800
350 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 61,800
351 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800 61,800
352 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800 61,800
353 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 61,800
354 Thủy châm điều trị teo cơ 61,800 61,800
355 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800 61,800
356 Thủy châm điều trị chứng ù tai 61,800 61,800
357 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 61,800 61,800
358 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 61,800
359 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800 61,800
360 Thủy châm điều trị stress 61,800 61,800
361 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800 61,800
362 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 61,800 61,800
363 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800 61,800
364 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800 61,800
365 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 61,800
366 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 61,800
367 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800
368 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800 61,800
369 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800 61,800
370 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 61,800 61,800
371 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800 61,800
372 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 61,800 61,800
373 Thủy châm điều trị trĩ 61,800 61,800
374 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800 61,800
375 Thủy châm điều trị đau dạ dày 61,800 61,800
376 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800 61,800
377 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 61,800 61,800
378 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 61,800
379 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 61,800 61,800
380 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 61,800
381 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800 61,800
382 Thủy châm điều trị chứng tic 61,800 61,800
383 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800 61,800
384 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800 61,800
385 Thủy châm điều trị táo bón 61,800 61,800
386 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800 61,800
387 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800 61,800
388 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 61,800
389 Thuỷ châm điều trị bí đái 61,800 61,800
390 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800 61,800
391 Thủy châm điều trị đau răng 61,800 61,800
392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300 61,300
393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 61,300
394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 61,300
395 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300 61,300
396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300 61,300
397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 61,300
398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 61,300
399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300 61,300
400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 61,300
401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 61,300
402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 61,300
403 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300 61,300
404 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300 61,300
405 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 61,300
406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 61,300
407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 61,300
408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300 61,300
409 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61,300 61,300
410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300 61,300
411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 61,300
412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 61,300
413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300 61,300
414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300 61,300
415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300 61,300
416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 61,300
417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300 61,300
418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 61,300
419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300 61,300
420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300 61,300
421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 61,300
422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61,300 61,300
423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 61,300
424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300 61,300
425 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 61,300
426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 61,300
427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300 61,300
428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 61,300
429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 61,300
430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300 61,300
431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 61,300 61,300
432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 61,300
433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 61,300
434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 61,300
435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300 61,300
436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 61,300
437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 61,300
438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300 61,300
439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 61,300
440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300 61,300
441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300 61,300
442 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 35,000
443 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000 35,000
444 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000 35,000
445 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000 35,000
446 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 35,000
447 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 35,000
448 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 35,000
449 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000 35,000
450 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn 35,000 35,000
451 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 35,000
452 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 35,000
453 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000 35,000
454 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000 35,000
455 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 35,000
456 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 35,000
457 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 35,000
458 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 35,000
459 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 35,000
460 Giao thoa điện 10,000 10,000
461 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000 271,000
462 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000 201,000
463 Nội soi mũi xoang 61,000 40,000
464 Nội soi tai 61,000 40,000
465 Nội soi đại tràng sigma 287,000 287,000
466 Soi trực tràng 179,000 179,000
467 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 2,088,000 2,088,000
468 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 845,000
469 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 845,000
470 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,060,000
471 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,460,000
472 Chích mủ mắt 429,000 429,000
473 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 1,060,000 1,060,000
474 Tái tạo cùng đồ 1,060,000 1,060,000
475 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000
476 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000
477 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000
478 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000
479 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000
480 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 1,065,000
481 Rạch áp xe túi lệ 173,000 173,000
482 Tập nhược thị 27,000 27,000
483 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 704,000
484 Cắt bỏ túi lệ 804,000 804,000
485 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 834,000
486 Lấy dị vật giác mạc 640,000 640,000
487 Lấy dị vật giác mạc 75,300 75,300
488 Lấy dị vật giác mạc 829,000 829,000
489 Lấy dị vật giác mạc 314,000 314,000
490 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 380,000
491 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000
492 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000
493 Khâu da mi 1,379,000 1,379,000
494 Khâu da mi 774,000 774,000
495 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000
496 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 879,000
497 Khâu phủ kết mạc 614,000 614,000
498 Khâu giác mạc 750,000 750,000
499 Khâu giác mạc 1,060,000 1,060,000
500 Khâu củng mạc 1,200,000 1,200,000
501 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,060,000
502 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 750,000
503 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000 1,060,000
504 Múc nội nhãn 516,000 516,000
505 Cắt thị thần kinh 704,000 704,000
506 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,189,000 1,189,000
507 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 614,000 614,000
508 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,356,000 1,356,000
509 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 809,000 809,000
510 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,020,000 1,020,000
511 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,563,000 1,563,000
512 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,745,000 1,745,000
513 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,176,000 1,176,000
514 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,745,000 1,745,000
515 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,176,000 1,176,000
516 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 1,189,000
517 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 614,000
518 Mổ quặm bẩm sinh 1,356,000 1,356,000
519 Mổ quặm bẩm sinh 809,000 809,000
520 Mổ quặm bẩm sinh 1,020,000 1,020,000
521 Mổ quặm bẩm sinh 1,563,000 1,563,000
522 Mổ quặm bẩm sinh 1,745,000 1,745,000
523 Mổ quặm bẩm sinh 1,176,000 1,176,000
524 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 30,000
525 Tiêm dưới kết mạc 44,600 44,600
526 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 44,600
527 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 44,600
528 Bơm thông lệ đạo 89,900 89,900
529 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 49,200
530 Khâu kết mạc 1,379,000 1,379,000
531 Khâu kết mạc 774,000 774,000
532 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000 33,000
533 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 30,000
534 Bơm rửa lệ đạo 35,000 35,000
535 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600 75,600
536 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 33,000
537 Rửa cùng đồ 39,000 39,000
538 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 49,600
539 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 49,600
540 Soi góc tiền phòng 49,600 49,600
541 Cắt chỉ khâu da 30,000 30,000
542 Lấy dị vật kết mạc 61,600 61,600
543 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 324,000
544 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 509,000
545 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000 276,000
546 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 276,000
547 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 276,000
548 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234,000 234,000
549 Điều trị tủy lại 941,000 941,000
550 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 539,000 539,000
551 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 769,000 769,000
552 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 409,000 409,000
553 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 899,000 899,000
554 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 539,000 539,000
555 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 769,000 769,000
556 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 409,000 409,000
557 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 899,000 899,000
558 Nhổ răng vĩnh viễn 85,000 85,000
559 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 151,000
560 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 234,000 234,000
561 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324,000 324,000
562 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 324,000
563 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 199,000 199,000
564 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000 199,000
565 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 199,000
566 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000 316,000
567 Điều trị tuỷ răng sữa 261,000 261,000
568 Điều trị tuỷ răng sữa 369,000 369,000
569 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 199,000
570 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900 90,900
571 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199,000 199,000
572 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) 90,900 90,900
573 Nhổ răng sữa 33,600 33,600
574 Nhổ chân răng sữa 33,600 33,600
575 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700 30,700
576 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234,000 234,000
577 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000 234,000
578 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234,000 234,000
579 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1,594,000
580 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 1,594,000
581 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000 2,543,000
582 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2,543,000 2,543,000
583 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000 2,303,000
584 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000 1,000,000
585 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 100,000
586 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 343,000
587 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3,585,000 3,585,000
588 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,585,000
589 Thủ thuật nong vòi nhĩ 35,000 35,000
590 Thủ thuật nong vòi nhĩ 111,000 111,000
591 Đặt ống thông khí hòm tai 323,000 323,000
592 Thông vòi nhĩ 81,900 81,900
593 Lấy dị vật tai 60,000 60,000
594 Lấy dị vật tai 508,000 508,000
595 Lấy dị vật tai 150,000 150,000
596 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900 47,900
597 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 173,000
598 Làm thuốc tai 20,000 20,000
599 Chích rạch màng nhĩ 58,000 58,000
600 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 2,220,000 2,220,000
601 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000
602 Nhét bấc mũi sau 107,000 107,000
603 Nhét bấc mũi trước 107,000 107,000
604 Bẻ cuốn dưới 120,000 120,000
605 Làm Proetz 52,900 52,900
606 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 271,000
607 Chích áp xe thành sau họng 250,000 250,000
608 Chích áp xe thành sau họng 713,000 713,000
609 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,867,000 2,867,000
610 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,000
611 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,033,000
612 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 2,303,000 2,303,000
613 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3,679,000 3,679,000
614 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 2,973,000
615 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 250,000
616 Chích áp xe quanh Amidan 713,000 713,000
617 Đốt nhiệt họng hạt 75,000 75,000
618 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000 20,000
619 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000 765,000
620 Cắt Amidan bằng Coblator 2,303,000 2,303,000
621 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 172,000
622 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000 224,000
623 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000 244,000
624 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000 286,000
625 Phong bế ngoài màng cứng 636,000 636,000
626 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000 172,000
627 Chọc dịch màng bụng 131,000 131,000
628 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000 173,000
629 Thụt tháo phân 78,000 78,000
630 Đặt sonde hậu môn 78,000 78,000
631 Chọc dịch khớp 109,000 109,000
632 Tiêm chất nhờn vào khớp 86,400 86,400
633 Tiêm chất nhờn vào khớp 126,000 126,000
634 Tiêm corticoide vào khớp 86,400 86,400
635 Tiêm corticoide vào khớp 126,000 126,000
636 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000 370,000
637 Test nội bì 468,000 468,000
638 Test nội bì 382,000 382,000
639 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000 511,000
640 Tiêm trong da 10,000 10,000
641 Tiêm dưới da 10,000 10,000
642 Tiêm bắp thịt 10,000 10,000
643 Tiêm tĩnh mạch 10,000 10,000
644 Truyền tĩnh mạch 20,000 20,000
645 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000 2,752,000
646 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,094,000
647 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,507,000 2,507,000
648 Cắt nang giáp móng 2,071,000 2,071,000
649 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 679,000 679,000
650 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000 2,507,000
651 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000 2,507,000
652 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 2,507,000
653 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 2,657,000
654 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,807,000 2,807,000
655 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm 2,507,000 2,507,000
656 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000 2,507,000
657 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000 2,807,000
658 Cắt u mi cả bề dày không vá 689,000 689,000
659 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 750,000 750,000
660 Cắt u kết mạc không vá 750,000 750,000
661 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,938,000
662 Cắt polyp ống tai 589,000 589,000
663 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 2,390,000 2,390,000
664 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000 3,704,000
665 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 2,638,000
666 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,835,000
667 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000
668 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,835,000
669 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,835,000
670 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 1,960,000
671 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000
672 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000
673 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 947,000
674 Cắt u xương, sụn 3,611,000 3,611,000
675 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 645,000 645,000
676 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3,428,000 3,428,000
677 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 4,200,000 505,000
678 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
679 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
680 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307,000 307,000
681 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
682 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
683 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
684 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
685 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
686 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
687 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
688 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
689 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
690 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000
691 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,801,000 2,801,000
692 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 860,000 860,000
693 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 2,531,000
694 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 950,000 950,000
695 Thắt các động mạch ngoại vi 760,000 760,000
696 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 583,000 583,000
697 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,447,000 2,447,000
698 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,447,000
699 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000 3,414,000
700 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4,105,000 4,105,000
701 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,105,000 4,105,000
702 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000 3,414,000
703 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000 3,414,000
704 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2,416,000 2,416,000
705 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 4,441,000 4,441,000
706 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4,441,000 4,441,000
707 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,416,000 2,416,000
708 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000 4,105,000
709 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 124,000 124,000
710 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000 2,460,000
711 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 4,117,000
712 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 2,709,000
713 Cắt đoạn ruột non 4,441,000 4,441,000
714 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,709,000
715 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,538,000 3,538,000
716 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,461,000 2,461,000
717 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000 2,461,000
718 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000 2,461,000
719 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000 2,461,000
720 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2,461,000 2,461,000
721 Cắt bỏ trĩ vòng 2,461,000 2,461,000
722 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,461,000 2,461,000
723 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000 2,461,000
724 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000 2,461,000
725 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000 2,461,000
726 Cắt polype trực tràng 1,010,000 1,010,000
727 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,157,000 3,157,000
728 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000
729 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000 3,157,000
730 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,157,000 3,157,000
731 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,157,000 3,157,000
732 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 781,000
733 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000 2,147,000
734 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000 3,157,000
735 Mở bụng thăm dò 2,447,000 2,447,000
736 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 750,000 750,000
737 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 781,000
738 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,038,000 5,038,000
739 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 2,563,000
740 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000
741 Mở thông bàng quang 360,000 360,000
742 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,254,000 2,254,000
743 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,157,000 3,157,000
744 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,157,000 3,157,000
745 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 3,157,000
746 Mở rộng miệng lỗ sáo 43,000 43,000
747 Nong niệu đạo 228,000 228,000
748 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000
749 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 173,000
750 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,609,000 3,609,000
751 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000 3,609,000
752 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,611,000 3,611,000
753 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3,850,000 3,850,000
754 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,609,000 3,609,000
755 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,850,000 3,850,000
756 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
757 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000 2,657,000
758 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,850,000 3,850,000
759 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000 2,657,000
760 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000
761 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,609,000 3,609,000
762 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,609,000 3,609,000
763 Phẫu thuật gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000
764 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
765 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000 2,752,000
766 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000 2,752,000
767 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000 2,752,000
768 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
769 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
770 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
771 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,609,000 3,609,000
772 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000 2,752,000
773 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000 2,752,000
774 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000 3,609,000
775 Phẫu thuật trật khớp háng 3,109,000 3,109,000
776 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000 3,609,000
777 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,609,000 3,609,000
778 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000 2,752,000
779 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3,429,000 3,429,000
780 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,609,000 3,609,000
781 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,609,000 3,609,000
782 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,609,000 3,609,000
783 Phẫu thuật co gân Achille 2,828,000 2,828,000
784 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000
785 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,381,000 4,381,000
786 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000 2,752,000
787 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,609,000 3,609,000
788 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,609,000 3,609,000
789 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3,609,000 3,609,000
790 Đặt vít gãy thân xương sên 3,609,000 3,609,000
791 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,609,000 3,609,000
792 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000 3,609,000
793 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,381,000 4,381,000
794 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000 3,609,000
795 Tháo bỏ các ngón chân 2,752,000 2,752,000
796 Tháo đốt bàn 2,752,000 2,752,000
797 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,167,000 3,167,000
798 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,167,000 3,167,000
799 Nối gân gấp 2,828,000 2,828,000
800 Gỡ dính gân 2,828,000 2,828,000
801 Khâu nối thần kinh 2,801,000 2,801,000
802 Gỡ dính thần kinh 2,801,000 2,801,000
803 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,752,000 2,752,000
804 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000 2,709,000
805 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,752,000 2,752,000
806 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 173,000
807 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 244,000
808 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000
809 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000 3,167,000
810 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000 172,000
811 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000 2,689,000
812 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 224,000
813 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286,000 286,000
814 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 30,000
815 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55,000 55,000
816 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 79,600
817 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109,000 109,000
818 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129,000 129,000
819 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174,000 174,000
820 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227,000 227,000
821 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 172,000
822 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000 244,000
823 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 320,000 320,000
824 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 236,000 236,000
825 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 320,000
826 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 236,000 236,000
827 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 611,000
828 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 331,000 331,000
829 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611,000 611,000
830 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 331,000 331,000
831 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 611,000
832 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 331,000 331,000
833 Nắn, bó bột cột sống 611,000 611,000
834 Nắn, bó bột cột sống 331,000 331,000
835 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 310,000
836 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 155,000
837 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 320,000
838 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 236,000 236,000
839 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 320,000
840 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236,000 236,000
841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 320,000
842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236,000 236,000
843 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 386,000
844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208,000 208,000
845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386,000 386,000
846 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 208,000 208,000
847 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 386,000
848 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208,000 208,000
849 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 320,000
850 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236,000 236,000
851 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 320,000 320,000
852 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 236,000 236,000
853 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 320,000
854 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 200,000 200,000
855 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 320,000
856 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 200,000 200,000
857 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 320,000
858 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200,000 200,000
859 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320,000 320,000
860 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 200,000 200,000
861 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 225,000
862 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150,000 150,000
863 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 635,000
864 Nắn, bó bột trật khớp háng 265,000 265,000
865 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 250,000
866 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150,000 150,000
867 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 320,000
868 Nắn, bó bột gãy mâm chày 236,000 236,000
869 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 611,000 611,000
870 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 331,000 331,000
871 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000 611,000
872 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 331,000 331,000
873 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635,000 635,000
874 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 265,000 265,000
875 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 611,000
876 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 331,000 331,000
877 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 135,000
878 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 250,000
879 Nắn, bó bột trật khớp gối 150,000 150,000
880 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 320,000
881 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236,000 236,000
882 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 320,000
883 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236,000 236,000
884 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 320,000
885 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236,000 236,000
886 Nắn, bó bột gãy xương chày 320,000 320,000
887 Nắn, bó bột gãy xương chày 236,000 236,000
888 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320,000 320,000
889 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 236,000 236,000
890 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 320,000
891 Nắn, bó bột gãy Monteggia 200,000 200,000
892 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 225,000
893 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150,000 150,000
894 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000 135,000
895 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 225,000
896 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000 150,000
897 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 386,000
898 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208,000 208,000
899 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 250,000
900 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150,000 150,000
901 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,167,000 3,167,000
902 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,609,000 3,609,000
903 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,167,000 2,167,000
904 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000 1,681,000
905 Rút đinh các loại 1,681,000 1,681,000
906 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000 1,681,000
907 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,167,000 3,167,000
908 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 173,000
909 Chích hạch viêm mủ 173,000 173,000
910 Cắt u nang bao hoạt dịch 1,310,000 1,310,000
911 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000
912 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3,738,000 3,738,000
913 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4,794,000 4,794,000
914 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 647,000 647,000
915 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,722,000 2,722,000
916 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 2,800,000
917 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,709,000 2,709,000
918 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 3,130,000
919 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,130,000 3,130,000
920 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3,130,000 3,130,000
921 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000 2,752,000
922 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000 2,752,000
923 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000 2,752,000
924 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600,000 600,000
925 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 307,000
926 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 307,000
927 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 307,000
928 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 307,000
929 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 307,000
930 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 307,000
931 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000 307,000
932 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 307,000 307,000
933 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 332,000 332,000
934 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 307,000 307,000
935 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 307,000 307,000
936 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 307,000 307,000
937 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 307,000 307,000
938 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 307,000 307,000
939 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 314,000 314,000
940 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 259,000 259,000
941 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000 307,000
942 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000 307,000
943 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000 307,000
944 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000 307,000
945 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000 307,000
946 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000 307,000
947 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000 307,000
948 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000 314,000
949 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 180,000 696,000
950 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 76,000 76,000
951 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 180,000 696,000
952 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000 181,000
953 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 42,400
954 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 218,600
955 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 233,000
956 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 233,000 233,000
957 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 369,000 369,000
958 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575,000 575,000
959 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575,000 575,000
960 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 233,000 233,000
961 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173,000 173,000
962 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369,000 369,000
963 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 161,000
964 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214,000 214,000
965 Hào châm 81,800 68,000
966 Nhĩ châm 81,800 68,000
967 Điện châm 75,800 70,000
968 Thủy châm 61,800 61,800
969 Cấy chỉ 174,000 138,000
970 Ôn châm 81,800 68,000
971 Cứu 35,000 35,000
972 Chích lể 81,800 68,000
973 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 41,500
974 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 41,500
975 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 12,000
976 Xông hơi thuốc 40,000 40,000
977 Xông khói thuốc 35,000 35,000
978 Sắc thuốc thang 12,000 12,000
979 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 47,300
980 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 47,300
981 Bó thuốc 47,700 47,700
982 Chườm ngải 35,000 35,000
983 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 20,000
984 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75,800 70,000
985 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 70,000
986 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 70,000
987 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 70,000
988 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 70,000
989 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 70,000
990 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800 70,000
991 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 70,000
992 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 70,000
993 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 70,000
994 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 70,000
995 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 70,000
996 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 70,000
997 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 70,000
998 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 70,000
999 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 70,000
1000 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75,800 70,000
1001 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75,800 70,000
1002 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 70,000
1003 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800 70,000
1004 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800 70,000
1005 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 70,000
1006 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 70,000
1007 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 70,000
1008 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 70,000
1009 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 70,000
1010 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 70,000
1011 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 70,000
1012 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 70,000
1013 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 70,000
1014 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 70,000
1015 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 70,000
1016 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000 138,000
1017 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 138,000
1018 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 138,000
1019 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 138,000
1020 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000 138,000
1021 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000 138,000
1022 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 138,000
1023 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 138,000
1024 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000 138,000
1025 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000 138,000
1026 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 138,000
1027 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 138,000
1028 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 138,000
1029 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 138,000
1030 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 138,000
1031 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 138,000
1032 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000 138,000
1033 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000 138,000
1034 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000 138,000
1035 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 138,000
1036 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000 138,000
1037 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 138,000
1038 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 138,000
1039 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000 138,000
1040 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 70,000
1041 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 70,000
1042 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 70,000
1043 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800 70,000
1044 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800 70,000
1045 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 70,000
1046 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800 70,000
1047 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 70,000
1048 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 70,000
1049 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 70,000
1050 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 70,000
1051 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 70,000
1052 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 70,000
1053 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 70,000
1054 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800 70,000
1055 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 70,000
1056 Điện châm điều trị đau răng 75,800 70,000
1057 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 70,000
1058 Điện châm điều trị ù tai 75,800 70,000
1059 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 70,000
1060 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 70,000
1061 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 70,000
1062 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800 70,000
1063 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800 70,000
1064 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800 61,800
1065 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 61,800
1066 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 61,800
1067 Thủy châm điều trị nấc 61,800 61,800
1068 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800 61,800
1069 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800 61,800
1070 Thủy châm điều trị trĩ 61,800 61,800
1071 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800 61,800
1072 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800
1073 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800 61,800
1074 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800 61,800
1075 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800 61,800
1076 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800 61,800
1077 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 61,800
1078 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 61,800
1079 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800 61,800
1080 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 61,800
1081 Thủy châm điều trị đau răng 61,800 61,800
1082 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800 61,800
1083 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 61,800
1084 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 61,800
1085 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 61,800
1086 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 61,800
1087 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61,800 61,800
1088 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800 61,800
1089 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 61,300
1090 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 61,300
1091 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300 61,300
1092 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300 61,300
1093 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 61,300
1094 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 61,300
1095 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 61,300
1096 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300 61,300
1097 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 61,300
1098 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 61,300
1099 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 61,300
1100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 61,300
1101 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 61,300
1102 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 61,300
1103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300 61,300
1104 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300 61,300
1105 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 61,300
1106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 61,300
1107 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 61,300
1108 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300 61,300
1109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300 61,300
1110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 61,300
1111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 61,300
1112 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300 61,300
1113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 61,300
1114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 61,300
1115 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300 61,300
1116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 61,300
1117 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61,300 61,300
1118 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 61,300
1119 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 61,300
1120 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 61,300
1121 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300 61,300
1122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 61,300
1123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300 61,300
1124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300 61,300
1125 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 61,300
1126 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 61,300
1127 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300 61,300
1128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300 61,300
1129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 61,300
1130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 61,300
1131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300 61,300
1132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 61,300
1133 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000 35,000
1134 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 35,000
1135 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 35,000
1136 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 35,000
1137 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 35,000
1138 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 35,000
1139 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 35,000
1140 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 35,000
1141 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 35,000
1142 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 35,000
1143 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 35,000
1144 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 35,000
1145 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800 31,800
1146 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800 31,800
1147 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800 31,800
1148 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800 31,800
1149 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000 640,000
1150 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 17,600
1151 Mở khí quản 704,000 704,000
1152 Gây mê khác 632,000 632,000
1153 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000 4,381,000
1154 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000 100,000
1155 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 679,000
1156 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,094,000 1,094,000
1157 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 1,689,000
1158 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000 6,567,000
1159 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 6,404,000
1160 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 46,500
1161 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2,619,000 2,619,000
1162 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 2,619,000
1163 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000 4,335,000
1164 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000 1,793,000
1165 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,404,000 6,404,000
1166 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 3,910,000
1167 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 3,910,000
1168 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 3,910,000
1169 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000 904,000
1170 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 1,684,000
1171 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000 1,684,000
1172 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 3,910,000
1173 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 932,000
1174 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 3,963,000
1175 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000
1176 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 1,684,000
1177 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 1,684,000
1178 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,136,000
1179 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 1,684,000
1180 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,254,000
1181 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,136,000
1182 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,136,000
1183 Nong niệu đạo 228,000 228,000
1184 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000
1185 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000
1186 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,136,000
1187 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000 1,136,000
1188 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000 1,136,000
1189 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,136,000
1190 Mở bụng thăm dò 2,447,000 2,447,000
1191 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 2,447,000
1192 Nối vị tràng 2,563,000 2,563,000
1193 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 3,414,000
1194 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 6,890,000
1195 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 3,414,000
1196 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 3,414,000
1197 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 3,414,000
1198 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 2,447,000
1199 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,414,000
1200 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 2,416,000
1201 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 2,416,000
1202 Tháo lồng ruột non 2,416,000 2,416,000
1203 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 3,414,000
1204 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000 3,414,000
1205 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 3,414,000
1206 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 4,441,000
1207 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 4,441,000
1208 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000 4,441,000
1209 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 2,416,000
1210 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000 2,709,000
1211 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 3,414,000
1212 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000 4,105,000
1213 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 4,482,000
1214 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 4,482,000
1215 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 4,482,000
1216 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 2,460,000
1217 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 2,460,000
1218 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 2,460,000
1219 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,709,000
1220 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 2,460,000
1221 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 2,447,000
1222 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 3,414,000
1223 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000 4,282,000
1224 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,282,000 4,282,000
1225 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,282,000 4,282,000
1226 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000
1227 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000
1228 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 3,414,000
1229 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000 2,461,000
1230 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2,461,000 2,461,000
1231 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 2,461,000
1232 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 2,461,000
1233 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,153,000
1234 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,153,000
1235 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000 2,461,000
1236 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 2,461,000
1237 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 1,793,000
1238 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,461,000 2,461,000
1239 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1,136,000
1240 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,136,000
1241 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 1,810,000
1242 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000 2,147,000
1243 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000 4,381,000
1244 Thăm dò, sinh thiết gan 2,447,000 2,447,000
1245 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 7,757,000
1246 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 5,038,000
1247 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 5,038,000
1248 Cắt chỏm nang gan 2,619,000 2,619,000
1249 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,709,000
1250 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 2,709,000
1251 Mở thông túi mật 1,793,000 1,793,000
1252 Cắt túi mật 4,335,000 4,335,000
1253 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000 4,311,000
1254 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 4,297,000
1255 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 2,563,000
1256 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 2,563,000
1257 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 2,563,000
1258 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 4,284,000
1259 Cắt lách bệnh lý 4,284,000 4,284,000
1260 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000 3,157,000
1261 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000 3,157,000
1262 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000 3,157,000
1263 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 3,157,000
1264 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,157,000
1265 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 3,157,000
1266 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 3,157,000
1267 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 3,157,000
1268 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 1,793,000
1269 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 2,619,000
1270 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 2,619,000
1271 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 1,793,000
1272 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000 2,524,000
1273 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 1,793,000
1274 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 2,447,000
1275 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000 4,482,000
1276 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000 3,609,000
1277 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 3,609,000
1278 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 3,609,000
1279 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 3,609,000
1280 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 3,609,000
1281 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1282 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,609,000 3,609,000
1283 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 4,446,000
1284 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1285 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1286 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1287 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1288 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 3,850,000
1289 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000 3,850,000
1290 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000
1291 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 3,609,000
1292 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 3,609,000
1293 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
1294 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000 3,609,000
1295 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 3,609,000
1296 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 3,609,000
1297 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000 2,828,000
1298 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000 2,828,000
1299 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2,828,000 2,828,000
1300 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,850,000 3,850,000
1301 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 3,609,000
1302 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000 3,850,000
1303 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000 3,850,000
1304 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 3,609,000
1305 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 3,609,000
1306 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000 3,609,000
1307 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 3,609,000
1308 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000
1309 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 3,609,000
1310 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 3,609,000
1311 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 3,609,000
1312 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000 3,609,000
1313 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000
1314 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000
1315 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000
1316 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
1317 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
1318 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
1319 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1320 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1321 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000
1322 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 2,597,000
1323 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 2,597,000
1324 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,381,000
1325 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,381,000
1326 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 1,793,000
1327 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,828,000
1328 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000 2,828,000
1329 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,609,000
1330 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000 3,609,000
1331 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000 3,609,000
1332 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,609,000
1333 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000
1334 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000
1335 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 2,619,000
1336 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000 4,981,000
1337 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000
1338 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,167,000
1339 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000 2,167,000
1340 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000 2,167,000
1341 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 2,828,000
1342 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 2,828,000
1343 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,828,000
1344 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,429,000 3,429,000
1345 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000 2,657,000
1346 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 2,689,000
1347 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 2,752,000
1348 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 4,381,000
1349 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 2,752,000
1350 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000 3,640,000
1351 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 3,609,000
1352 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 3,609,000
1353 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,609,000 3,609,000
1354 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 3,850,000
1355 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 2,752,000
1356 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 2,828,000
1357 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 2,828,000
1358 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 2,828,000
1359 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 2,828,000
1360 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 2,828,000
1361 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 2,828,000
1362 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 2,828,000
1363 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,609,000 3,609,000
1364 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 3,429,000
1365 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,850,000 3,850,000
1366 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,850,000 3,850,000
1367 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,850,000 3,850,000
1368 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,850,000 3,850,000
1369 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 3,850,000
1370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,609,000 3,609,000
1371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000
1372 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000 3,609,000
1373 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000
1374 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000 3,609,000
1375 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000 3,609,000
1376 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000
1377 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,609,000 3,609,000
1378 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 1,681,000
1379 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 2,752,000
1380 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000 3,850,000
1381 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,850,000 3,850,000
1382 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 2,752,000
1383 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000 2,531,000
1384 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 4,381,000
1385 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 2,657,000
1386 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000 2,828,000
1387 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 2,828,000
1388 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 2,167,000
1389 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 4,446,000
1390 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (chưa bao gồm thuốc) 114,000 114,000
1391 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000 2,167,000
1392 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 2,752,000
1393 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 2,752,000
1394 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 2,657,000
1395 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000 2,528,000
1396 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000 225,000
1397 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 150,000 150,000
1398 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 611,000
1399 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 331,000 331,000
1400 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 611,000
1401 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 331,000 331,000
1402 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 701,000
1403 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 306,000 306,000
1404 Nắn, bó bột cột sống 611,000 611,000
1405 Nắn, bó bột cột sống 331,000 331,000
1406 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 310,000
1407 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 155,000
1408 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 386,000
1409 Nắn, bó bột gãy xương đòn 208,000 208,000
1410 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 320,000
1411 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 236,000 236,000
1412 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 320,000
1413 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236,000 236,000
1414 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 320,000
1415 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236,000 236,000
1416 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 386,000
1417 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208,000 208,000
1418 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 386,000
1419 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208,000 208,000
1420 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 320,000
1421 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236,000 236,000
1422 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320,000 320,000
1423 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 236,000 236,000
1424 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 320,000
1425 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200,000 200,000
1426 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000 320,000
1427 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 200,000 200,000
1428 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 225,000
1429 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150,000 150,000
1430 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000 701,000
1431 Nắn, bó bột trật khớp háng 306,000 306,000
1432 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 250,000
1433 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150,000 150,000
1434 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 320,000
1435 Nắn, bó bột gãy mâm chày 236,000 236,000
1436 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 611,000
1437 Nắn, bó bột gãy xương chậu 331,000 331,000
1438 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 611,000
1439 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 331,000 331,000
1440 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000 635,000
1441 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 265,000 265,000
1442 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 611,000
1443 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 331,000 331,000
1444 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 135,000
1445 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 250,000
1446 Nắn, bó bột trật khớp gối 150,000 150,000
1447 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 320,000
1448 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236,000 236,000
1449 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 320,000
1450 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236,000 236,000
1451 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 320,000
1452 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236,000 236,000
1453 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 225,000
1454 Nắn, bó bột gãy xương chày 150,000 150,000
1455 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 135,000
1456 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 225,000
1457 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000 150,000
1458 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 310,000
1459 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155,000 155,000
1460 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 320,000
1461 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 236,000 236,000
1462 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 320,000
1463 Nắn, bó bột gãy Monteggia 200,000 200,000
1464 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 225,000
1465 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150,000 150,000
1466 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 386,000
1467 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208,000 208,000
1468 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 386,000
1469 Nắm, cố định trật khớp hàm 208,000 208,000
1470 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 250,000
1471 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150,000 150,000
1472 Cắt phymosis 224,000 224,000
1473 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000 392,000
1474 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000 235,000
1475 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000 392,000
1476 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000 235,000
1477 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000 523,000
1478 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000 170,000
1479 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,095,000 3,095,000
1480 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000 2,151,000
1481 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000 2,713,000
1482 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000 2,151,000
1483 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000 3,112,000
1484 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000 2,180,000
1485 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,791,000 2,791,000
1486 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000 2,180,000
1487 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,719,000 2,719,000
1488 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,719,000 2,719,000
1489 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,691,000 3,691,000
1490 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,171,000 3,171,000
1491 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,156,000 3,156,000
1492 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,837,000 3,837,000
1493 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,156,000 3,156,000
1494 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000 3,428,000
1495 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 3,640,000
1496 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 3,640,000
1497 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 3,640,000
1498 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000 3,488,000
1499 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 704,000
1500 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000 640,000
1501 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 20,000
1502 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172,000 172,000
1503 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 3,130,000
1504 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 3,451,000
1505 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,029,000 4,029,000
1506 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4,533,000 4,533,000
1507 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000
1508 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000
1509 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000
1510 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 233,000
1511 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000 679,000
1512 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,094,000
1513 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,200,000 1,200,000
1514 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000 679,000
1515 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,094,000
1516 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000 2,507,000
1517 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 2,507,000
1518 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,200,000
1519 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 2,657,000
1520 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000 1,200,000
1521 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000 429,000
1522 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000 768,000
1523 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000 389,000
1524 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,314,000 1,314,000
1525 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 819,000 819,000
1526 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000 1,314,000
1527 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819,000 819,000
1528 Cắt u mi cả bề dày không vá 689,000 689,000
1529 Cắt u kết mạc không vá 750,000 750,000
1530 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,938,000
1531 Cắt polyp ống tai 589,000 589,000
1532 Cắt polyp mũi 647,000 647,000
1533 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000 3,611,000
1534 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,793,000 1,793,000
1535 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,447,000
1536 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000
1537 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,107,000
1538 Cắt u nang thừng tinh 1,130,000 1,130,000
1539 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 1,642,000
1540 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 2,536,000
1541 Cắt u lành dương vật 1,793,000 1,793,000
1542 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000
1543 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 947,000
1544 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 1,868,000
1545 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,835,000
1546 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000
1547 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 1,330,000 1,330,000
1548 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,835,000
1549 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 3,491,000
1550 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,378,000 5,378,000
1551 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000 3,704,000
1552 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,835,000 2,835,000
1553 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000
1554 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 1,960,000
1555 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000
1556 Cắt u tủy, u thần kinh 2,610,000 2,610,000
1557 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000 1,642,000
1558 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2,536,000 2,536,000
1559 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000 1,642,000
1560 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,010,000 1,010,000
1561 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 1,642,000
1562 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,010,000 1,010,000
1563 Cắt u bao gân 1,642,000 1,642,000
1564 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 1,107,000
1565 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000 3,611,000
1566 Cắt u xương, sụn 3,611,000 3,611,000
1567 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,637,000 7,637,000
1568 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 2,773,000
1569 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000 3,881,000
1570 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,135,000 4,135,000
1571 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,223,000
1572 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,056,000 4,056,000
1573 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,115,000 7,115,000
1574 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000 3,241,000
1575 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 4,692,000
1576 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000 4,480,000
1577 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 2,673,000
1578 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636,000 636,000
1579 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 48,000 48,000
1580 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 927,000
1581 Nội xoay thai 1,380,000 1,380,000
1582 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,114,000
1583 Forceps 877,000 877,000
1584 Giác hút 877,000 877,000
1585 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,525,000
1586 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,147,000
1587 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 675,000
1588 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 82,100
1589 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000 268,000
1590 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 331,000
1591 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 536,000
1592 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 109,000
1593 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 781,000
1594 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000 5,830,000
1595 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 3,704,000
1596 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 3,704,000
1597 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 3,246,000
1598 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,835,000
1599 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000 4,117,000
1600 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 3,213,000
1601 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 4,899,000
1602 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000 4,899,000
1603 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000 4,899,000
1604 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000 4,899,000
1605 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000 4,899,000
1606 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,553,000
1607 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 2,835,000
1608 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 3,594,000
1609 Phẫu thuật Manchester 3,509,000 3,509,000
1610 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000 2,551,000
1611 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000 2,735,000
1612 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 3,538,000
1613 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 370,000
1614 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000 146,000
1615 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 1,960,000
1616 Lấy dị vật âm đạo 541,000 541,000
1617 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000
1618 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000 1,373,000
1619 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 783,000
1620 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000
1621 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000 753,000
1622 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 191,000
1623 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000
1624 Chích áp xe vú 206,000 206,000
1625 Soi cổ tử cung 58,900 58,900
1626 Làm thuốc âm đạo 5,000 5,000
1627 Bóc nhân xơ vú 947,000 947,000
1628 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 458,000
1629 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 78,000
1630 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 458,000
1631 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 5,352,000
1632 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000
1633 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 4,568,000
1634 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000
1635 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung 15,000 0
1636 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) 95,000 95,000
1637 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 543,000
1638 Hút thai dưới siêu âm 430,000 430,000
1639 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000 383,000
1640 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000
1641 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000 358,000
1642 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000 300,000
1643 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,600,000 1,600,000
1644 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 1,416,000 1,416,000
1645 Gọt giác mạc đơn thuần 734,000 734,000
1646 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2,088,000 2,088,000
1647 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 845,000
1648 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 845,000
1649 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,060,000
1650 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,060,000 1,060,000
1651 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,460,000
1652 Cắt u da mi không ghép 689,000 689,000
1653 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 689,000
1654 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 1,115,000
1655 Chích mủ mắt 429,000 429,000
1656 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000
1657 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000
1658 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 704,000 704,000
1659 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,150,000 1,150,000
1660 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000 30,000
1661 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000 30,000
1662 Chỉnh chỉ sau mổ lác 590,000 590,000
1663 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000 30,000
1664 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000
1665 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000
1666 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 500,000
1667 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 210,000 210,000
1668 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600 44,600
1669 Tiêm nhu mô giác mạc 44,600 44,600
1670 Tập nhược thị 27,000 27,000
1671 Cắt bỏ túi lệ 804,000 804,000
1672 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 834,000
1673 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 640,000
1674 Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300 75,300
1675 Lấy dị vật giác mạc sâu 314,000 314,000
1676 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600 75,600
1677 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 380,000
1678 Chích dẫn lưu túi lệ 75,600 75,600
1679 Khâu da mi đơn giản 774,000 774,000
1680 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000
1681 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 879,000
1682 Khâu phủ kết mạc 614,000 614,000
1683 Khâu giác mạc 750,000 750,000
1684 Khâu giác mạc 1,060,000 1,060,000
1685 Khâu củng mạc 800,000 800,000
1686 Khâu củng mạc 1,060,000 1,060,000
1687 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,060,000
1688 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 750,000
1689 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 1,065,000
1690 Bơm hơi / khí tiền phòng 704,000 704,000
1691 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 704,000
1692 Múc nội nhãn 516,000 516,000
1693 Cắt thị thần kinh 704,000 704,000
1694 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,189,000
1695 Phẫu thuật quặm 614,000 614,000
1696 Phẫu thuật quặm 1,356,000 1,356,000
1697 Phẫu thuật quặm 809,000 809,000
1698 Phẫu thuật quặm 1,020,000 1,020,000
1699 Phẫu thuật quặm 1,563,000 1,563,000
1700 Phẫu thuật quặm 1,745,000 1,745,000
1701 Phẫu thuật quặm 1,176,000 1,176,000
1702 Phẫu thuật quặm tái phát 1,189,000 1,189,000
1703 Phẫu thuật quặm tái phát 614,000 614,000
1704 Phẫu thuật quặm tái phát 1,356,000 1,356,000
1705 Phẫu thuật quặm tái phát 809,000 809,000
1706 Phẫu thuật quặm tái phát 1,020,000 1,020,000
1707 Phẫu thuật quặm tái phát 1,563,000 1,563,000
1708 Phẫu thuật quặm tái phát 1,745,000 1,745,000
1709 Phẫu thuật quặm tái phát 1,176,000 1,176,000
1710 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 614,000 614,000
1711 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 614,000
1712 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 30,000
1713 Tiêm dưới kết mạc 44,600 44,600
1714 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 44,600
1715 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 44,600
1716 Bơm thông lệ đạo 89,900 89,900
1717 Bơm thông lệ đạo 57,200 57,200
1718 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 49,200
1719 Điện di điều trị 17,600 17,600
1720 Lấy dị vật kết mạc 61,600 61,600
1721 Khâu kết mạc 774,000 774,000
1722 Lấy calci kết mạc 33,000 33,000
1723 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 30,000
1724 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 30,000
1725 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 45,700
1726 Bơm rửa lệ đạo 35,000 35,000
1727 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 75,600
1728 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 33,000
1729 Rửa cùng đồ 39,000 39,000
1730 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000 337,000
1731 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75,300 75,300
1732 Bóc giả mạc 50,000 50,000
1733 Bóc giả mạc 75,300 75,300
1734 Rạch áp xe mi 173,000 173,000
1735 Rạch áp xe túi lệ 173,000 173,000
1736 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 49,600
1737 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 49,600
1738 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600 49,600
1739 Soi góc tiền phòng 49,600 49,600
1740 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97,900 97,900
1741 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,060,000 1,060,000
1742 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 36,900
1743 Test phát hiện khô mắt 36,900 36,900
1744 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900 97,900
1745 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700 23,700
1746 Đo sắc giác 60,000 60,000
1747 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400 28,400
1748 Đo khúc xạ máy 8,800 8,800
1749 Đo độ lác 58,600 58,600
1750 Đo biên độ điều tiết 58,600 58,600
1751 Đo thị giác 2 mắt 58,600 58,600
1752 Đo độ sâu tiền phòng 191,000 191,000
1753 Đo độ dày giác mạc 129,000 129,000
1754 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 129,000
1755 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000 55,000
1756 Mở sào bào 3,585,000 3,585,000
1757 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,585,000 3,585,000
1758 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,585,000 3,585,000
1759 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,585,000
1760 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 2,973,000
1761 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,314,000 1,314,000
1762 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819,000 819,000
1763 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000 449,000
1764 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 2,973,000
1765 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 2,973,000
1766 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 2,973,000
1767 Chích rạch màng nhĩ 58,000 58,000
1768 Khâu vết rách vành tai 172,000 172,000
1769 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 111,000
1770 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 906,000
1771 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000 508,000
1772 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000 150,000
1773 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000 150,000
1774 Chọc hút dịch vành tai 47,900 47,900
1775 Chích nhọt ống tai ngoài 54,000 54,000
1776 Làm thuốc tai 20,000 20,000
1777 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 60,000
1778 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 2,865,000
1779 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 2,865,000
1780 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 647,000
1781 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 444,000 444,000
1782 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 2,658,000
1783 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,541,000 1,541,000
1784 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000 1,323,000
1785 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 3,738,000
1786 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000
1787 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000
1788 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 3,738,000
1789 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000
1790 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000
1791 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,053,000
1792 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000
1793 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,323,000
1794 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000
1795 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000 1,323,000
1796 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 906,000
1797 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 431,000
1798 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 660,000
1799 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 431,000
1800 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 660,000
1801 Bẻ cuốn mũi 120,000 120,000
1802 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 120,000
1803 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000
1804 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000 1,258,000
1805 Sinh thiết hốc mũi 121,000 121,000
1806 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 278,000
1807 Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000 1,543,000
1808 Nội soi sinh thiết u vòm 500,000 500,000
1809 Chọc rửa xoang hàm 265,000 265,000
1810 Phương pháp Proetz 52,900 52,900
1811 Nhét bấc mũi sau 107,000 107,000
1812 Nhét bấc mũi trước 107,000 107,000
1813 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 201,000
1814 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000 271,000
1815 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 660,000
1816 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 187,000
1817 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 660,000
1818 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 187,000
1819 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 906,000
1820 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 135,000
1821 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,679,000 3,679,000
1822 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000 3,679,000
1823 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 2,722,000
1824 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 765,000
1825 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 2,722,000
1826 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,541,000 1,541,000
1827 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000 906,000
1828 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2,865,000 2,865,000
1829 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4,009,000 4,009,000
1830 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 704,000
1831 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 906,000
1832 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,722,000 2,722,000
1833 Chích áp xe sàn miệng 250,000 250,000
1834 Chích áp xe sàn miệng 713,000 713,000
1835 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 250,000
1836 Chích áp xe quanh Amidan 713,000 713,000
1837 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000 107,000
1838 Cắt phanh lưỡi 713,000 713,000
1839 Cắt phanh lưỡi 276,000 276,000
1840 Sinh thiết u họng miệng 121,000 121,000
1841 Lấy dị vật họng miệng 40,000 40,000
1842 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,000
1843 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000 906,000
1844 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000 75,000
1845 Bơm thuốc thanh quản 20,000 20,000
1846 Đặt nội khí quản 555,000 555,000
1847 Thay canuyn 241,000 241,000
1848 Khí dung mũi họng 17,600 17,600
1849 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000 250,000
1850 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000 713,000
1851 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 906,000
1852 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000 278,000
1853 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 500,000 500,000
1854 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000 500,000
1855 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 500,000 500,000
1856 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 231,000 231,000
1857 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 231,000 231,000
1858 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 683,000
1859 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210,000 210,000
1860 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000 703,000
1861 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305,000 305,000
1862 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 683,000 683,000
1863 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 210,000 210,000
1864 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 492,000 492,000
1865 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 492,000 492,000
1866 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 683,000
1867 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346,000 346,000
1868 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000 834,000
1869 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 492,000 492,000
1870 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000 500,000
1871 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172,000 172,000
1872 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 224,000 224,000
1873 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 244,000 244,000
1874 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 286,000 286,000
1875 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000 30,000
1876 Thay băng vết mổ 79,600 79,600
1877 Thay băng vết mổ 109,000 109,000
1878 Thay băng vết mổ 129,000 129,000
1879 Thay băng vết mổ 174,000 174,000
1880 Thay băng vết mổ 227,000 227,000
1881 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000 173,000
1882 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,000,000 1,000,000
1883 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768,000 768,000
1884 Phẫu thuật nạo túi lợi 67,900 67,900
1885 Chích abcess lợi 60,000 60,000
1886 Lấy cao răng 124,000 124,000
1887 Lấy cao răng 70,900 70,900
1888 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 539,000 539,000
1889 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 769,000 769,000
1890 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 409,000 409,000
1891 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 899,000 899,000
1892 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 539,000 539,000
1893 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 769,000 769,000
1894 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 409,000 409,000
1895 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 899,000 899,000
1896 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 539,000 539,000
1897 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 769,000 769,000
1898 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 409,000 409,000
1899 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 899,000 899,000
1900 Chụp tuỷ bằng MTA 248,000 248,000
1901 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248,000 248,000
1902 Điều trị tủy lại 941,000 941,000
1903 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234,000 234,000
1904 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 234,000
1905 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000 234,000
1906 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234,000 234,000
1907 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000 324,000
1908 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 324,000
1909 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 333,000 333,000
1910 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 324,000
1911 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320,000 320,000
1912 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 422,000 422,000
1913 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 320,000
1914 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 485,000 485,000
1915 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320,000 320,000
1916 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 650,000 650,000
1917 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 320,000 320,000
1918 Nhổ răng vĩnh viễn (chưa bao gồm chỉ) 85,000 85,000
1919 Nhổ răng vĩnh viễn 194,000 194,000
1920 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600 98,600
1921 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000 180,000
1922 Nhổ răng thừa 194,000 194,000
1923 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 452,000 452,000
1924 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 151,000
1925 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000 276,000
1926 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 276,000
1927 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 276,000
1928 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 509,000
1929 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199,000 199,000
1930 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000 199,000
1931 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 199,000
1932 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 199,000
1933 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000 199,000
1934 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000 316,000
1935 Điều trị tuỷ răng sữa 261,000 261,000
1936 Điều trị tuỷ răng sữa 369,000 369,000
1937 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447,000 447,000
1938 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447,000 447,000
1939 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900 90,900
1940 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900 90,900
1941 Nhổ răng sữa 33,600 33,600
1942 Nhổ chân răng sữa 33,600 33,600
1943 Nhổ chân răng sữa 33,600 33,600
1944 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 2,943,000 2,943,000
1945 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,543,000 2,543,000
1946 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000 2,543,000
1947 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2,543,000 2,543,000
1948 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 343,000
1949 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000 1,000,000
1950 Phẫu thuật cắt lồi xương 1,470,000 1,470,000
1951 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000 2,036,000
1952 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 100,000
1953 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1,594,000
1954 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 1,594,000
1955 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000 44,000
1956 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 40,000
1957 Điều trị bằng siêu âm 44,400 44,400
1958 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000 28,000
1959 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 33,000
1960 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500 45,500
1961 Điều trị bằng Parafin 50,000 50,000
1962 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 43,800
1963 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500 38,500
1964 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500 42,000
1965 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 42,000
1966 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 42,000
1967 Tập đi với thanh song song 27,300 27,300
1968 Tập đi với khung tập đi 27,300 27,300
1969 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 27,300
1970 Tập đi với gậy 27,300 27,300
1971 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 27,300
1972 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300 27,300
1973 Tập đi với chân giả trên gối 27,300 27,300
1974 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300 27,300
1975 Tập đi với khung treo 27,300 27,300
1976 Tập vận động thụ động 44,500 42,000
1977 Tập vận động có trợ giúp 44,500 42,000
1978 Tập vận động có kháng trở 44,500 42,000
1979 Tập vận động trên bóng 27,300 27,300
1980 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44,500 42,000
1981 Tập với thang tường 27,300 27,300
1982 Tập với giàn treo các chi 27,300 27,300
1983 Tập với ròng rọc 9,800 9,800
1984 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 27,300
1985 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300 27,300
1986 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 9,800
1987 Tập với xe đạp tập 9,800 9,800
1988 Tập với bàn nghiêng 27,300 27,300
1989 Tập các kiểu thở 29,000 29,000
1990 Tập ho có trợ giúp 29,000 29,000
1991 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 41,500
1992 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 38,000
1993 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 45,000
1994 Tập điều hợp vận động 44,500 42,000
1995 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300 27,300
1996 Tập nuốt 152,000 152,000
1997 Tập nuốt 122,000 122,000
1998 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400 44,400
1999 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400 44,400
2000 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400 44,400
2001 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400 44,400
2002 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400 44,400
2003 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400 44,400
2004 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400 44,400
2005 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400 44,400
2006 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400 44,400
2007 Siêu âm tuyến giáp 49,000 38,000
2008 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000 38,000
2009 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 38,000
2010 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 38,000
2011 Siêu âm qua thóp 49,000 38,000
2012 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 79,500
2013 Siêu âm màng phổi 49,000 38,000
2014 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 38,000
2015 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 38,000
2016 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 38,000
2017 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000 38,000
2018 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000 176,000
2019 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 38,000
2020 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 38,000
2021 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 38,000
2022 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 79,500
2023 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 79,500
2024 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 211,000 211,000
2025 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 211,000
2026 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 79,500
2027 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79,500 79,500
2028 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000 211,000
2029 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000 38,000
2030 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000 176,000
2031 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000 176,000
2032 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 79,500
2033 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 211,000
2034 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 38,000
2035 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 38,000
2036 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 38,000
2037 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 211,000
2038 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 38,000
2039 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000 38,000
2040 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 211,000
2041 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 211,000
2042 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211,000 211,000
2043 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 38,000
2044 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 79,500
2045 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 38,000
2046 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 79,500
2047 Siêu âm dương vật 49,000 38,000
2048 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 66,000 66,000
2049 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 94,000 94,000
2050 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 53,000 53,000
2051 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66,000 66,000
2052 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000 62,000
2053 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94,000 94,000
2054 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 47,000 47,000
2055 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69,000 62,000
2056 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47,000 47,000
2057 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69,000 62,000
2058 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 53,000 53,000
2059 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000 62,000
2060 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 94,000 94,000
2061 Chụp Xquang Blondeau 47,000 47,000
2062 Chụp Xquang Blondeau 69,000 62,000
2063 Chụp Xquang Blondeau 94,000 94,000
2064 Chụp Xquang Hirtz 47,000 47,000
2065 Chụp Xquang Hirtz 69,000 62,000
2066 Chụp Xquang hàm chếch một bên 47,000 47,000
2067 Chụp Xquang hàm chếch một bên 69,000 62,000
2068 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 47,000 47,000
2069 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69,000 62,000
2070 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 47,000 47,000
2071 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69,000 62,000
2072 Chụp Xquang Chausse III 47,000 47,000
2073 Chụp Xquang Chausse III 69,000 62,000
2074 Chụp Xquang Schuller 47,000 47,000
2075 Chụp Xquang Schuller 69,000 62,000
2076 Chụp Xquang Stenvers 47,000 47,000
2077 Chụp Xquang Stenvers 69,000 62,000
2078 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 47,000 47,000
2079 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69,000 62,000
2080 Chụp Xquang mỏm trâm 47,000 47,000
2081 Chụp Xquang mỏm trâm 69,000 62,000
2082 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66,000 66,000
2083 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000 62,000
2084 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94,000 94,000
2085 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 47,000 47,000
2086 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66,000 66,000
2087 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000 62,000
2088 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94,000 94,000
2089 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000 119,000
2090 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 47,000 47,000
2091 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 69,000 62,000
2092 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 94,000 94,000
2093 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2094 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2095 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2096 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2097 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 53,000 53,000
2098 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66,000 66,000
2099 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000 62,000
2100 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 94,000 94,000
2101 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 53,000 53,000
2102 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66,000 66,000
2103 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000 62,000
2104 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 94,000 94,000
2105 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 53,000 53,000
2106 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 66,000 66,000
2107 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69,000 62,000
2108 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 94,000 94,000
2109 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 53,000 53,000
2110 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 66,000 66,000
2111 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,000 62,000
2112 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 94,000 94,000
2113 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 47,000 47,000
2114 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 53,000 53,000
2115 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69,000 62,000
2116 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 53,000 53,000
2117 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66,000 66,000
2118 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000 62,000
2119 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 94,000 94,000
2120 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119,000 119,000
2121 Chụp Xquang khung chậu thẳng 47,000 47,000
2122 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53,000 53,000
2123 Chụp Xquang khung chậu thẳng 69,000 62,000
2124 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 47,000 47,000
2125 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53,000 53,000
2126 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69,000 62,000
2127 Chụp Xquang khớp vai thẳng 47,000 47,000
2128 Chụp Xquang khớp vai thẳng 53,000 53,000
2129 Chụp Xquang khớp vai thẳng 69,000 62,000
2130 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 47,000 47,000
2131 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2132 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2133 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 47,000 47,000
2134 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66,000 66,000
2135 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000 62,000
2136 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 94,000 94,000
2137 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 53,000 53,000
2138 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 66,000 66,000
2139 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000 62,000
2140 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94,000 94,000
2141 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2142 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2143 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2144 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2145 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 47,000 47,000
2146 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 53,000 53,000
2147 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69,000 62,000
2148 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 53,000 53,000
2149 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66,000 66,000
2150 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000 62,000
2151 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 94,000 94,000
2152 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2153 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2154 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2155 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2156 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 47,000 47,000
2157 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2158 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2159 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2160 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 53,000 53,000
2161 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69,000 62,000
2162 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 47,000 47,000
2163 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53,000 53,000
2164 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69,000 62,000
2165 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 53,000 53,000
2166 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66,000 66,000
2167 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000 62,000
2168 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 94,000 94,000
2169 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2170 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2171 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2172 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2173 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 53,000 53,000
2174 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 66,000 66,000
2175 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,000 62,000
2176 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 94,000 94,000
2177 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 53,000 53,000
2178 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66,000 66,000
2179 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,000 62,000
2180 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 94,000 94,000
2181 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2182 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2183 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2184 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2185 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 53,000
2186 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 66,000
2187 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 62,000
2188 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000 94,000
2189 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 53,000 53,000
2190 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000 62,000
2191 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 94,000 94,000
2192 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 66,000 66,000
2193 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000 119,000
2194 Chụp Xquang ngực thẳng 47,000 47,000
2195 Chụp Xquang ngực thẳng 53,000 53,000
2196 Chụp Xquang ngực thẳng 69,000 62,000
2197 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 47,000 47,000
2198 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53,000 53,000
2199 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69,000 62,000
2200 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 53,000 53,000
2201 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66,000 66,000
2202 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000 62,000
2203 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 94,000 94,000
2204 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 53,000 53,000
2205 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66,000 66,000
2206 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000 62,000
2207 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 94,000 94,000
2208 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 47,000 47,000
2209 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53,000 53,000
2210 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98,000 98,000
2211 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000 209,000
2212 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 53,000 53,000
2213 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69,000 62,000
2214 Chụp Xquang tại giường 69,000 62,000
2215 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 62,000
2216 Chụp Xquang thực quản dạ dày 113,000 113,000
2217 Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000 209,000
2218 Chụp Xquang ruột non 113,000 113,000
2219 Chụp Xquang ruột non 209,000 209,000
2220 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 225,000
2221 Chụp Xquang đường dò 391,000 391,000
2222 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 371,000
2223 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356,000 356,000
2224 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396,000 396,000
2225 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524,000 524,000
2226 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 594,000
2227 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2228 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2229 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2230 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2231 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2232 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2233 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2234 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2235 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2236 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2237 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2238 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 650,000 512,000
2239 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 650,000 512,000
2240 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 650,000 512,000
2241 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2242 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2243 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2244 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2245 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2246 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2247 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2248 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2249 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2250 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2251 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2252 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2253 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2254 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 650,000 512,000
2255 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2256 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 1,431,000 1,431,000
2257 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 1,150,000 620,000
2258 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 650,000 512,000
2259 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,150,000 620,000
2260 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2261 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2262 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2263 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2264 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2265 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2266 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2267 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2268 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2269 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 650,000 512,000
2270 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2271 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2272 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 1,150,000 620,000
2273 Chụp X quang ổ răng 12,000 12,000
2274 Chụp X quang ổ răng số hóa 17,000 17,000
2275 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 500,000
2276 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000 200,000
2277 Nội soi tai mũi họng 202,000 100,000
2278 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000 231,000
2279 Nội soi đại tràng sigma 287,000 287,000
2280 Điện tim thường 45,900 30,000
2281 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000 165,000
2282 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49,600 49,600
2283 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 36,900
2284 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 97,900
2285 Đo khúc xạ máy 8,800 8,800
2286 Đo độ lác 58,600 58,600
2287 Xác định sơ đồ song thị 58,600 58,600
2288 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 23,700
2289 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000 128,000
2290 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 61,600 61,600
2291 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 61,600 61,600
2292 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 53,700 53,700
2293 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 39,200 39,200
2294 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 39,200 39,200
2295 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công 35,000 35,000
2296 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200 39,200
2297 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 39,200 39,200
2298 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công 35,000 35,000
2299 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 54,800 54,800
2300 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 54,800 54,800
2301 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 100,000 100,000
2302 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 100,000 100,000
2303 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,000 28,000
2304 Bán định lượng D-Dimer 220,000 220,000
2305 Định lượng Ferritin 79,500 79,500
2306 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35,800 35,800
2307 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39,200 39,200
2308 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800 44,800
2309 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 63,800
2310 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 67,200
2311 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25,700 25,700
2312 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200 39,200
2313 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800 16,800
2314 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800 35,800
2315 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35,800 35,800
2316 Tìm giun chỉ trong máu 33,600 33,600
2317 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 22,400
2318 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42,400 42,400
2319 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42,400 42,400
2320 Cặn Addis 42,400 42,400
2321 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55,100 55,100
2322 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 40,000 40,000
2323 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 90,100 90,100
2324 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000 147,000
2325 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33,600 33,600
2326 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,000 28,000
2327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72,600 72,600
2328 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000 38,000
2329 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 38,000
2330 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000 38,000
2331 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56,000 56,000
2332 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22,400 22,400
2333 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,100 20,100
2334 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 44,800 44,800
2335 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,000 28,000
2336 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 30,200
2337 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 30,200
2338 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 168,000 168,000
2339 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 78,400
2340 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 78,400
2341 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400 22,400
2342 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,100 20,100
2343 Thời gian máu đông 12,300 12,300
2344 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 21,200
2345 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 21,200
2346 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200 21,200
2347 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 21,200
2348 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 21,200
2349 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 21,200
2350 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 84,800 84,800
2351 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 21,200
2352 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,200 21,200
2353 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 21,200
2354 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 12,700
2355 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 26,500
2356 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100 37,100
2357 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,100 37,100
2358 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 21,200
2359 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 28,600
2360 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800 31,800
2361 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500 79,500
2362 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 63,600
2363 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 21,200
2364 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 21,200
2365 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000 19,000
2366 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 99,600
2367 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500 26,500
2368 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500 26,500
2369 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 21,200
2370 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 37,100
2371 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 63,600
2372 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500 26,500
2373 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300 58,300
2374 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 21,200
2375 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 28,600
2376 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400
2377 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 13,700
2378 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400
2379 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400
2380 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400
2381 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400
2382 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21,200 21,200
2383 Định lượng Urê (niệu) 15,900 15,900
2384 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 27,000
2385 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12,700 12,700
2386 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 8,400
2387 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,600 10,600
2388 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 21,200
2389 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 26,500
2390 Định lượng Creatinin (dịch) 21,200 21,200
2391 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 12,700
2392 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 26,500
2393 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 21,200
2394 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 8,400
2395 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 26,500
2396 Định lượng Urê (dịch) 21,200 21,200
2397 Muối mật 6,300 6,300
2398 Sắc tố mật 6,300 6,300
2399 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 65,500
2400 Vi khuẩn test nhanh 230,000 230,000
2401 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 230,000
2402 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 189,000
2403 Vi hệ đường ruột 28,700 28,700
2404 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500 65,500
2405 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,500 11,500
2406 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 65,500
2407 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 65,500
2408 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 287,000
2409 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 65,500
2410 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 287,000
2411 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 65,500
2412 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 287,000
2413 Chlamydia test nhanh 69,000 69,000
2414 Helicobacter pylori Ag test nhanh 150,800 57,500
2415 Helicobacter pylori Ab test nhanh 230,000 230,000
2416 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 40,200
2417 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500 65,500
2418 Treponema pallidum test nhanh 230,000 230,000
2419 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 83,900 83,900
2420 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 36,800 36,800
2421 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 172,000 172,000
2422 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 51,700 51,700
2423 Ureaplasma urealyticum test nhanh 230,000 230,000
2424 Virus test nhanh 230,000 230,000
2425 HBsAg test nhanh 51,700 51,700
2426 HBsAg miễn dịch bán tự động 72,000 72,000
2427 HBsAb test nhanh 57,500 57,500
2428 HBcAb test nhanh 57,500 57,500
2429 HBeAg test nhanh 57,500 57,500
2430 HBeAb test nhanh 57,500 57,500
2431 HCV Ab test nhanh 51,700 51,700
2432 HAV Ab test nhanh 115,000 115,000
2433 HIV Ab test nhanh 51,700 51,700
2434 HIV Ag/Ab test nhanh 51,700 51,700
2435 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000 126,000
2436 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 126,000 126,000
2437 Dengue virus IgA test nhanh 230,000 230,000
2438 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 126,000
2439 EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 69,000
2440 Influenza virus A, B test nhanh 164,000 164,000
2441 Rotavirus test nhanh 172,000 172,000
2442 Rubella virus Ab test nhanh 144,000 144,000
2443 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 36,800
2444 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 63,200
2445 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 40,200
2446 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 40,200
2447 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 40,200
2448 Trứng giun soi tập trung 40,200 40,200
2449 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 40,200
2450 Cryptosporidium test nhanh 230,000 230,000
2451 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 31,000
2452 Demodex soi tươi 40,200 40,200
2453 Demodex nhuộm soi 40,200 40,200
2454 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200 40,200
2455 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200 40,200
2456 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200 40,200
2457 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200 40,200
2458 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 40,200
2459 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200 40,200
2460 Vi nấm soi tươi 40,200 40,200
2461 Vi nấm test nhanh 230,000 230,000
2462 Vi nấm nhuộm soi 40,200 40,200
2463 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 230,000
2464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 2,800,000
2465 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 2,563,000
2466 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000 4,072,000
2467 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 1,793,000
2468 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 1,793,000
2469 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 2,460,000
2470 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000 2,958,000
2471 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,400,000
2472 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000 2,061,000
2473 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,167,000 3,167,000
2474 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679,000 679,000
2475 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679,000 679,000
2476 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 4,533,000
2477 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 879,000
2478 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000
2479 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,533,000 4,533,000
2480 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689,000 689,000
2481 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,200,000 1,200,000
2482 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000 1,136,000
2483 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 2,531,000
2484 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000 2,531,000
2485 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000 2,801,000
2486 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000 2,801,000
2487 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000 2,753,000
2488 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,167,000 3,167,000
2489 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,167,000 3,167,000
2490 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,167,000 3,167,000
2491 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3,167,000 3,167,000
2492 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000 3,609,000
2493 Nối gân gấp 2,828,000 2,828,000
2494 Nối gân gấp 2,828,000 2,828,000
2495 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000
2496 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000
2497 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 2,828,000 2,828,000
2498 Gỡ dính thần kinh 2,828,000 2,828,000
2499 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000 2,528,000
2500 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 257,000 257,000
2501 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 3,167,000
2502 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,167,000 3,167,000
2503 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279,100 287,800
2504 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500 159,100
2505 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,500 135,100
2506 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500 159,100
2507 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 152,500 135,100
2508 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 126,600 111,900
2509 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178,500 159,100
2510 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152,500 135,100
2511 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126,600 111,900
2512 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100 287,800
2513 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500 159,100
2514 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500 135,100
2515 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 255,400 222,100
2516 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 204,400 192,700
2517 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 188,500 171,200
2518 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500 147,400
2519 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 135,100
2520 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400 222,100
2521 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400 192,700
2522 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500 171,200
2523 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 147,400
2524 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500 135,100
2525 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 255,400 222,100
2526 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 204,400 192,700
2527 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 188,500 171,200
2528 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500 147,400
2529 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500 135,100
2530 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 255,400 222,100
2531 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 204,400 192,700
2532 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 188,500 171,200
2533 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500 147,400
2534 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 152,500 135,100
2535 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400 222,100
2536 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400 192,700
2537 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500 171,200
2538 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500 147,400
2539 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 568,900 522,600