STT | Tên dịch vụ khám chữa bệnh | Bệnh nhân không có BHYT | Bệnh nhân có BHYT |
12 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 45,900 | 30,000 |
13 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 20,000 | 20,000 |
14 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 640,000 | 640,000 |
15 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | 1,113,000 |
16 | Đặt catheter động mạch | 1,354,000 | 1,354,000 |
17 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 713,000 | 713,000 |
18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 |
19 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 49,000 | 38,000 |
20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 49,000 | 38,000 |
21 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 430,000 | 430,000 |
22 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 430,000 | 430,000 |
23 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 968,000 | 968,000 |
24 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 234,000 | 234,000 |
25 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 234,000 | 234,000 |
26 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 640,000 | 640,000 |
27 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30,000 | 30,000 |
28 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 |
29 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 |
30 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 295,000 | 295,000 |
31 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 203,000 | 203,000 |
32 | Đặt ống nội khí quản | 555,000 | 555,000 |
33 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 713,000 | 713,000 |
34 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 713,000 | 713,000 |
35 | Mở khí quản cấp cứu | 704,000 | 704,000 |
36 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 704,000 | 704,000 |
37 | Mở khí quản thường quy | 704,000 | 704,000 |
38 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 704,000 | 704,000 |
39 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55,000 | 55,000 |
40 | Thay ống nội khí quản | 555,000 | 555,000 |
41 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 |
42 | Vận động trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 |
43 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 17,600 | 17,600 |
44 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 17,600 | 17,600 |
45 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 241,000 | 241,000 |
46 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 203,000 | 203,000 |
47 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49,000 | 38,000 |
48 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 136,000 | 136,000 |
49 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 183,000 | 183,000 |
50 | Mở màng phổi cấp cứu | 583,000 | 583,000 |
51 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 583,000 | 583,000 |
52 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 183,000 | 183,000 |
53 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | 183,000 | 183,000 |
54 | Bơm rửa phế quản | 1,443,000 | 1,443,000 |
55 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
56 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
57 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
58 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
59 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
60 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
61 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
62 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
63 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
64 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
65 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 |
66 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 533,000 | 533,000 |
67 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46,500 | 46,500 |
68 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458,000 | 458,000 |
69 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 85,400 | 85,400 |
70 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 360,000 | 360,000 |
71 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 360,000 | 360,000 |
72 | Thông bàng quang | 85,400 | 85,400 |
73 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 |
74 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,113,000 | 1,113,000 |
75 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1,515,000 | 1,515,000 |
76 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,515,000 | 1,515,000 |
77 | Thận nhân tạo thường qui | 543,000 | 543,000 |
78 | Soi đáy mắt cấp cứu | 49,600 | 49,600 |
79 | Chọc dịch tuỷ sống | 100,000 | 100,000 |
80 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 69,600 | 60,000 |
81 | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 |
82 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2,679,000 | 2,679,000 |
83 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 |
84 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576,000 | 576,000 |
85 | Thụt tháo | 78,000 | 78,000 |
86 | Thụt giữ | 78,000 | 78,000 |
87 | Đặt ống thông hậu môn | 78,000 | 78,000 |
88 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 713,000 | 713,000 |
89 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 2,191,000 | 700,000 |
90 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 179,000 | 179,000 |
91 | Đo áp lực ổ bụng | 430,000 | 430,000 |
92 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 49,000 | 38,000 |
93 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
94 | Rửa màng bụng cấp cứu | 418,000 | 418,000 |
95 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 2,058,000 | 573,000 |
96 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,173,000 | 2,173,000 |
97 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 129,000 | 129,000 |
98 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174,000 | 174,000 |
99 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 227,000 | 227,000 |
100 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 23,300 | 15,000 |
101 | Định nhóm máu tại giường | 38,000 | 38,000 |
102 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,300 | 12,300 |
103 | Đo các chất khí trong máu | 212,000 | 212,000 |
104 | Đo lactat trong máu | 95,400 | 95,400 |
105 | Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần | 105,000 | 105,000 |
106 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 49,000 | 38,000 |
107 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203,000 | 203,000 |
108 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169,000 | 169,000 |
109 | Chọc dò dịch màng phổi | 131,000 | 131,000 |
110 | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | 136,000 |
111 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658,000 | 658,000 |
112 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 203,000 | 203,000 |
113 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 555,000 | 555,000 |
114 | Đo chức năng hô hấp | 142,000 | 120,000 |
115 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 183,000 | 183,000 |
116 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183,000 | 183,000 |
117 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17,600 | 17,600 |
118 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 165,000 | 165,000 |
119 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 | 172,000 |
120 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49,000 | 38,000 |
121 | Sinh thiết màng phổi mù | 418,000 | 418,000 |
122 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 |
123 | Vận động trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 |
124 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 234,000 | 234,000 |
125 | Chọc dò màng ngoài tim | 234,000 | 234,000 |
126 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 234,000 | 234,000 |
127 | Điện tim thường | 45,900 | 30,000 |
128 | Holter điện tâm đồ | 191,000 | 191,000 |
129 | Holter huyết áp | 191,000 | 191,000 |
130 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 187,000 | 187,000 |
131 | Nghiệm pháp Atropin | 191,000 | 191,000 |
132 | Siêu âm Doppler tim | 211,000 | 211,000 |
133 | Siêu âm tim 4D | 446,000 | 446,000 |
134 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 |
135 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 968,000 | 968,000 |
136 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 301,000 | 301,000 |
137 | Chọc dò dịch não tuỷ | 100,000 | 100,000 |
138 | Ghi điện não thường quy | 69,600 | 60,000 |
139 | Ghi điện não giấc ngủ | 69,600 | 60,000 |
140 | Hút đờm hầu họng | 10,000 | 10,000 |
141 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 49,600 | 49,600 |
142 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 129,000 | 129,000 |
143 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 87,000 | 45,000 |
144 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 360,000 | 360,000 |
145 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 360,000 | 360,000 |
146 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104,000 | 104,000 |
147 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | 640,000 | 640,000 |
148 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1,113,000 | 1,113,000 |
149 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,113,000 | 1,113,000 |
150 | Đặt sonde bàng quang | 85,400 | 85,400 |
151 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 904,000 | 904,000 |
152 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 918,000 | 918,000 |
153 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 228,000 | 228,000 |
154 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 506,000 | 506,000 |
155 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | 906,000 | 906,000 |
156 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 870,000 | 870,000 |
157 | Nội soi bàng quang | 506,000 | 506,000 |
158 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 870,000 | 870,000 |
159 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 1,357,000 | 1,357,000 |
160 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 172,000 | 172,000 |
161 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 172,000 | 172,000 |
162 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 870,000 | 870,000 |
163 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 870,000 | 870,000 |
164 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 |
165 | Rửa bàng quang | 185,000 | 185,000 |
166 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 131,000 | 131,000 |
167 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 131,000 | 131,000 |
168 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 169,000 | 169,000 |
169 | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 |
170 | Đặt ống thông hậu môn | 78,000 | 78,000 |
171 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2,679,000 | 2,679,000 |
172 | Nội soi trực tràng ống mềm | 179,000 | 179,000 |
173 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 179,000 | 179,000 |
174 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 287,000 | 287,000 |
175 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 541,000 | 541,000 |
176 | Nội soi ổ bụng | 793,000 | 793,000 |
177 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 231,000 | 231,000 |
178 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 287,000 | 287,000 |
179 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 179,000 | 179,000 |
180 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 |
181 | Siêu âm ổ bụng | 49,000 | 38,000 |
182 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 211,000 | 211,000 |
183 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 211,000 | 211,000 |
184 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 78,000 | 78,000 |
185 | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 |
186 | Hút dịch khớp gối | 109,000 | 109,000 |
187 | Hút dịch khớp khuỷu | 109,000 | 109,000 |
188 | Hút dịch khớp cổ chân | 109,000 | 109,000 |
189 | Hút dịch khớp cổ tay | 109,000 | 109,000 |
190 | Hút dịch khớp vai | 109,000 | 109,000 |
191 | Hút nang bao hoạt dịch | 109,000 | 109,000 |
192 | Tiêm khớp gối | 86,400 | 86,400 |
193 | Tiêm khớp háng | 86,400 | 86,400 |
194 | Tiêm khớp cổ chân | 86,400 | 86,400 |
195 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 86,400 | 86,400 |
196 | Tiêm khớp cổ tay | 86,400 | 86,400 |
197 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 86,400 | 86,400 |
198 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 86,400 | 86,400 |
199 | Tiêm khớp khuỷu tay | 86,400 | 86,400 |
200 | Tiêm khớp vai | 86,400 | 86,400 |
201 | Tiêm khớp ức đòn | 86,400 | 86,400 |
202 | Tiêm khớp ức - sườn | 86,400 | 86,400 |
203 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 86,400 | 86,400 |
204 | Tiêm khớp thái dương hàm | 86,400 | 86,400 |
205 | Tiêm ngoài màng cứng | 190,000 | 190,000 |
206 | Tiêm ngoài màng cứng | 301,000 | 301,000 |
207 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 86,400 | 86,400 |
208 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 86,400 | 86,400 |
209 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 86,400 | 86,400 |
210 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 86,400 | 86,400 |
211 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 86,400 | 86,400 |
212 | Tiêm gân gấp ngón tay | 86,400 | 86,400 |
213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 86,400 | 86,400 |
214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 86,400 | 86,400 |
215 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 86,400 | 86,400 |
216 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 86,400 | 86,400 |
217 | Tiêm gân gót | 86,400 | 86,400 |
218 | Tiêm cân gan chân | 86,400 | 86,400 |
219 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 86,400 | 86,400 |
220 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 86,400 | 86,400 |
221 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 86,400 | 86,400 |
222 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1,113,000 | 1,113,000 |
223 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 968,000 | 968,000 |
224 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 640,000 | 640,000 |
225 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 295,000 | 295,000 |
226 | Siêu âm màng phổi | 49,000 | 38,000 |
227 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10,000 | 10,000 |
228 | Đặt ống nội khí quản | 555,000 | 555,000 |
229 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 131,000 | 131,000 |
230 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 583,000 | 583,000 |
231 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 533,000 | 533,000 |
232 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 533,000 | 533,000 |
233 | Chọc thăm dò màng phổi | 131,000 | 131,000 |
234 | Mở màng phổi tối thiểu | 583,000 | 583,000 |
235 | Khí dung thuốc cấp cứu | 17,600 | 17,600 |
236 | Khí dung thuốc thở máy | 17,600 | 17,600 |
237 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 295,000 | 295,000 |
238 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 430,000 | 430,000 |
239 | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 |
240 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 55,000 | 55,000 |
241 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46,500 | 46,500 |
242 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1,149,000 | 1,149,000 |
243 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104,000 | 104,000 |
244 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 360,000 | 360,000 |
245 | Vận động trị liệu bàng quang | 296,000 | 296,000 |
246 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 |
247 | Thông tiểu | 85,400 | 85,400 |
248 | Chọc dịch tuỷ sống | 100,000 | 100,000 |
249 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
250 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
251 | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 |
252 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 |
253 | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 |
254 | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 |
255 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 23,300 | 10,000 |
256 | Laser châm | 78,500 | 45,500 |
257 | Mai hoa châm | 81,800 | 68,000 |
258 | Kéo nắn cột sống cổ | 50,500 | 41,500 |
259 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 50,500 | 41,500 |
260 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,000 | 12,000 |
261 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 47,300 | 47,300 |
262 | Xông hơi thuốc | 40,000 | 40,000 |
263 | Xông khói thuốc | 35,000 | 35,000 |
264 | Sắc thuốc thang | 12,000 | 12,000 |
265 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 47,300 | 47,300 |
266 | Đặt thuốc YHCT | 43,200 | 43,200 |
267 | Bó thuốc | 47,700 | 47,700 |
268 | Chườm ngải | 35,000 | 35,000 |
269 | Hào châm | 81,800 | 68,000 |
270 | Nhĩ châm | 81,800 | 68,000 |
271 | Ôn châm | 81,800 | 68,000 |
272 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 174,000 | 138,000 |
273 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 174,000 | 138,000 |
274 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 174,000 | 138,000 |
275 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 174,000 | 138,000 |
276 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 174,000 | 138,000 |
277 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 174,000 | 138,000 |
278 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 174,000 | 138,000 |
279 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 174,000 | 138,000 |
280 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 174,000 | 138,000 |
281 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 174,000 | 138,000 |
282 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 174,000 | 138,000 |
283 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 174,000 | 138,000 |
284 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 174,000 | 138,000 |
285 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 174,000 | 138,000 |
286 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 174,000 | 138,000 |
287 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 174,000 | 138,000 |
288 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 174,000 | 138,000 |
289 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 174,000 | 138,000 |
290 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 174,000 | 138,000 |
291 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 174,000 | 138,000 |
292 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 174,000 | 138,000 |
293 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 174,000 | 138,000 |
294 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 174,000 | 138,000 |
295 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 174,000 | 138,000 |
296 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 174,000 | 138,000 |
297 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 174,000 | 138,000 |
298 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 174,000 | 138,000 |
299 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 174,000 | 138,000 |
300 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 174,000 | 138,000 |
301 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 174,000 | 138,000 |
302 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 174,000 | 138,000 |
303 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 174,000 | 138,000 |
304 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 174,000 | 138,000 |
305 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 174,000 | 138,000 |
306 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 75,800 | 70,000 |
307 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 75,800 | 70,000 |
308 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 75,800 | 70,000 |
309 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 75,800 | 70,000 |
310 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 75,800 | 70,000 |
311 | Điện châm điều trị teo cơ | 75,800 | 70,000 |
312 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 75,800 | 70,000 |
313 | Điện châm điều trị bại não | 75,800 | 70,000 |
314 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 75,800 | 70,000 |
315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 75,800 | 70,000 |
316 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 75,800 | 70,000 |
317 | Điện châm điều trị stress | 75,800 | 70,000 |
318 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 75,800 | 70,000 |
319 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 75,800 | 70,000 |
320 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 75,800 | 70,000 |
321 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 75,800 | 70,000 |
322 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 75,800 | 70,000 |
323 | Điện châm điều trị sụp mi | 75,800 | 70,000 |
324 | Điện châm điều trị lác | 75,800 | 70,000 |
325 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75,800 | 70,000 |
326 | Điện châm điều trị nôn nấc | 75,800 | 70,000 |
327 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 75,800 | 70,000 |
328 | Điện châm điều trị táo bón | 75,800 | 70,000 |
329 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75,800 | 70,000 |
330 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 75,800 | 70,000 |
331 | Điện châm điều trị đái dầm | 75,800 | 70,000 |
332 | Điện châm điều trị bí đái | 75,800 | 70,000 |
333 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75,800 | 70,000 |
334 | Điện châm điều trị cảm cúm | 75,800 | 70,000 |
335 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 75,800 | 70,000 |
336 | Điện châm điều trị đau răng | 75,800 | 70,000 |
337 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 75,800 | 70,000 |
338 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 75,800 | 70,000 |
339 | Điện châm điều trị hen phế quản | 75,800 | 70,000 |
340 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 75,800 | 70,000 |
341 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 75,800 | 70,000 |
342 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 75,800 | 70,000 |
343 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 75,800 | 70,000 |
344 | Điện châm điều trị đau lưng | 75,800 | 70,000 |
345 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 75,800 | 70,000 |
346 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75,800 | 70,000 |
347 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 75,800 | 70,000 |
348 | Điện châm điều trị chứng tic | 75,800 | 70,000 |
349 | Thủy châm điều trị liệt | 61,800 | 61,800 |
350 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 61,800 | 61,800 |
351 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 61,800 | 61,800 |
352 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 61,800 | 61,800 |
353 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 61,800 | 61,800 |
354 | Thủy châm điều trị teo cơ | 61,800 | 61,800 |
355 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 61,800 | 61,800 |
356 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 61,800 | 61,800 |
357 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 61,800 | 61,800 |
358 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61,800 | 61,800 |
359 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 61,800 | 61,800 |
360 | Thủy châm điều trị stress | 61,800 | 61,800 |
361 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 61,800 | 61,800 |
362 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 61,800 | 61,800 |
363 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61,800 | 61,800 |
364 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61,800 | 61,800 |
365 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61,800 | 61,800 |
366 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61,800 | 61,800 |
367 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 61,800 | 61,800 |
368 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 61,800 | 61,800 |
369 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 61,800 | 61,800 |
370 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 61,800 | 61,800 |
371 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 61,800 | 61,800 |
372 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 61,800 | 61,800 |
373 | Thủy châm điều trị trĩ | 61,800 | 61,800 |
374 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 61,800 | 61,800 |
375 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 61,800 | 61,800 |
376 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 61,800 | 61,800 |
377 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 61,800 | 61,800 |
378 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 61,800 | 61,800 |
379 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 61,800 | 61,800 |
380 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61,800 | 61,800 |
381 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 61,800 | 61,800 |
382 | Thủy châm điều trị chứng tic | 61,800 | 61,800 |
383 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 61,800 | 61,800 |
384 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 61,800 | 61,800 |
385 | Thủy châm điều trị táo bón | 61,800 | 61,800 |
386 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 61,800 | 61,800 |
387 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 61,800 | 61,800 |
388 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 61,800 | 61,800 |
389 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 61,800 | 61,800 |
390 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61,800 | 61,800 |
391 | Thủy châm điều trị đau răng | 61,800 | 61,800 |
392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 61,300 | 61,300 |
393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61,300 | 61,300 |
394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61,300 | 61,300 |
395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 61,300 | 61,300 |
396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 61,300 | 61,300 |
397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61,300 | 61,300 |
398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61,300 | 61,300 |
399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 61,300 | 61,300 |
400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 61,300 | 61,300 |
401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 61,300 | 61,300 |
402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 61,300 | 61,300 |
403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 61,300 | 61,300 |
404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 61,300 | 61,300 |
405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 61,300 | 61,300 |
406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61,300 | 61,300 |
407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61,300 | 61,300 |
408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 61,300 | 61,300 |
409 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 61,300 | 61,300 |
410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61,300 | 61,300 |
411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61,300 | 61,300 |
412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61,300 | 61,300 |
413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61,300 | 61,300 |
414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 61,300 | 61,300 |
415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 61,300 | 61,300 |
416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 61,300 | 61,300 |
417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 61,300 | 61,300 |
418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61,300 | 61,300 |
419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 61,300 | 61,300 |
420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 61,300 | 61,300 |
421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61,300 | 61,300 |
422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 61,300 | 61,300 |
423 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61,300 | 61,300 |
424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 61,300 | 61,300 |
425 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61,300 | 61,300 |
426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61,300 | 61,300 |
427 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 61,300 | 61,300 |
428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61,300 | 61,300 |
429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61,300 | 61,300 |
430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 61,300 | 61,300 |
431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 61,300 | 61,300 |
432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61,300 | 61,300 |
433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 61,300 | 61,300 |
434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 61,300 | 61,300 |
435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 61,300 | 61,300 |
436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61,300 | 61,300 |
437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 61,300 | 61,300 |
438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 61,300 | 61,300 |
439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61,300 | 61,300 |
440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 61,300 | 61,300 |
441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 61,300 | 61,300 |
442 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,000 | 35,000 |
443 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35,000 | 35,000 |
444 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35,000 | 35,000 |
445 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35,000 | 35,000 |
446 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,000 | 35,000 |
447 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,000 | 35,000 |
448 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,000 | 35,000 |
449 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35,000 | 35,000 |
450 | Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn | 35,000 | 35,000 |
451 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,000 | 35,000 |
452 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,000 | 35,000 |
453 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35,000 | 35,000 |
454 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35,000 | 35,000 |
455 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,000 | 35,000 |
456 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,000 | 35,000 |
457 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,000 | 35,000 |
458 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,000 | 35,000 |
459 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,000 | 35,000 |
460 | Giao thoa điện | 10,000 | 10,000 |
461 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 271,000 | 271,000 |
462 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 271,000 | 201,000 |
463 | Nội soi mũi xoang | 61,000 | 40,000 |
464 | Nội soi tai | 61,000 | 40,000 |
465 | Nội soi đại tràng sigma | 287,000 | 287,000 |
466 | Soi trực tràng | 179,000 | 179,000 |
467 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | 2,088,000 | 2,088,000 |
468 | Lấy dị vật hốc mắt | 845,000 | 845,000 |
469 | Lấy dị vật trong củng mạc | 845,000 | 845,000 |
470 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 |
471 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,460,000 | 1,460,000 |
472 | Chích mủ mắt | 429,000 | 429,000 |
473 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 1,060,000 | 1,060,000 |
474 | Tái tạo cùng đồ | 1,060,000 | 1,060,000 |
475 | Phẫu thuật lác thông thường | 704,000 | 704,000 |
476 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,150,000 | 1,150,000 |
477 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 |
478 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 |
479 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 |
480 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,065,000 | 1,065,000 |
481 | Rạch áp xe túi lệ | 173,000 | 173,000 |
482 | Tập nhược thị | 27,000 | 27,000 |
483 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 704,000 | 704,000 |
484 | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 804,000 |
485 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 834,000 | 834,000 |
486 | Lấy dị vật giác mạc | 640,000 | 640,000 |
487 | Lấy dị vật giác mạc | 75,300 | 75,300 |
488 | Lấy dị vật giác mạc | 829,000 | 829,000 |
489 | Lấy dị vật giác mạc | 314,000 | 314,000 |
490 | Khâu cò mi, tháo cò | 380,000 | 380,000 |
491 | Phẫu thuật lác thông thường | 704,000 | 704,000 |
492 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,150,000 | 1,150,000 |
493 | Khâu da mi | 1,379,000 | 1,379,000 |
494 | Khâu da mi | 774,000 | 774,000 |
495 | Khâu phục hồi bờ mi | 645,000 | 645,000 |
496 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 879,000 | 879,000 |
497 | Khâu phủ kết mạc | 614,000 | 614,000 |
498 | Khâu giác mạc | 750,000 | 750,000 |
499 | Khâu giác mạc | 1,060,000 | 1,060,000 |
500 | Khâu củng mạc | 1,200,000 | 1,200,000 |
501 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,060,000 | 1,060,000 |
502 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 750,000 | 750,000 |
503 | Bơm hơi tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 |
504 | Múc nội nhãn | 516,000 | 516,000 |
505 | Cắt thị thần kinh | 704,000 | 704,000 |
506 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,189,000 | 1,189,000 |
507 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 614,000 | 614,000 |
508 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,356,000 | 1,356,000 |
509 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 809,000 | 809,000 |
510 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,020,000 | 1,020,000 |
511 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,563,000 | 1,563,000 |
512 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,745,000 | 1,745,000 |
513 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,176,000 | 1,176,000 |
514 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,745,000 | 1,745,000 |
515 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,176,000 | 1,176,000 |
516 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,189,000 | 1,189,000 |
517 | Mổ quặm bẩm sinh | 614,000 | 614,000 |
518 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,356,000 | 1,356,000 |
519 | Mổ quặm bẩm sinh | 809,000 | 809,000 |
520 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,020,000 | 1,020,000 |
521 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,563,000 | 1,563,000 |
522 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,745,000 | 1,745,000 |
523 | Mổ quặm bẩm sinh | 1,176,000 | 1,176,000 |
524 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 30,000 | 30,000 |
525 | Tiêm dưới kết mạc | 44,600 | 44,600 |
526 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 44,600 | 44,600 |
527 | Tiêm hậu nhãn cầu | 44,600 | 44,600 |
528 | Bơm thông lệ đạo | 89,900 | 89,900 |
529 | Lấy máu làm huyết thanh | 49,200 | 49,200 |
530 | Khâu kết mạc | 1,379,000 | 1,379,000 |
531 | Khâu kết mạc | 774,000 | 774,000 |
532 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 33,000 | 33,000 |
533 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30,000 | 30,000 |
534 | Bơm rửa lệ đạo | 35,000 | 35,000 |
535 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 |
536 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 33,000 | 33,000 |
537 | Rửa cùng đồ | 39,000 | 39,000 |
538 | Soi đáy mắt trực tiếp | 49,600 | 49,600 |
539 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 49,600 | 49,600 |
540 | Soi góc tiền phòng | 49,600 | 49,600 |
541 | Cắt chỉ khâu da | 30,000 | 30,000 |
542 | Lấy dị vật kết mạc | 61,600 | 61,600 |
543 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324,000 | 324,000 |
544 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 509,000 | 509,000 |
545 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 276,000 | 276,000 |
546 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 276,000 | 276,000 |
547 | Phẫu thuật cắt phanh má | 276,000 | 276,000 |
548 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 234,000 | 234,000 |
549 | Điều trị tủy lại | 941,000 | 941,000 |
550 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 539,000 | 539,000 |
551 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 769,000 | 769,000 |
552 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 409,000 | 409,000 |
553 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 899,000 | 899,000 |
554 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 539,000 | 539,000 |
555 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 769,000 | 769,000 |
556 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 409,000 | 409,000 |
557 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 899,000 | 899,000 |
558 | Nhổ răng vĩnh viễn | 85,000 | 85,000 |
559 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151,000 | 151,000 |
560 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 234,000 | 234,000 |
561 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 324,000 | 324,000 |
562 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324,000 | 324,000 |
563 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 199,000 | 199,000 |
564 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 199,000 | 199,000 |
565 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199,000 | 199,000 |
566 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316,000 | 316,000 |
567 | Điều trị tuỷ răng sữa | 261,000 | 261,000 |
568 | Điều trị tuỷ răng sữa | 369,000 | 369,000 |
569 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199,000 | 199,000 |
570 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 90,900 | 90,900 |
571 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 199,000 | 199,000 |
572 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 90,900 | 90,900 |
573 | Nhổ răng sữa | 33,600 | 33,600 |
574 | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 |
575 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 30,700 | 30,700 |
576 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 234,000 | 234,000 |
577 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 234,000 |
578 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 234,000 | 234,000 |
579 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,594,000 | 1,594,000 |
580 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,594,000 | 1,594,000 |
581 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,543,000 | 2,543,000 |
582 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 2,543,000 | 2,543,000 |
583 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,303,000 | 2,303,000 |
584 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,000,000 | 1,000,000 |
585 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 100,000 | 100,000 |
586 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 343,000 | 343,000 |
587 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 3,585,000 | 3,585,000 |
588 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,585,000 | 3,585,000 |
589 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 35,000 | 35,000 |
590 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 111,000 | 111,000 |
591 | Đặt ống thông khí hòm tai | 323,000 | 323,000 |
592 | Thông vòi nhĩ | 81,900 | 81,900 |
593 | Lấy dị vật tai | 60,000 | 60,000 |
594 | Lấy dị vật tai | 508,000 | 508,000 |
595 | Lấy dị vật tai | 150,000 | 150,000 |
596 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 47,900 | 47,900 |
597 | Chích nhọt ống tai ngoài | 173,000 | 173,000 |
598 | Làm thuốc tai | 20,000 | 20,000 |
599 | Chích rạch màng nhĩ | 58,000 | 58,000 |
600 | Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng | 2,220,000 | 2,220,000 |
601 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,620,000 | 2,620,000 |
602 | Nhét bấc mũi sau | 107,000 | 107,000 |
603 | Nhét bấc mũi trước | 107,000 | 107,000 |
604 | Bẻ cuốn dưới | 120,000 | 120,000 |
605 | Làm Proetz | 52,900 | 52,900 |
606 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 271,000 | 271,000 |
607 | Chích áp xe thành sau họng | 250,000 | 250,000 |
608 | Chích áp xe thành sau họng | 713,000 | 713,000 |
609 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | 2,867,000 | 2,867,000 |
610 | Lấy dị vật hạ họng | 40,000 | 40,000 |
611 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,033,000 | 1,033,000 |
612 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 2,303,000 | 2,303,000 |
613 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 3,679,000 | 3,679,000 |
614 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 |
615 | Chích áp xe quanh Amidan | 250,000 | 250,000 |
616 | Chích áp xe quanh Amidan | 713,000 | 713,000 |
617 | Đốt nhiệt họng hạt | 75,000 | 75,000 |
618 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,000 | 20,000 |
619 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 765,000 | 765,000 |
620 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2,303,000 | 2,303,000 |
621 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 172,000 | 172,000 |
622 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 224,000 | 224,000 |
623 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 244,000 | 244,000 |
624 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 286,000 | 286,000 |
625 | Phong bế ngoài màng cứng | 636,000 | 636,000 |
626 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 | 172,000 |
627 | Chọc dịch màng bụng | 131,000 | 131,000 |
628 | Chọc hút áp xe thành bụng | 173,000 | 173,000 |
629 | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 |
630 | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 |
631 | Chọc dịch khớp | 109,000 | 109,000 |
632 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 86,400 | 86,400 |
633 | Tiêm chất nhờn vào khớp | 126,000 | 126,000 |
634 | Tiêm corticoide vào khớp | 86,400 | 86,400 |
635 | Tiêm corticoide vào khớp | 126,000 | 126,000 |
636 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 370,000 | 370,000 |
637 | Test nội bì | 468,000 | 468,000 |
638 | Test nội bì | 382,000 | 382,000 |
639 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 511,000 | 511,000 |
640 | Tiêm trong da | 10,000 | 10,000 |
641 | Tiêm dưới da | 10,000 | 10,000 |
642 | Tiêm bắp thịt | 10,000 | 10,000 |
643 | Tiêm tĩnh mạch | 10,000 | 10,000 |
644 | Truyền tĩnh mạch | 20,000 | 20,000 |
645 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2,752,000 | 2,752,000 |
646 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1,094,000 | 1,094,000 |
647 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2,507,000 | 2,507,000 |
648 | Cắt nang giáp móng | 2,071,000 | 2,071,000 |
649 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 679,000 | 679,000 |
650 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2,507,000 | 2,507,000 |
651 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 2,507,000 | 2,507,000 |
652 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,507,000 | 2,507,000 |
653 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2,657,000 | 2,657,000 |
654 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2,807,000 | 2,807,000 |
655 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 2,507,000 | 2,507,000 |
656 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,507,000 | 2,507,000 |
657 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2,807,000 | 2,807,000 |
658 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 689,000 | 689,000 |
659 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 750,000 | 750,000 |
660 | Cắt u kết mạc không vá | 750,000 | 750,000 |
661 | Cắt polyp ống tai | 1,938,000 | 1,938,000 |
662 | Cắt polyp ống tai | 589,000 | 589,000 |
663 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | 2,390,000 | 2,390,000 |
664 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,704,000 | 3,704,000 |
665 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,638,000 | 2,638,000 |
666 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,835,000 | 2,835,000 |
667 | Cắt u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 |
668 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 |
669 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 |
670 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 |
671 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 |
672 | Cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 |
673 | Mổ bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 |
674 | Cắt u xương, sụn | 3,611,000 | 3,611,000 |
675 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 645,000 | 645,000 |
676 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 3,428,000 | 3,428,000 |
677 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 4,200,000 | 505,000 |
678 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
679 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
680 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 307,000 | 307,000 |
681 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
682 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
683 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
684 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
685 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
686 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
687 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
688 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
689 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
690 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 |
691 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 2,801,000 | 2,801,000 |
692 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 860,000 | 860,000 |
693 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 |
694 | Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới | 950,000 | 950,000 |
695 | Thắt các động mạch ngoại vi | 760,000 | 760,000 |
696 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 583,000 | 583,000 |
697 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 2,447,000 | 2,447,000 |
698 | Mở thông dạ dày | 2,447,000 | 2,447,000 |
699 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,414,000 | 3,414,000 |
700 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 4,105,000 | 4,105,000 |
701 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 4,105,000 | 4,105,000 |
702 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3,414,000 | 3,414,000 |
703 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3,414,000 | 3,414,000 |
704 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2,416,000 | 2,416,000 |
705 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 4,441,000 | 4,441,000 |
706 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4,441,000 | 4,441,000 |
707 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2,416,000 | 2,416,000 |
708 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4,105,000 | 4,105,000 |
709 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 124,000 | 124,000 |
710 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 |
711 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,117,000 | 4,117,000 |
712 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,709,000 | 2,709,000 |
713 | Cắt đoạn ruột non | 4,441,000 | 4,441,000 |
714 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,709,000 | 2,709,000 |
715 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3,538,000 | 3,538,000 |
716 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2,461,000 | 2,461,000 |
717 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,461,000 | 2,461,000 |
718 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,461,000 | 2,461,000 |
719 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,461,000 | 2,461,000 |
720 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2,461,000 | 2,461,000 |
721 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2,461,000 | 2,461,000 |
722 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2,461,000 | 2,461,000 |
723 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 |
724 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,461,000 | 2,461,000 |
725 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2,461,000 | 2,461,000 |
726 | Cắt polype trực tràng | 1,010,000 | 1,010,000 |
727 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3,157,000 | 3,157,000 |
728 | Cắt u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 |
729 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3,157,000 | 3,157,000 |
730 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3,157,000 | 3,157,000 |
731 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3,157,000 | 3,157,000 |
732 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 781,000 | 781,000 |
733 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 |
734 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,157,000 | 3,157,000 |
735 | Mở bụng thăm dò | 2,447,000 | 2,447,000 |
736 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 750,000 | 750,000 |
737 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 | 781,000 |
738 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5,038,000 | 5,038,000 |
739 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2,563,000 | 2,563,000 |
740 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 |
741 | Mở thông bàng quang | 360,000 | 360,000 |
742 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 |
743 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3,157,000 | 3,157,000 |
744 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3,157,000 | 3,157,000 |
745 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,157,000 | 3,157,000 |
746 | Mở rộng miệng lỗ sáo | 43,000 | 43,000 |
747 | Nong niệu đạo | 228,000 | 228,000 |
748 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 |
749 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 173,000 | 173,000 |
750 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
751 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
752 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
753 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3,850,000 | 3,850,000 |
754 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
755 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
756 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
757 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 2,657,000 | 2,657,000 |
758 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 |
759 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 2,657,000 | 2,657,000 |
760 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
761 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 |
762 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,609,000 | 3,609,000 |
763 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 |
764 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
765 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
766 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
767 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
768 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
769 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
770 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
771 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,609,000 | 3,609,000 |
772 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,752,000 | 2,752,000 |
773 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
774 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,609,000 |
775 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3,109,000 | 3,109,000 |
776 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3,609,000 | 3,609,000 |
777 | Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
778 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
779 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,429,000 | 3,429,000 |
780 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,609,000 | 3,609,000 |
781 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
782 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
783 | Phẫu thuật co gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 |
784 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
785 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,381,000 | 4,381,000 |
786 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,752,000 | 2,752,000 |
787 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3,609,000 | 3,609,000 |
788 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3,609,000 | 3,609,000 |
789 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
790 | Đặt vít gãy thân xương sên | 3,609,000 | 3,609,000 |
791 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 3,609,000 | 3,609,000 |
792 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,609,000 | 3,609,000 |
793 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,381,000 | 4,381,000 |
794 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3,609,000 | 3,609,000 |
795 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,752,000 | 2,752,000 |
796 | Tháo đốt bàn | 2,752,000 | 2,752,000 |
797 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3,167,000 | 3,167,000 |
798 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3,167,000 | 3,167,000 |
799 | Nối gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 |
800 | Gỡ dính gân | 2,828,000 | 2,828,000 |
801 | Khâu nối thần kinh | 2,801,000 | 2,801,000 |
802 | Gỡ dính thần kinh | 2,801,000 | 2,801,000 |
803 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,752,000 | 2,752,000 |
804 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,709,000 | 2,709,000 |
805 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,752,000 | 2,752,000 |
806 | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | 173,000 |
807 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 244,000 | 244,000 |
808 | Nối gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
809 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,167,000 | 3,167,000 |
810 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 172,000 | 172,000 |
811 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2,689,000 | 2,689,000 |
812 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 224,000 | 224,000 |
813 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 286,000 | 286,000 |
814 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 30,000 | 30,000 |
815 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 |
816 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79,600 | 79,600 |
817 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 109,000 | 109,000 |
818 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 129,000 | 129,000 |
819 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 174,000 | 174,000 |
820 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 227,000 | 227,000 |
821 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172,000 | 172,000 |
822 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 244,000 | 244,000 |
823 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 320,000 | 320,000 |
824 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 236,000 | 236,000 |
825 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 320,000 | 320,000 |
826 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 236,000 | 236,000 |
827 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 611,000 | 611,000 |
828 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 331,000 | 331,000 |
829 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 611,000 | 611,000 |
830 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 331,000 | 331,000 |
831 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 611,000 | 611,000 |
832 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 331,000 | 331,000 |
833 | Nắn, bó bột cột sống | 611,000 | 611,000 |
834 | Nắn, bó bột cột sống | 331,000 | 331,000 |
835 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310,000 | 310,000 |
836 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155,000 | 155,000 |
837 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
838 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
839 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
840 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
843 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 |
844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 208,000 | 208,000 |
845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 |
846 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 208,000 | 208,000 |
847 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386,000 | 386,000 |
848 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 208,000 | 208,000 |
849 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
850 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
851 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 320,000 | 320,000 |
852 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 236,000 | 236,000 |
853 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
854 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 |
855 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
856 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 |
857 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
858 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 |
859 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 320,000 | 320,000 |
860 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 200,000 | 200,000 |
861 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225,000 | 225,000 |
862 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 150,000 | 150,000 |
863 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 635,000 | 635,000 |
864 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 265,000 | 265,000 |
865 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250,000 | 250,000 |
866 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 150,000 | 150,000 |
867 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 320,000 | 320,000 |
868 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 236,000 | 236,000 |
869 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 611,000 | 611,000 |
870 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 331,000 | 331,000 |
871 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 611,000 | 611,000 |
872 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 331,000 | 331,000 |
873 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 635,000 | 635,000 |
874 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 265,000 | 265,000 |
875 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 611,000 | 611,000 |
876 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 331,000 | 331,000 |
877 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135,000 | 135,000 |
878 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 250,000 | 250,000 |
879 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 150,000 | 150,000 |
880 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
881 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 |
882 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
883 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 |
884 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
885 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 |
886 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 320,000 | 320,000 |
887 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 236,000 | 236,000 |
888 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 320,000 | 320,000 |
889 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 236,000 | 236,000 |
890 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 320,000 | 320,000 |
891 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 200,000 | 200,000 |
892 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225,000 | 225,000 |
893 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 150,000 | 150,000 |
894 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 135,000 | 135,000 |
895 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225,000 | 225,000 |
896 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150,000 | 150,000 |
897 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386,000 | 386,000 |
898 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 208,000 | 208,000 |
899 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 250,000 | 250,000 |
900 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 150,000 | 150,000 |
901 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 3,167,000 | 3,167,000 |
902 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | 3,609,000 | 3,609,000 |
903 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | 2,167,000 | 2,167,000 |
904 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,681,000 | 1,681,000 |
905 | Rút đinh các loại | 1,681,000 | 1,681,000 |
906 | Rút chỉ thép xương ức | 1,681,000 | 1,681,000 |
907 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 3,167,000 | 3,167,000 |
908 | Chích rạch áp xe nhỏ | 173,000 | 173,000 |
909 | Chích hạch viêm mủ | 173,000 | 173,000 |
910 | Cắt u nang bao hoạt dịch | 1,310,000 | 1,310,000 |
911 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,053,000 | 3,053,000 |
912 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 3,738,000 | 3,738,000 |
913 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | 4,794,000 | 4,794,000 |
914 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | 647,000 | 647,000 |
915 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 2,722,000 | 2,722,000 |
916 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 4,037,000 | 2,800,000 |
917 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,709,000 | 2,709,000 |
918 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 3,130,000 | 3,130,000 |
919 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 3,130,000 | 3,130,000 |
920 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 3,130,000 | 3,130,000 |
921 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2,752,000 | 2,752,000 |
922 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2,752,000 | 2,752,000 |
923 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2,752,000 | 2,752,000 |
924 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 600,000 | 600,000 |
925 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
926 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
927 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
928 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
929 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
930 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
931 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 307,000 | 307,000 |
932 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 307,000 | 307,000 |
933 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 332,000 | 332,000 |
934 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 307,000 | 307,000 |
935 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 307,000 | 307,000 |
936 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 307,000 | 307,000 |
937 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 307,000 | 307,000 |
938 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 307,000 | 307,000 |
939 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | 314,000 | 314,000 |
940 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 259,000 | 259,000 |
941 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
942 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
943 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
944 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
945 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
946 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
947 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 |
948 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 314,000 | 314,000 |
949 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 180,000 | 696,000 |
950 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 76,000 | 76,000 |
951 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 180,000 | 696,000 |
952 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 181,000 | 181,000 |
953 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 42,400 | 42,400 |
954 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 218,600 | 218,600 |
955 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 233,000 | 233,000 |
956 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 233,000 | 233,000 |
957 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 369,000 | 369,000 |
958 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 575,000 | 575,000 |
959 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 575,000 | 575,000 |
960 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 233,000 | 233,000 |
961 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 173,000 | 173,000 |
962 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 369,000 | 369,000 |
963 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 161,000 | 161,000 |
964 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 214,000 | 214,000 |
965 | Hào châm | 81,800 | 68,000 |
966 | Nhĩ châm | 81,800 | 68,000 |
967 | Điện châm | 75,800 | 70,000 |
968 | Thủy châm | 61,800 | 61,800 |
969 | Cấy chỉ | 174,000 | 138,000 |
970 | Ôn châm | 81,800 | 68,000 |
971 | Cứu | 35,000 | 35,000 |
972 | Chích lể | 81,800 | 68,000 |
973 | Kéo nắn cột sống cổ | 50,500 | 41,500 |
974 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 50,500 | 41,500 |
975 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,000 | 12,000 |
976 | Xông hơi thuốc | 40,000 | 40,000 |
977 | Xông khói thuốc | 35,000 | 35,000 |
978 | Sắc thuốc thang | 12,000 | 12,000 |
979 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 47,300 | 47,300 |
980 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 47,300 | 47,300 |
981 | Bó thuốc | 47,700 | 47,700 |
982 | Chườm ngải | 35,000 | 35,000 |
983 | Luyện tập dưỡng sinh | 20,000 | 20,000 |
984 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 75,800 | 70,000 |
985 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 75,800 | 70,000 |
986 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 75,800 | 70,000 |
987 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 75,800 | 70,000 |
988 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 75,800 | 70,000 |
989 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 75,800 | 70,000 |
990 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 75,800 | 70,000 |
991 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75,800 | 70,000 |
992 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 75,800 | 70,000 |
993 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 75,800 | 70,000 |
994 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75,800 | 70,000 |
995 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75,800 | 70,000 |
996 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 75,800 | 70,000 |
997 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75,800 | 70,000 |
998 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 75,800 | 70,000 |
999 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 75,800 | 70,000 |
1000 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 75,800 | 70,000 |
1001 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 75,800 | 70,000 |
1002 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 75,800 | 70,000 |
1003 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 75,800 | 70,000 |
1004 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 75,800 | 70,000 |
1005 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 75,800 | 70,000 |
1006 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 75,800 | 70,000 |
1007 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 75,800 | 70,000 |
1008 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 75,800 | 70,000 |
1009 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 75,800 | 70,000 |
1010 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75,800 | 70,000 |
1011 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 75,800 | 70,000 |
1012 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 75,800 | 70,000 |
1013 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 75,800 | 70,000 |
1014 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 75,800 | 70,000 |
1015 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75,800 | 70,000 |
1016 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 174,000 | 138,000 |
1017 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 174,000 | 138,000 |
1018 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 174,000 | 138,000 |
1019 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 174,000 | 138,000 |
1020 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 174,000 | 138,000 |
1021 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 174,000 | 138,000 |
1022 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 174,000 | 138,000 |
1023 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 174,000 | 138,000 |
1024 | Cấy chỉ điều trị nấc | 174,000 | 138,000 |
1025 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 174,000 | 138,000 |
1026 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 174,000 | 138,000 |
1027 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 174,000 | 138,000 |
1028 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 174,000 | 138,000 |
1029 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 174,000 | 138,000 |
1030 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 174,000 | 138,000 |
1031 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 174,000 | 138,000 |
1032 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 174,000 | 138,000 |
1033 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 174,000 | 138,000 |
1034 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 174,000 | 138,000 |
1035 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 174,000 | 138,000 |
1036 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 174,000 | 138,000 |
1037 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 174,000 | 138,000 |
1038 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 174,000 | 138,000 |
1039 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 174,000 | 138,000 |
1040 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 75,800 | 70,000 |
1041 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 75,800 | 70,000 |
1042 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 75,800 | 70,000 |
1043 | Điện châm điều trị cảm mạo | 75,800 | 70,000 |
1044 | Điện châm điều trị viêm amidan | 75,800 | 70,000 |
1045 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 75,800 | 70,000 |
1046 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 75,800 | 70,000 |
1047 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75,800 | 70,000 |
1048 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 75,800 | 70,000 |
1049 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75,800 | 70,000 |
1050 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75,800 | 70,000 |
1051 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 75,800 | 70,000 |
1052 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 75,800 | 70,000 |
1053 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75,800 | 70,000 |
1054 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 75,800 | 70,000 |
1055 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 75,800 | 70,000 |
1056 | Điện châm điều trị đau răng | 75,800 | 70,000 |
1057 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 75,800 | 70,000 |
1058 | Điện châm điều trị ù tai | 75,800 | 70,000 |
1059 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 75,800 | 70,000 |
1060 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75,800 | 70,000 |
1061 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 75,800 | 70,000 |
1062 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 75,800 | 70,000 |
1063 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 75,800 | 70,000 |
1064 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61,800 | 61,800 |
1065 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61,800 | 61,800 |
1066 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 61,800 | 61,800 |
1067 | Thủy châm điều trị nấc | 61,800 | 61,800 |
1068 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61,800 | 61,800 |
1069 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 61,800 | 61,800 |
1070 | Thủy châm điều trị trĩ | 61,800 | 61,800 |
1071 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 61,800 | 61,800 |
1072 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 61,800 | 61,800 |
1073 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 61,800 | 61,800 |
1074 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 61,800 | 61,800 |
1075 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 61,800 | 61,800 |
1076 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 61,800 | 61,800 |
1077 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61,800 | 61,800 |
1078 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 61,800 | 61,800 |
1079 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 61,800 | 61,800 |
1080 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61,800 | 61,800 |
1081 | Thủy châm điều trị đau răng | 61,800 | 61,800 |
1082 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 61,800 | 61,800 |
1083 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61,800 | 61,800 |
1084 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 61,800 | 61,800 |
1085 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61,800 | 61,800 |
1086 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61,800 | 61,800 |
1087 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 61,800 | 61,800 |
1088 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 61,800 | 61,800 |
1089 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61,300 | 61,300 |
1090 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61,300 | 61,300 |
1091 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61,300 | 61,300 |
1092 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61,300 | 61,300 |
1093 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61,300 | 61,300 |
1094 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61,300 | 61,300 |
1095 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61,300 | 61,300 |
1096 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 61,300 | 61,300 |
1097 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 61,300 | 61,300 |
1098 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 61,300 | 61,300 |
1099 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 61,300 | 61,300 |
1100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 61,300 | 61,300 |
1101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61,300 | 61,300 |
1102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61,300 | 61,300 |
1103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 61,300 | 61,300 |
1104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61,300 | 61,300 |
1105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61,300 | 61,300 |
1106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61,300 | 61,300 |
1107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61,300 | 61,300 |
1108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61,300 | 61,300 |
1109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 61,300 | 61,300 |
1110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 61,300 | 61,300 |
1111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 61,300 | 61,300 |
1112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 61,300 | 61,300 |
1113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 61,300 | 61,300 |
1114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61,300 | 61,300 |
1115 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 61,300 | 61,300 |
1116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61,300 | 61,300 |
1117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 61,300 | 61,300 |
1118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61,300 | 61,300 |
1119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61,300 | 61,300 |
1120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61,300 | 61,300 |
1121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 61,300 | 61,300 |
1122 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61,300 | 61,300 |
1123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 61,300 | 61,300 |
1124 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 61,300 | 61,300 |
1125 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61,300 | 61,300 |
1126 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 61,300 | 61,300 |
1127 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 61,300 | 61,300 |
1128 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 61,300 | 61,300 |
1129 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61,300 | 61,300 |
1130 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 61,300 | 61,300 |
1131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61,300 | 61,300 |
1132 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61,300 | 61,300 |
1133 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1134 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,000 | 35,000 |
1135 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1136 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1137 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1138 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1139 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1140 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1141 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1142 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1143 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1144 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,000 | 35,000 |
1145 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 31,800 | 31,800 |
1146 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 31,800 | 31,800 |
1147 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 31,800 | 31,800 |
1148 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 31,800 | 31,800 |
1149 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 640,000 | 640,000 |
1150 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 17,600 | 17,600 |
1151 | Mở khí quản | 704,000 | 704,000 |
1152 | Gây mê khác | 632,000 | 632,000 |
1153 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
1154 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 100,000 | 100,000 |
1155 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 679,000 | 679,000 |
1156 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1,094,000 | 1,094,000 |
1157 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,689,000 | 1,689,000 |
1158 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,567,000 | 6,567,000 |
1159 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,404,000 | 6,404,000 |
1160 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 46,500 | 46,500 |
1161 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2,619,000 | 2,619,000 |
1162 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,619,000 | 2,619,000 |
1163 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4,335,000 | 4,335,000 |
1164 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,793,000 | 1,793,000 |
1165 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | 6,404,000 | 6,404,000 |
1166 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 3,910,000 | 3,910,000 |
1167 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 3,910,000 | 3,910,000 |
1168 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 3,910,000 | 3,910,000 |
1169 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 904,000 | 904,000 |
1170 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1,684,000 | 1,684,000 |
1171 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,684,000 | 1,684,000 |
1172 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 3,910,000 | 3,910,000 |
1173 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 932,000 | 932,000 |
1174 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 3,963,000 | 3,963,000 |
1175 | Lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 |
1176 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,684,000 | 1,684,000 |
1177 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,684,000 | 1,684,000 |
1178 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,136,000 | 1,136,000 |
1179 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,684,000 | 1,684,000 |
1180 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,254,000 | 2,254,000 |
1181 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,136,000 | 1,136,000 |
1182 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,136,000 | 1,136,000 |
1183 | Nong niệu đạo | 228,000 | 228,000 |
1184 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 |
1185 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 |
1186 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,136,000 | 1,136,000 |
1187 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,136,000 | 1,136,000 |
1188 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,136,000 | 1,136,000 |
1189 | Mở rộng lỗ sáo | 1,136,000 | 1,136,000 |
1190 | Mở bụng thăm dò | 2,447,000 | 2,447,000 |
1191 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,447,000 | 2,447,000 |
1192 | Nối vị tràng | 2,563,000 | 2,563,000 |
1193 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,414,000 | 3,414,000 |
1194 | Cắt đoạn dạ dày | 6,890,000 | 6,890,000 |
1195 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,414,000 | 3,414,000 |
1196 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,414,000 | 3,414,000 |
1197 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,414,000 | 3,414,000 |
1198 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,447,000 | 2,447,000 |
1199 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 |
1200 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,416,000 | 2,416,000 |
1201 | Tháo xoắn ruột non | 2,416,000 | 2,416,000 |
1202 | Tháo lồng ruột non | 2,416,000 | 2,416,000 |
1203 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,414,000 | 3,414,000 |
1204 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,414,000 | 3,414,000 |
1205 | Cắt ruột non hình chêm | 3,414,000 | 3,414,000 |
1206 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4,441,000 | 4,441,000 |
1207 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4,441,000 | 4,441,000 |
1208 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4,441,000 | 4,441,000 |
1209 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,416,000 | 2,416,000 |
1210 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,709,000 | 2,709,000 |
1211 | Đóng mở thông ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 |
1212 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4,105,000 | 4,105,000 |
1213 | Cắt mạc nối lớn | 4,482,000 | 4,482,000 |
1214 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,482,000 | 4,482,000 |
1215 | Cắt u mạc treo ruột | 4,482,000 | 4,482,000 |
1216 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,460,000 | 2,460,000 |
1217 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,460,000 | 2,460,000 |
1218 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,460,000 | 2,460,000 |
1219 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,709,000 | 2,709,000 |
1220 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,460,000 | 2,460,000 |
1221 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,447,000 | 2,447,000 |
1222 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,414,000 | 3,414,000 |
1223 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,282,000 | 4,282,000 |
1224 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,282,000 | 4,282,000 |
1225 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,282,000 | 4,282,000 |
1226 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 |
1227 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 |
1228 | Lấy dị vật trực tràng | 3,414,000 | 3,414,000 |
1229 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2,461,000 | 2,461,000 |
1230 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,461,000 | 2,461,000 |
1231 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,461,000 | 2,461,000 |
1232 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,461,000 | 2,461,000 |
1233 | Phẫu thuật Longo | 2,153,000 | 2,153,000 |
1234 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,153,000 | 2,153,000 |
1235 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 |
1236 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,461,000 | 2,461,000 |
1237 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | 1,793,000 | 1,793,000 |
1238 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,461,000 | 2,461,000 |
1239 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,136,000 | 1,136,000 |
1240 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,136,000 | 1,136,000 |
1241 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,810,000 | 1,810,000 |
1242 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,147,000 | 2,147,000 |
1243 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
1244 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,447,000 | 2,447,000 |
1245 | Cắt lọc nhu mô gan | 7,757,000 | 7,757,000 |
1246 | Cầm máu nhu mô gan | 5,038,000 | 5,038,000 |
1247 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,038,000 | 5,038,000 |
1248 | Cắt chỏm nang gan | 2,619,000 | 2,619,000 |
1249 | Dẫn lưu áp xe gan | 2,709,000 | 2,709,000 |
1250 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2,709,000 | 2,709,000 |
1251 | Mở thông túi mật | 1,793,000 | 1,793,000 |
1252 | Cắt túi mật | 4,335,000 | 4,335,000 |
1253 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,311,000 | 4,311,000 |
1254 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4,297,000 | 4,297,000 |
1255 | Dẫn lưu nang tụy | 2,563,000 | 2,563,000 |
1256 | Nối nang tụy với dạ dày | 2,563,000 | 2,563,000 |
1257 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2,563,000 | 2,563,000 |
1258 | Cắt lách do chấn thương | 4,284,000 | 4,284,000 |
1259 | Cắt lách bệnh lý | 4,284,000 | 4,284,000 |
1260 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,157,000 | 3,157,000 |
1261 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,157,000 | 3,157,000 |
1262 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,157,000 | 3,157,000 |
1263 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,157,000 | 3,157,000 |
1264 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,157,000 | 3,157,000 |
1265 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,157,000 | 3,157,000 |
1266 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,157,000 | 3,157,000 |
1267 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,157,000 | 3,157,000 |
1268 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,793,000 | 1,793,000 |
1269 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2,619,000 | 2,619,000 |
1270 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2,619,000 | 2,619,000 |
1271 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,793,000 | 1,793,000 |
1272 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,524,000 | 2,524,000 |
1273 | Khâu vết thương thành bụng | 1,793,000 | 1,793,000 |
1274 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,447,000 | 2,447,000 |
1275 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4,482,000 | 4,482,000 |
1276 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3,609,000 | 3,609,000 |
1277 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
1278 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
1279 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
1280 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,609,000 | 3,609,000 |
1281 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1282 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1283 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,446,000 | 4,446,000 |
1284 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1285 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1286 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1287 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1288 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 |
1289 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,850,000 | 3,850,000 |
1290 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 |
1291 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1292 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 |
1293 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1294 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 |
1295 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 |
1296 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1297 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
1298 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
1299 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 2,828,000 | 2,828,000 |
1300 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 3,850,000 | 3,850,000 |
1301 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
1302 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,850,000 | 3,850,000 |
1303 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,850,000 | 3,850,000 |
1304 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,609,000 | 3,609,000 |
1305 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 |
1306 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
1307 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
1308 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1309 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,609,000 | 3,609,000 |
1310 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,609,000 | 3,609,000 |
1311 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 |
1312 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1313 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1314 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1315 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1316 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1317 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1318 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1319 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1320 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1321 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1322 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2,597,000 | 2,597,000 |
1323 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2,597,000 | 2,597,000 |
1324 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,381,000 | 4,381,000 |
1325 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,381,000 | 4,381,000 |
1326 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,793,000 | 1,793,000 |
1327 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
1328 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 |
1329 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1330 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1331 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1332 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1333 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1334 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1335 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,619,000 | 2,619,000 |
1336 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 4,981,000 | 4,981,000 |
1337 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1338 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,167,000 | 2,167,000 |
1339 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2,167,000 | 2,167,000 |
1340 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,167,000 | 2,167,000 |
1341 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,828,000 | 2,828,000 |
1342 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,828,000 | 2,828,000 |
1343 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
1344 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3,429,000 | 3,429,000 |
1345 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,657,000 | 2,657,000 |
1346 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,689,000 | 2,689,000 |
1347 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,752,000 | 2,752,000 |
1348 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
1349 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,752,000 | 2,752,000 |
1350 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,640,000 | 3,640,000 |
1351 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1352 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,609,000 | 3,609,000 |
1353 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1354 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,850,000 | 3,850,000 |
1355 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,752,000 | 2,752,000 |
1356 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,828,000 | 2,828,000 |
1357 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 |
1358 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 |
1359 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,828,000 | 2,828,000 |
1360 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 |
1361 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,828,000 | 2,828,000 |
1362 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 |
1363 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3,609,000 | 3,609,000 |
1364 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3,429,000 | 3,429,000 |
1365 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
1366 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
1367 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
1368 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
1369 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 |
1370 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 |
1371 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 |
1372 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,609,000 | 3,609,000 |
1373 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 |
1374 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
1375 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 |
1376 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 |
1377 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 |
1378 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 | 1,681,000 |
1379 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,752,000 | 2,752,000 |
1380 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 |
1381 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,850,000 | 3,850,000 |
1382 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,752,000 | 2,752,000 |
1383 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 |
1384 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 |
1385 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,657,000 | 2,657,000 |
1386 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,828,000 | 2,828,000 |
1387 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,828,000 | 2,828,000 |
1388 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,167,000 | 2,167,000 |
1389 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4,446,000 | 4,446,000 |
1390 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (chưa bao gồm thuốc) | 114,000 | 114,000 |
1391 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 2,167,000 | 2,167,000 |
1392 | Phẫu thuật viêm xương | 2,752,000 | 2,752,000 |
1393 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,752,000 | 2,752,000 |
1394 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,657,000 | 2,657,000 |
1395 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2,528,000 | 2,528,000 |
1396 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 225,000 | 225,000 |
1397 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 150,000 | 150,000 |
1398 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 611,000 | 611,000 |
1399 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 331,000 | 331,000 |
1400 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 611,000 | 611,000 |
1401 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 331,000 | 331,000 |
1402 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 701,000 | 701,000 |
1403 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 306,000 | 306,000 |
1404 | Nắn, bó bột cột sống | 611,000 | 611,000 |
1405 | Nắn, bó bột cột sống | 331,000 | 331,000 |
1406 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310,000 | 310,000 |
1407 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155,000 | 155,000 |
1408 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 386,000 | 386,000 |
1409 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 208,000 | 208,000 |
1410 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
1411 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
1412 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
1413 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
1414 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
1415 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
1416 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 |
1417 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 208,000 | 208,000 |
1418 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386,000 | 386,000 |
1419 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 208,000 | 208,000 |
1420 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320,000 | 320,000 |
1421 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 236,000 | 236,000 |
1422 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 320,000 | 320,000 |
1423 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 236,000 | 236,000 |
1424 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 |
1425 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 |
1426 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 320,000 | 320,000 |
1427 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 200,000 | 200,000 |
1428 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225,000 | 225,000 |
1429 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 150,000 | 150,000 |
1430 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 701,000 | 701,000 |
1431 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 306,000 | 306,000 |
1432 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250,000 | 250,000 |
1433 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 150,000 | 150,000 |
1434 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 320,000 | 320,000 |
1435 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 236,000 | 236,000 |
1436 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 611,000 | 611,000 |
1437 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 331,000 | 331,000 |
1438 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 611,000 | 611,000 |
1439 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 331,000 | 331,000 |
1440 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 635,000 | 635,000 |
1441 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 265,000 | 265,000 |
1442 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 611,000 | 611,000 |
1443 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 331,000 | 331,000 |
1444 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135,000 | 135,000 |
1445 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 250,000 | 250,000 |
1446 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 150,000 | 150,000 |
1447 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
1448 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 |
1449 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
1450 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 |
1451 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 |
1452 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 |
1453 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 225,000 | 225,000 |
1454 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 150,000 | 150,000 |
1455 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 135,000 | 135,000 |
1456 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225,000 | 225,000 |
1457 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150,000 | 150,000 |
1458 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 310,000 | 310,000 |
1459 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 155,000 | 155,000 |
1460 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 320,000 | 320,000 |
1461 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 236,000 | 236,000 |
1462 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 320,000 | 320,000 |
1463 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 200,000 | 200,000 |
1464 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225,000 | 225,000 |
1465 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 150,000 | 150,000 |
1466 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386,000 | 386,000 |
1467 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 208,000 | 208,000 |
1468 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 386,000 | 386,000 |
1469 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 208,000 | 208,000 |
1470 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 250,000 | 250,000 |
1471 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 150,000 | 150,000 |
1472 | Cắt phymosis | 224,000 | 224,000 |
1473 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 392,000 | 392,000 |
1474 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 235,000 | 235,000 |
1475 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 392,000 | 392,000 |
1476 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 235,000 | 235,000 |
1477 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 523,000 | 523,000 |
1478 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 170,000 | 170,000 |
1479 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,095,000 | 3,095,000 |
1480 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,151,000 | 2,151,000 |
1481 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,713,000 | 2,713,000 |
1482 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,151,000 | 2,151,000 |
1483 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,112,000 | 3,112,000 |
1484 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,180,000 | 2,180,000 |
1485 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,791,000 | 2,791,000 |
1486 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,180,000 | 2,180,000 |
1487 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,719,000 | 2,719,000 |
1488 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,719,000 | 2,719,000 |
1489 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,691,000 | 3,691,000 |
1490 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,171,000 | 3,171,000 |
1491 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,156,000 | 3,156,000 |
1492 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,837,000 | 3,837,000 |
1493 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,156,000 | 3,156,000 |
1494 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3,428,000 | 3,428,000 |
1495 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 |
1496 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 |
1497 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 |
1498 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3,488,000 | 3,488,000 |
1499 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 704,000 | 704,000 |
1500 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 640,000 | 640,000 |
1501 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 20,000 | 20,000 |
1502 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 172,000 | 172,000 |
1503 | Cắt sẹo khâu kín | 3,130,000 | 3,130,000 |
1504 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,451,000 | 3,451,000 |
1505 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4,029,000 | 4,029,000 |
1506 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 4,533,000 | 4,533,000 |
1507 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
1508 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
1509 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3,428,000 | 3,428,000 |
1510 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 233,000 | 233,000 |
1511 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 |
1512 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,094,000 | 1,094,000 |
1513 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,200,000 | 1,200,000 |
1514 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 |
1515 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,094,000 | 1,094,000 |
1516 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,507,000 | 2,507,000 |
1517 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,507,000 | 2,507,000 |
1518 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,200,000 | 1,200,000 |
1519 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2,657,000 | 2,657,000 |
1520 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,200,000 | 1,200,000 |
1521 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 429,000 | 429,000 |
1522 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 768,000 | 768,000 |
1523 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 389,000 | 389,000 |
1524 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,314,000 | 1,314,000 |
1525 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 819,000 | 819,000 |
1526 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,314,000 | 1,314,000 |
1527 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 819,000 | 819,000 |
1528 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 689,000 | 689,000 |
1529 | Cắt u kết mạc không vá | 750,000 | 750,000 |
1530 | Cắt polyp ống tai | 1,938,000 | 1,938,000 |
1531 | Cắt polyp ống tai | 589,000 | 589,000 |
1532 | Cắt polyp mũi | 647,000 | 647,000 |
1533 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3,611,000 | 3,611,000 |
1534 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 1,793,000 | 1,793,000 |
1535 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,447,000 | 2,447,000 |
1536 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 |
1537 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,107,000 | 1,107,000 |
1538 | Cắt u nang thừng tinh | 1,130,000 | 1,130,000 |
1539 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,642,000 | 1,642,000 |
1540 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,536,000 | 2,536,000 |
1541 | Cắt u lành dương vật | 1,793,000 | 1,793,000 |
1542 | Cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 |
1543 | Mổ bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 |
1544 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,868,000 | 1,868,000 |
1545 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,835,000 | 2,835,000 |
1546 | Cắt u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 |
1547 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 1,330,000 | 1,330,000 |
1548 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 |
1549 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3,491,000 | 3,491,000 |
1550 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5,378,000 | 5,378,000 |
1551 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,704,000 | 3,704,000 |
1552 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2,835,000 | 2,835,000 |
1553 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 | 2,677,000 |
1554 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 |
1555 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 |
1556 | Cắt u tủy, u thần kinh | 2,610,000 | 2,610,000 |
1557 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
1558 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2,536,000 | 2,536,000 |
1559 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
1560 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,010,000 | 1,010,000 |
1561 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,642,000 | 1,642,000 |
1562 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,010,000 | 1,010,000 |
1563 | Cắt u bao gân | 1,642,000 | 1,642,000 |
1564 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,107,000 | 1,107,000 |
1565 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,611,000 | 3,611,000 |
1566 | Cắt u xương, sụn | 3,611,000 | 3,611,000 |
1567 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,637,000 | 7,637,000 |
1568 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,773,000 | 2,773,000 |
1569 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3,881,000 | 3,881,000 |
1570 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,135,000 | 4,135,000 |
1571 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,223,000 | 2,223,000 |
1572 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,056,000 | 4,056,000 |
1573 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,115,000 | 7,115,000 |
1574 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,241,000 | 3,241,000 |
1575 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,692,000 | 4,692,000 |
1576 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,480,000 | 4,480,000 |
1577 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,673,000 | 2,673,000 |
1578 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 636,000 | 636,000 |
1579 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 48,000 | 48,000 |
1580 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 927,000 | 927,000 |
1581 | Nội xoay thai | 1,380,000 | 1,380,000 |
1582 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,114,000 | 1,114,000 |
1583 | Forceps | 877,000 | 877,000 |
1584 | Giác hút | 877,000 | 877,000 |
1585 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000 | 1,525,000 |
1586 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 |
1587 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675,000 | 675,000 |
1588 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100 | 82,100 |
1589 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 268,000 | 268,000 |
1590 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331,000 | 331,000 |
1591 | Khâu vòng cổ tử cung | 536,000 | 536,000 |
1592 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 109,000 | 109,000 |
1593 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 | 781,000 |
1594 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 5,830,000 | 5,830,000 |
1595 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,704,000 | 3,704,000 |
1596 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,704,000 | 3,704,000 |
1597 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,246,000 | 3,246,000 |
1598 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 |
1599 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,117,000 | 4,117,000 |
1600 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,213,000 | 3,213,000 |
1601 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4,899,000 | 4,899,000 |
1602 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 4,899,000 | 4,899,000 |
1603 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 4,899,000 | 4,899,000 |
1604 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 4,899,000 | 4,899,000 |
1605 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 4,899,000 | 4,899,000 |
1606 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,553,000 | 3,553,000 |
1607 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,835,000 | 2,835,000 |
1608 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,594,000 | 3,594,000 |
1609 | Phẫu thuật Manchester | 3,509,000 | 3,509,000 |
1610 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,551,000 | 2,551,000 |
1611 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,735,000 | 2,735,000 |
1612 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,538,000 | 3,538,000 |
1613 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 370,000 | 370,000 |
1614 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 146,000 | 146,000 |
1615 | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 |
1616 | Lấy dị vật âm đạo | 541,000 | 541,000 |
1617 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 | 1,810,000 |
1618 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,373,000 | 1,373,000 |
1619 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 | 783,000 |
1620 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 |
1621 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 753,000 | 753,000 |
1622 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 191,000 | 191,000 |
1623 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 | 267,000 |
1624 | Chích áp xe vú | 206,000 | 206,000 |
1625 | Soi cổ tử cung | 58,900 | 58,900 |
1626 | Làm thuốc âm đạo | 5,000 | 5,000 |
1627 | Bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 |
1628 | Ép tim ngoài lồng ngực | 458,000 | 458,000 |
1629 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 78,000 | 78,000 |
1630 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 458,000 | 458,000 |
1631 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,352,000 | 5,352,000 |
1632 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,728,000 | 2,728,000 |
1633 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,568,000 | 4,568,000 |
1634 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,728,000 | 2,728,000 |
1635 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | 15,000 | 0 |
1636 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | 95,000 | 95,000 |
1637 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 543,000 | 543,000 |
1638 | Hút thai dưới siêu âm | 430,000 | 430,000 |
1639 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 383,000 | 383,000 |
1640 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,728,000 | 2,728,000 |
1641 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 358,000 | 358,000 |
1642 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 300,000 | 300,000 |
1643 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1,600,000 | 1,600,000 |
1644 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 1,416,000 | 1,416,000 |
1645 | Gọt giác mạc đơn thuần | 734,000 | 734,000 |
1646 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2,088,000 | 2,088,000 |
1647 | Lấy dị vật hốc mắt | 845,000 | 845,000 |
1648 | Lấy dị vật trong củng mạc | 845,000 | 845,000 |
1649 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 |
1650 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1,060,000 | 1,060,000 |
1651 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,460,000 | 1,460,000 |
1652 | Cắt u da mi không ghép | 689,000 | 689,000 |
1653 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 689,000 | 689,000 |
1654 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,115,000 | 1,115,000 |
1655 | Chích mủ mắt | 429,000 | 429,000 |
1656 | Phẫu thuật lác thông thường | 704,000 | 704,000 |
1657 | Phẫu thuật lác thông thường | 1,150,000 | 1,150,000 |
1658 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 704,000 | 704,000 |
1659 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 1,150,000 | 1,150,000 |
1660 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 30,000 | 30,000 |
1661 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 30,000 | 30,000 |
1662 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 590,000 | 590,000 |
1663 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 30,000 | 30,000 |
1664 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 |
1665 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 |
1666 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 500,000 | 500,000 |
1667 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 210,000 | 210,000 |
1668 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 44,600 | 44,600 |
1669 | Tiêm nhu mô giác mạc | 44,600 | 44,600 |
1670 | Tập nhược thị | 27,000 | 27,000 |
1671 | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 804,000 |
1672 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 834,000 | 834,000 |
1673 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 640,000 | 640,000 |
1674 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 75,300 | 75,300 |
1675 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 314,000 | 314,000 |
1676 | Cắt bỏ chắp có bọc | 75,600 | 75,600 |
1677 | Khâu cò mi, tháo cò | 380,000 | 380,000 |
1678 | Chích dẫn lưu túi lệ | 75,600 | 75,600 |
1679 | Khâu da mi đơn giản | 774,000 | 774,000 |
1680 | Khâu phục hồi bờ mi | 645,000 | 645,000 |
1681 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 879,000 | 879,000 |
1682 | Khâu phủ kết mạc | 614,000 | 614,000 |
1683 | Khâu giác mạc | 750,000 | 750,000 |
1684 | Khâu giác mạc | 1,060,000 | 1,060,000 |
1685 | Khâu củng mạc | 800,000 | 800,000 |
1686 | Khâu củng mạc | 1,060,000 | 1,060,000 |
1687 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,060,000 | 1,060,000 |
1688 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 750,000 | 750,000 |
1689 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,065,000 | 1,065,000 |
1690 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 704,000 | 704,000 |
1691 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 704,000 | 704,000 |
1692 | Múc nội nhãn | 516,000 | 516,000 |
1693 | Cắt thị thần kinh | 704,000 | 704,000 |
1694 | Phẫu thuật quặm | 1,189,000 | 1,189,000 |
1695 | Phẫu thuật quặm | 614,000 | 614,000 |
1696 | Phẫu thuật quặm | 1,356,000 | 1,356,000 |
1697 | Phẫu thuật quặm | 809,000 | 809,000 |
1698 | Phẫu thuật quặm | 1,020,000 | 1,020,000 |
1699 | Phẫu thuật quặm | 1,563,000 | 1,563,000 |
1700 | Phẫu thuật quặm | 1,745,000 | 1,745,000 |
1701 | Phẫu thuật quặm | 1,176,000 | 1,176,000 |
1702 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,189,000 | 1,189,000 |
1703 | Phẫu thuật quặm tái phát | 614,000 | 614,000 |
1704 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,356,000 | 1,356,000 |
1705 | Phẫu thuật quặm tái phát | 809,000 | 809,000 |
1706 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,020,000 | 1,020,000 |
1707 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,563,000 | 1,563,000 |
1708 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,745,000 | 1,745,000 |
1709 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,176,000 | 1,176,000 |
1710 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 614,000 | 614,000 |
1711 | Mổ quặm bẩm sinh | 614,000 | 614,000 |
1712 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 30,000 | 30,000 |
1713 | Tiêm dưới kết mạc | 44,600 | 44,600 |
1714 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 44,600 | 44,600 |
1715 | Tiêm hậu nhãn cầu | 44,600 | 44,600 |
1716 | Bơm thông lệ đạo | 89,900 | 89,900 |
1717 | Bơm thông lệ đạo | 57,200 | 57,200 |
1718 | Lấy máu làm huyết thanh | 49,200 | 49,200 |
1719 | Điện di điều trị | 17,600 | 17,600 |
1720 | Lấy dị vật kết mạc | 61,600 | 61,600 |
1721 | Khâu kết mạc | 774,000 | 774,000 |
1722 | Lấy calci kết mạc | 33,000 | 33,000 |
1723 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 30,000 | 30,000 |
1724 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30,000 | 30,000 |
1725 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 45,700 | 45,700 |
1726 | Bơm rửa lệ đạo | 35,000 | 35,000 |
1727 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 |
1728 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 33,000 | 33,000 |
1729 | Rửa cùng đồ | 39,000 | 39,000 |
1730 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 337,000 | 337,000 |
1731 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 75,300 | 75,300 |
1732 | Bóc giả mạc | 50,000 | 50,000 |
1733 | Bóc giả mạc | 75,300 | 75,300 |
1734 | Rạch áp xe mi | 173,000 | 173,000 |
1735 | Rạch áp xe túi lệ | 173,000 | 173,000 |
1736 | Soi đáy mắt trực tiếp | 49,600 | 49,600 |
1737 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 49,600 | 49,600 |
1738 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 49,600 | 49,600 |
1739 | Soi góc tiền phòng | 49,600 | 49,600 |
1740 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 97,900 | 97,900 |
1741 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1,060,000 | 1,060,000 |
1742 | Test thử cảm giác giác mạc | 36,900 | 36,900 |
1743 | Test phát hiện khô mắt | 36,900 | 36,900 |
1744 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 97,900 | 97,900 |
1745 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 23,700 | 23,700 |
1746 | Đo sắc giác | 60,000 | 60,000 |
1747 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 28,400 | 28,400 |
1748 | Đo khúc xạ máy | 8,800 | 8,800 |
1749 | Đo độ lác | 58,600 | 58,600 |
1750 | Đo biên độ điều tiết | 58,600 | 58,600 |
1751 | Đo thị giác 2 mắt | 58,600 | 58,600 |
1752 | Đo độ sâu tiền phòng | 191,000 | 191,000 |
1753 | Đo độ dày giác mạc | 129,000 | 129,000 |
1754 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | 129,000 | 129,000 |
1755 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 55,000 | 55,000 |
1756 | Mở sào bào | 3,585,000 | 3,585,000 |
1757 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 3,585,000 | 3,585,000 |
1758 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 3,585,000 | 3,585,000 |
1759 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,585,000 | 3,585,000 |
1760 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 2,973,000 | 2,973,000 |
1761 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,314,000 | 1,314,000 |
1762 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 819,000 | 819,000 |
1763 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 449,000 | 449,000 |
1764 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 |
1765 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 |
1766 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 |
1767 | Chích rạch màng nhĩ | 58,000 | 58,000 |
1768 | Khâu vết rách vành tai | 172,000 | 172,000 |
1769 | Bơm hơi vòi nhĩ | 111,000 | 111,000 |
1770 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 906,000 | 906,000 |
1771 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 508,000 | 508,000 |
1772 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 150,000 | 150,000 |
1773 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 150,000 | 150,000 |
1774 | Chọc hút dịch vành tai | 47,900 | 47,900 |
1775 | Chích nhọt ống tai ngoài | 54,000 | 54,000 |
1776 | Làm thuốc tai | 20,000 | 20,000 |
1777 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 60,000 | 60,000 |
1778 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2,865,000 | 2,865,000 |
1779 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2,865,000 | 2,865,000 |
1780 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 647,000 | 647,000 |
1781 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 444,000 | 444,000 |
1782 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,658,000 | 2,658,000 |
1783 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,541,000 | 1,541,000 |
1784 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1,323,000 | 1,323,000 |
1785 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3,738,000 | 3,738,000 |
1786 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,738,000 | 3,738,000 |
1787 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,738,000 | 3,738,000 |
1788 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3,738,000 | 3,738,000 |
1789 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3,053,000 | 3,053,000 |
1790 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | 3,053,000 | 3,053,000 |
1791 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3,053,000 | 3,053,000 |
1792 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,053,000 | 3,053,000 |
1793 | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1,323,000 | 1,323,000 |
1794 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2,620,000 | 2,620,000 |
1795 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,323,000 | 1,323,000 |
1796 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 906,000 | 906,000 |
1797 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 431,000 | 431,000 |
1798 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 660,000 | 660,000 |
1799 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 431,000 | 431,000 |
1800 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 660,000 | 660,000 |
1801 | Bẻ cuốn mũi | 120,000 | 120,000 |
1802 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 120,000 | 120,000 |
1803 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2,620,000 | 2,620,000 |
1804 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,258,000 | 1,258,000 |
1805 | Sinh thiết hốc mũi | 121,000 | 121,000 |
1806 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 278,000 | 278,000 |
1807 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1,543,000 | 1,543,000 |
1808 | Nội soi sinh thiết u vòm | 500,000 | 500,000 |
1809 | Chọc rửa xoang hàm | 265,000 | 265,000 |
1810 | Phương pháp Proetz | 52,900 | 52,900 |
1811 | Nhét bấc mũi sau | 107,000 | 107,000 |
1812 | Nhét bấc mũi trước | 107,000 | 107,000 |
1813 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 201,000 | 201,000 |
1814 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 271,000 | 271,000 |
1815 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660,000 | 660,000 |
1816 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187,000 | 187,000 |
1817 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660,000 | 660,000 |
1818 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187,000 | 187,000 |
1819 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 906,000 | 906,000 |
1820 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 135,000 | 135,000 |
1821 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 3,679,000 | 3,679,000 |
1822 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 3,679,000 | 3,679,000 |
1823 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2,722,000 | 2,722,000 |
1824 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 765,000 | 765,000 |
1825 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2,722,000 | 2,722,000 |
1826 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1,541,000 | 1,541,000 |
1827 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 906,000 | 906,000 |
1828 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 2,865,000 | 2,865,000 |
1829 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | 4,009,000 | 4,009,000 |
1830 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 704,000 | 704,000 |
1831 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 906,000 | 906,000 |
1832 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2,722,000 | 2,722,000 |
1833 | Chích áp xe sàn miệng | 250,000 | 250,000 |
1834 | Chích áp xe sàn miệng | 713,000 | 713,000 |
1835 | Chích áp xe quanh Amidan | 250,000 | 250,000 |
1836 | Chích áp xe quanh Amidan | 713,000 | 713,000 |
1837 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 107,000 | 107,000 |
1838 | Cắt phanh lưỡi | 713,000 | 713,000 |
1839 | Cắt phanh lưỡi | 276,000 | 276,000 |
1840 | Sinh thiết u họng miệng | 121,000 | 121,000 |
1841 | Lấy dị vật họng miệng | 40,000 | 40,000 |
1842 | Lấy dị vật hạ họng | 40,000 | 40,000 |
1843 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 906,000 | 906,000 |
1844 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 75,000 | 75,000 |
1845 | Bơm thuốc thanh quản | 20,000 | 20,000 |
1846 | Đặt nội khí quản | 555,000 | 555,000 |
1847 | Thay canuyn | 241,000 | 241,000 |
1848 | Khí dung mũi họng | 17,600 | 17,600 |
1849 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 250,000 | 250,000 |
1850 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 713,000 | 713,000 |
1851 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 906,000 | 906,000 |
1852 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 278,000 | 278,000 |
1853 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 500,000 | 500,000 |
1854 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 500,000 | 500,000 |
1855 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 500,000 | 500,000 |
1856 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 231,000 | 231,000 |
1857 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 231,000 | 231,000 |
1858 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 683,000 | 683,000 |
1859 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 210,000 | 210,000 |
1860 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 703,000 | 703,000 |
1861 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 305,000 | 305,000 |
1862 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 683,000 | 683,000 |
1863 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 210,000 | 210,000 |
1864 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 492,000 | 492,000 |
1865 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 492,000 | 492,000 |
1866 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 683,000 | 683,000 |
1867 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 346,000 | 346,000 |
1868 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 834,000 | 834,000 |
1869 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 492,000 | 492,000 |
1870 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 500,000 | 500,000 |
1871 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 172,000 | 172,000 |
1872 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 224,000 | 224,000 |
1873 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 244,000 | 244,000 |
1874 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 286,000 | 286,000 |
1875 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 30,000 | 30,000 |
1876 | Thay băng vết mổ | 79,600 | 79,600 |
1877 | Thay băng vết mổ | 109,000 | 109,000 |
1878 | Thay băng vết mổ | 129,000 | 129,000 |
1879 | Thay băng vết mổ | 174,000 | 174,000 |
1880 | Thay băng vết mổ | 227,000 | 227,000 |
1881 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 173,000 | 173,000 |
1882 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1,000,000 | 1,000,000 |
1883 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 768,000 | 768,000 |
1884 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 67,900 | 67,900 |
1885 | Chích abcess lợi | 60,000 | 60,000 |
1886 | Lấy cao răng | 124,000 | 124,000 |
1887 | Lấy cao răng | 70,900 | 70,900 |
1888 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 539,000 | 539,000 |
1889 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 769,000 | 769,000 |
1890 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 409,000 | 409,000 |
1891 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 899,000 | 899,000 |
1892 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 539,000 | 539,000 |
1893 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 769,000 | 769,000 |
1894 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 409,000 | 409,000 |
1895 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 899,000 | 899,000 |
1896 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 539,000 | 539,000 |
1897 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 769,000 | 769,000 |
1898 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 409,000 | 409,000 |
1899 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 899,000 | 899,000 |
1900 | Chụp tuỷ bằng MTA | 248,000 | 248,000 |
1901 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 248,000 | 248,000 |
1902 | Điều trị tủy lại | 941,000 | 941,000 |
1903 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 234,000 | 234,000 |
1904 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 234,000 | 234,000 |
1905 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 234,000 |
1906 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 234,000 | 234,000 |
1907 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 324,000 | 324,000 |
1908 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324,000 | 324,000 |
1909 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 333,000 | 333,000 |
1910 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324,000 | 324,000 |
1911 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 320,000 | 320,000 |
1912 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 422,000 | 422,000 |
1913 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 320,000 | 320,000 |
1914 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 485,000 | 485,000 |
1915 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 320,000 | 320,000 |
1916 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 650,000 | 650,000 |
1917 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 320,000 | 320,000 |
1918 | Nhổ răng vĩnh viễn (chưa bao gồm chỉ) | 85,000 | 85,000 |
1919 | Nhổ răng vĩnh viễn | 194,000 | 194,000 |
1920 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 98,600 | 98,600 |
1921 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000 | 180,000 |
1922 | Nhổ răng thừa | 194,000 | 194,000 |
1923 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | 452,000 | 452,000 |
1924 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151,000 | 151,000 |
1925 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 276,000 | 276,000 |
1926 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 276,000 | 276,000 |
1927 | Phẫu thuật cắt phanh má | 276,000 | 276,000 |
1928 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 509,000 | 509,000 |
1929 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 199,000 | 199,000 |
1930 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 199,000 | 199,000 |
1931 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199,000 | 199,000 |
1932 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199,000 | 199,000 |
1933 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 199,000 | 199,000 |
1934 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316,000 | 316,000 |
1935 | Điều trị tuỷ răng sữa | 261,000 | 261,000 |
1936 | Điều trị tuỷ răng sữa | 369,000 | 369,000 |
1937 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 447,000 | 447,000 |
1938 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 447,000 | 447,000 |
1939 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 90,900 | 90,900 |
1940 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 90,900 | 90,900 |
1941 | Nhổ răng sữa | 33,600 | 33,600 |
1942 | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 |
1943 | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 |
1944 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 2,943,000 | 2,943,000 |
1945 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,543,000 | 2,543,000 |
1946 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,543,000 | 2,543,000 |
1947 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,543,000 | 2,543,000 |
1948 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 343,000 | 343,000 |
1949 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,000,000 | 1,000,000 |
1950 | Phẫu thuật cắt lồi xương | 1,470,000 | 1,470,000 |
1951 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,036,000 | 2,036,000 |
1952 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 100,000 | 100,000 |
1953 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,594,000 | 1,594,000 |
1954 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,594,000 | 1,594,000 |
1955 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44,000 | 44,000 |
1956 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40,000 | 40,000 |
1957 | Điều trị bằng siêu âm | 44,400 | 44,400 |
1958 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,000 | 28,000 |
1959 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 41,100 | 33,000 |
1960 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 78,500 | 45,500 |
1961 | Điều trị bằng Parafin | 50,000 | 50,000 |
1962 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43,800 | 43,800 |
1963 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 44,500 | 38,500 |
1964 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 44,500 | 42,000 |
1965 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 44,500 | 42,000 |
1966 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 44,500 | 42,000 |
1967 | Tập đi với thanh song song | 27,300 | 27,300 |
1968 | Tập đi với khung tập đi | 27,300 | 27,300 |
1969 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 27,300 | 27,300 |
1970 | Tập đi với gậy | 27,300 | 27,300 |
1971 | Tập lên, xuống cầu thang | 27,300 | 27,300 |
1972 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 27,300 | 27,300 |
1973 | Tập đi với chân giả trên gối | 27,300 | 27,300 |
1974 | Tập đi với chân giả dưới gối | 27,300 | 27,300 |
1975 | Tập đi với khung treo | 27,300 | 27,300 |
1976 | Tập vận động thụ động | 44,500 | 42,000 |
1977 | Tập vận động có trợ giúp | 44,500 | 42,000 |
1978 | Tập vận động có kháng trở | 44,500 | 42,000 |
1979 | Tập vận động trên bóng | 27,300 | 27,300 |
1980 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 44,500 | 42,000 |
1981 | Tập với thang tường | 27,300 | 27,300 |
1982 | Tập với giàn treo các chi | 27,300 | 27,300 |
1983 | Tập với ròng rọc | 9,800 | 9,800 |
1984 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 27,300 | 27,300 |
1985 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 27,300 | 27,300 |
1986 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 9,800 | 9,800 |
1987 | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 |
1988 | Tập với bàn nghiêng | 27,300 | 27,300 |
1989 | Tập các kiểu thở | 29,000 | 29,000 |
1990 | Tập ho có trợ giúp | 29,000 | 29,000 |
1991 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 50,500 | 41,500 |
1992 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 59,500 | 38,000 |
1993 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 87,000 | 45,000 |
1994 | Tập điều hợp vận động | 44,500 | 42,000 |
1995 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 27,300 | 27,300 |
1996 | Tập nuốt | 152,000 | 152,000 |
1997 | Tập nuốt | 122,000 | 122,000 |
1998 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 44,400 | 44,400 |
1999 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 44,400 | 44,400 |
2000 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 44,400 | 44,400 |
2001 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44,400 | 44,400 |
2002 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 44,400 | 44,400 |
2003 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 44,400 | 44,400 |
2004 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 44,400 | 44,400 |
2005 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 44,400 | 44,400 |
2006 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 44,400 | 44,400 |
2007 | Siêu âm tuyến giáp | 49,000 | 38,000 |
2008 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49,000 | 38,000 |
2009 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49,000 | 38,000 |
2010 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,000 | 38,000 |
2011 | Siêu âm qua thóp | 49,000 | 38,000 |
2012 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 79,500 | 79,500 |
2013 | Siêu âm màng phổi | 49,000 | 38,000 |
2014 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49,000 | 38,000 |
2015 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49,000 | 38,000 |
2016 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49,000 | 38,000 |
2017 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49,000 | 38,000 |
2018 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 176,000 | 176,000 |
2019 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49,000 | 38,000 |
2020 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49,000 | 38,000 |
2021 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,000 | 38,000 |
2022 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 79,500 | 79,500 |
2023 | Siêu âm Doppler gan lách | 79,500 | 79,500 |
2024 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 211,000 | 211,000 |
2025 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 211,000 | 211,000 |
2026 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 79,500 | 79,500 |
2027 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 79,500 | 79,500 |
2028 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 211,000 | 211,000 |
2029 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49,000 | 38,000 |
2030 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 176,000 | 176,000 |
2031 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 176,000 | 176,000 |
2032 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 79,500 | 79,500 |
2033 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 211,000 | 211,000 |
2034 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49,000 | 38,000 |
2035 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49,000 | 38,000 |
2036 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49,000 | 38,000 |
2037 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 211,000 | 211,000 |
2038 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49,000 | 38,000 |
2039 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49,000 | 38,000 |
2040 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 211,000 | 211,000 |
2041 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 211,000 | 211,000 |
2042 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 211,000 | 211,000 |
2043 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,000 | 38,000 |
2044 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 79,500 | 79,500 |
2045 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49,000 | 38,000 |
2046 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 79,500 | 79,500 |
2047 | Siêu âm dương vật | 49,000 | 38,000 |
2048 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2049 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2050 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2051 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2052 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2053 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2054 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 47,000 | 47,000 |
2055 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 69,000 | 62,000 |
2056 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 47,000 | 47,000 |
2057 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 69,000 | 62,000 |
2058 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2059 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2060 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2061 | Chụp Xquang Blondeau | 47,000 | 47,000 |
2062 | Chụp Xquang Blondeau | 69,000 | 62,000 |
2063 | Chụp Xquang Blondeau | 94,000 | 94,000 |
2064 | Chụp Xquang Hirtz | 47,000 | 47,000 |
2065 | Chụp Xquang Hirtz | 69,000 | 62,000 |
2066 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 47,000 | 47,000 |
2067 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 69,000 | 62,000 |
2068 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 47,000 | 47,000 |
2069 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 69,000 | 62,000 |
2070 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 47,000 | 47,000 |
2071 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2072 | Chụp Xquang Chausse III | 47,000 | 47,000 |
2073 | Chụp Xquang Chausse III | 69,000 | 62,000 |
2074 | Chụp Xquang Schuller | 47,000 | 47,000 |
2075 | Chụp Xquang Schuller | 69,000 | 62,000 |
2076 | Chụp Xquang Stenvers | 47,000 | 47,000 |
2077 | Chụp Xquang Stenvers | 69,000 | 62,000 |
2078 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 47,000 | 47,000 |
2079 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 69,000 | 62,000 |
2080 | Chụp Xquang mỏm trâm | 47,000 | 47,000 |
2081 | Chụp Xquang mỏm trâm | 69,000 | 62,000 |
2082 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2083 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2084 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2085 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 47,000 | 47,000 |
2086 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 66,000 | 66,000 |
2087 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69,000 | 62,000 |
2088 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 94,000 | 94,000 |
2089 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 119,000 | 119,000 |
2090 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 47,000 | 47,000 |
2091 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 69,000 | 62,000 |
2092 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 94,000 | 94,000 |
2093 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2094 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2095 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2096 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2097 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2098 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2099 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2100 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2101 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 53,000 | 53,000 |
2102 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 66,000 | 66,000 |
2103 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69,000 | 62,000 |
2104 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 94,000 | 94,000 |
2105 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2106 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2107 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2108 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2109 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 53,000 | 53,000 |
2110 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 66,000 | 66,000 |
2111 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69,000 | 62,000 |
2112 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 94,000 | 94,000 |
2113 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 47,000 | 47,000 |
2114 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 53,000 | 53,000 |
2115 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 69,000 | 62,000 |
2116 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2117 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2118 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2119 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2120 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 119,000 | 119,000 |
2121 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 47,000 | 47,000 |
2122 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 53,000 | 53,000 |
2123 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 69,000 | 62,000 |
2124 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 47,000 | 47,000 |
2125 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2126 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2127 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 47,000 | 47,000 |
2128 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 53,000 | 53,000 |
2129 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 69,000 | 62,000 |
2130 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 47,000 | 47,000 |
2131 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2132 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2133 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 47,000 | 47,000 |
2134 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2135 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2136 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2137 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2138 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2139 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2140 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2141 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2142 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2143 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2144 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2145 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 47,000 | 47,000 |
2146 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 53,000 | 53,000 |
2147 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 69,000 | 62,000 |
2148 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2149 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2150 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2151 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2152 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2153 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2154 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2155 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2156 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 47,000 | 47,000 |
2157 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2158 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2159 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2160 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 53,000 | 53,000 |
2161 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 69,000 | 62,000 |
2162 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 47,000 | 47,000 |
2163 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2164 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2165 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2166 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2167 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2168 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2169 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2170 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2171 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2172 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2173 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 53,000 | 53,000 |
2174 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 66,000 | 66,000 |
2175 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69,000 | 62,000 |
2176 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 94,000 | 94,000 |
2177 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2178 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2179 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2180 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2181 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2182 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2183 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2184 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2185 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 |
2186 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 |
2187 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,000 | 62,000 |
2188 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 |
2189 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2190 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2191 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2192 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 66,000 | 66,000 |
2193 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 119,000 | 119,000 |
2194 | Chụp Xquang ngực thẳng | 47,000 | 47,000 |
2195 | Chụp Xquang ngực thẳng | 53,000 | 53,000 |
2196 | Chụp Xquang ngực thẳng | 69,000 | 62,000 |
2197 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 47,000 | 47,000 |
2198 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 53,000 | 53,000 |
2199 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 69,000 | 62,000 |
2200 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2201 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 66,000 | 66,000 |
2202 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2203 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 94,000 | 94,000 |
2204 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 53,000 | 53,000 |
2205 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 66,000 | 66,000 |
2206 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69,000 | 62,000 |
2207 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 94,000 | 94,000 |
2208 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 47,000 | 47,000 |
2209 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 53,000 | 53,000 |
2210 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 98,000 | 98,000 |
2211 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 209,000 | 209,000 |
2212 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 53,000 | 53,000 |
2213 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 69,000 | 62,000 |
2214 | Chụp Xquang tại giường | 69,000 | 62,000 |
2215 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 69,000 | 62,000 |
2216 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 113,000 | 113,000 |
2217 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 209,000 | 209,000 |
2218 | Chụp Xquang ruột non | 113,000 | 113,000 |
2219 | Chụp Xquang ruột non | 209,000 | 209,000 |
2220 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 225,000 | 225,000 |
2221 | Chụp Xquang đường dò | 391,000 | 391,000 |
2222 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | 371,000 | 371,000 |
2223 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 356,000 | 356,000 |
2224 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 396,000 | 396,000 |
2225 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 524,000 | 524,000 |
2226 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 594,000 | 594,000 |
2227 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2228 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2229 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2230 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2231 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2232 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2233 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2234 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2235 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2236 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2237 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2238 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 650,000 | 512,000 |
2239 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 650,000 | 512,000 |
2240 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 650,000 | 512,000 |
2241 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2242 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2243 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2244 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2245 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2246 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2247 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2248 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2249 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2250 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2251 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2252 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2253 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2254 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2255 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2256 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 1,431,000 | 1,431,000 |
2257 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2258 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 650,000 | 512,000 |
2259 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | 1,150,000 | 620,000 |
2260 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2261 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2262 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2263 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2264 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2265 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2266 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2267 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2268 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2269 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 650,000 | 512,000 |
2270 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2271 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2272 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 1,150,000 | 620,000 |
2273 | Chụp X quang ổ răng | 12,000 | 12,000 |
2274 | Chụp X quang ổ răng số hóa | 17,000 | 17,000 |
2275 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 500,000 | 500,000 |
2276 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 200,000 | 200,000 |
2277 | Nội soi tai mũi họng | 202,000 | 100,000 |
2278 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 231,000 | 231,000 |
2279 | Nội soi đại tràng sigma | 287,000 | 287,000 |
2280 | Điện tim thường | 45,900 | 30,000 |
2281 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 165,000 | 165,000 |
2282 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 49,600 | 49,600 |
2283 | Test thử cảm giác giác mạc | 36,900 | 36,900 |
2284 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 97,900 | 97,900 |
2285 | Đo khúc xạ máy | 8,800 | 8,800 |
2286 | Đo độ lác | 58,600 | 58,600 |
2287 | Xác định sơ đồ song thị | 58,600 | 58,600 |
2288 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 23,700 | 23,700 |
2289 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 128,000 | 128,000 |
2290 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 61,600 | 61,600 |
2291 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 61,600 | 61,600 |
2292 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 53,700 | 53,700 |
2293 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 39,200 | 39,200 |
2294 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 39,200 | 39,200 |
2295 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | 35,000 | 35,000 |
2296 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 39,200 | 39,200 |
2297 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 39,200 | 39,200 |
2298 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công | 35,000 | 35,000 |
2299 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 54,800 | 54,800 |
2300 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 54,800 | 54,800 |
2301 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 100,000 | 100,000 |
2302 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 100,000 | 100,000 |
2303 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28,000 | 28,000 |
2304 | Bán định lượng D-Dimer | 220,000 | 220,000 |
2305 | Định lượng Ferritin | 79,500 | 79,500 |
2306 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 35,800 | 35,800 |
2307 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 39,200 | 39,200 |
2308 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 44,800 | 44,800 |
2309 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 63,800 | 63,800 |
2310 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 67,200 | 67,200 |
2311 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 25,700 | 25,700 |
2312 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 39,200 | 39,200 |
2313 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 16,800 | 16,800 |
2314 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35,800 | 35,800 |
2315 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 35,800 | 35,800 |
2316 | Tìm giun chỉ trong máu | 33,600 | 33,600 |
2317 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,400 | 22,400 |
2318 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42,400 | 42,400 |
2319 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 42,400 | 42,400 |
2320 | Cặn Addis | 42,400 | 42,400 |
2321 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55,100 | 55,100 |
2322 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 40,000 | 40,000 |
2323 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 90,100 | 90,100 |
2324 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 147,000 | 147,000 |
2325 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 33,600 | 33,600 |
2326 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,000 | 28,000 |
2327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 72,600 | 72,600 |
2328 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38,000 | 38,000 |
2329 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38,000 | 38,000 |
2330 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 38,000 | 38,000 |
2331 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 56,000 | 56,000 |
2332 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22,400 | 22,400 |
2333 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | 20,100 |
2334 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 44,800 | 44,800 |
2335 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,000 | 28,000 |
2336 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30,200 | 30,200 |
2337 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,200 | 30,200 |
2338 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 168,000 | 168,000 |
2339 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 78,400 | 78,400 |
2340 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 78,400 | 78,400 |
2341 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22,400 | 22,400 |
2342 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,100 | 20,100 |
2343 | Thời gian máu đông | 12,300 | 12,300 |
2344 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2345 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2346 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2347 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2348 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2349 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2350 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 84,800 | 84,800 |
2351 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2352 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2353 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2354 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,700 | 12,700 |
2355 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,500 | 26,500 |
2356 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,100 | 37,100 |
2357 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37,100 | 37,100 |
2358 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,200 | 21,200 |
2359 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28,600 | 28,600 |
2360 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 31,800 | 31,800 |
2361 | Định lượng Ferritin [Máu] | 79,500 | 79,500 |
2362 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 63,600 | 63,600 |
2363 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2364 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2365 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,000 | 19,000 |
2366 | Định lượng HbA1c [Máu] | 99,600 | 99,600 |
2367 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
2368 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
2369 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2370 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,100 | 37,100 |
2371 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 63,600 | 63,600 |
2372 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,500 | 26,500 |
2373 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 58,300 | 58,300 |
2374 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,200 | 21,200 |
2375 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28,600 | 28,600 |
2376 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 |
2377 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,700 | 13,700 |
2378 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 |
2379 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 |
2380 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 |
2381 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 |
2382 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21,200 | 21,200 |
2383 | Định lượng Urê (niệu) | 15,900 | 15,900 |
2384 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37,100 | 27,000 |
2385 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,700 | 12,700 |
2386 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,400 | 8,400 |
2387 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10,600 | 10,600 |
2388 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,200 | 21,200 |
2389 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,500 | 26,500 |
2390 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21,200 | 21,200 |
2391 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,700 | 12,700 |
2392 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,500 | 26,500 |
2393 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,200 | 21,200 |
2394 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,400 | 8,400 |
2395 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26,500 | 26,500 |
2396 | Định lượng Urê (dịch) | 21,200 | 21,200 |
2397 | Muối mật | 6,300 | 6,300 |
2398 | Sắc tố mật | 6,300 | 6,300 |
2399 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,500 | 65,500 |
2400 | Vi khuẩn test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2401 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
2402 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 189,000 | 189,000 |
2403 | Vi hệ đường ruột | 28,700 | 28,700 |
2404 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 65,500 | 65,500 |
2405 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,500 | 11,500 |
2406 | Vibrio cholerae soi tươi | 65,500 | 65,500 |
2407 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 65,500 | 65,500 |
2408 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 287,000 | 287,000 |
2409 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 65,500 | 65,500 |
2410 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 287,000 | 287,000 |
2411 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 65,500 | 65,500 |
2412 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 287,000 | 287,000 |
2413 | Chlamydia test nhanh | 69,000 | 69,000 |
2414 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150,800 | 57,500 |
2415 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2416 | Streptococcus pyogenes ASO | 40,200 | 40,200 |
2417 | Treponema pallidum nhuộm soi | 65,500 | 65,500 |
2418 | Treponema pallidum test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2419 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 83,900 | 83,900 |
2420 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 36,800 | 36,800 |
2421 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 172,000 | 172,000 |
2422 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 51,700 | 51,700 |
2423 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2424 | Virus test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2425 | HBsAg test nhanh | 51,700 | 51,700 |
2426 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 72,000 | 72,000 |
2427 | HBsAb test nhanh | 57,500 | 57,500 |
2428 | HBcAb test nhanh | 57,500 | 57,500 |
2429 | HBeAg test nhanh | 57,500 | 57,500 |
2430 | HBeAb test nhanh | 57,500 | 57,500 |
2431 | HCV Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 |
2432 | HAV Ab test nhanh | 115,000 | 115,000 |
2433 | HIV Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 |
2434 | HIV Ag/Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 |
2435 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 126,000 | 126,000 |
2436 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 126,000 | 126,000 |
2437 | Dengue virus IgA test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2438 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 126,000 | 126,000 |
2439 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 69,000 | 69,000 |
2440 | Influenza virus A, B test nhanh | 164,000 | 164,000 |
2441 | Rotavirus test nhanh | 172,000 | 172,000 |
2442 | Rubella virus Ab test nhanh | 144,000 | 144,000 |
2443 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 36,800 | 36,800 |
2444 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63,200 | 63,200 |
2445 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2446 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 40,200 | 40,200 |
2447 | Trứng giun, sán soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2448 | Trứng giun soi tập trung | 40,200 | 40,200 |
2449 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2450 | Cryptosporidium test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2451 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31,000 | 31,000 |
2452 | Demodex soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2453 | Demodex nhuộm soi | 40,200 | 40,200 |
2454 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2455 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 40,200 | 40,200 |
2456 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2457 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 40,200 | 40,200 |
2458 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 40,200 | 40,200 |
2459 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 40,200 | 40,200 |
2460 | Vi nấm soi tươi | 40,200 | 40,200 |
2461 | Vi nấm test nhanh | 230,000 | 230,000 |
2462 | Vi nấm nhuộm soi | 40,200 | 40,200 |
2463 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 |
2464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 4,037,000 | 2,800,000 |
2465 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,563,000 | 2,563,000 |
2466 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,072,000 | 4,072,000 |
2467 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1,793,000 | 1,793,000 |
2468 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 1,793,000 | 1,793,000 |
2469 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 |
2470 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2,958,000 | 2,958,000 |
2471 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,400,000 | 1,400,000 |
2472 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,061,000 | 2,061,000 |
2473 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
2474 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 679,000 | 679,000 |
2475 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 679,000 | 679,000 |
2476 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4,533,000 | 4,533,000 |
2477 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 879,000 | 879,000 |
2478 | Khâu phục hồi bờ mi | 645,000 | 645,000 |
2479 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 4,533,000 | 4,533,000 |
2480 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | 689,000 | 689,000 |
2481 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | 1,200,000 | 1,200,000 |
2482 | Khâu vết thương vùng môi | 1,136,000 | 1,136,000 |
2483 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,531,000 | 2,531,000 |
2484 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,531,000 | 2,531,000 |
2485 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | 2,801,000 | 2,801,000 |
2486 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,801,000 | 2,801,000 |
2487 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,753,000 | 2,753,000 |
2488 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
2489 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
2490 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
2491 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 |
2492 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,609,000 |
2493 | Nối gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 |
2494 | Nối gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 |
2495 | Nối gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
2496 | Nối gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 |
2497 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 2,828,000 | 2,828,000 |
2498 | Gỡ dính thần kinh | 2,828,000 | 2,828,000 |
2499 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,528,000 | 2,528,000 |
2500 | Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay | 257,000 | 257,000 |
2501 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
2502 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 |
2503 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 279,100 | 287,800 |
2504 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 178,500 | 159,100 |
2505 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 152,500 | 135,100 |
2506 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 178,500 | 159,100 |
2507 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 152,500 | 135,100 |
2508 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 126,600 | 111,900 |
2509 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 178,500 | 159,100 |
2510 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 152,500 | 135,100 |
2511 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 126,600 | 111,900 |
2512 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 279,100 | 287,800 |
2513 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 178,500 | 159,100 |
2514 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 152,500 | 135,100 |
2515 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 255,400 | 222,100 |
2516 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 204,400 | 192,700 |
2517 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 188,500 | 171,200 |
2518 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 152,500 | 147,400 |
2519 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 152,500 | 135,100 |
2520 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 255,400 | 222,100 |
2521 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 204,400 | 192,700 |
2522 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 188,500 | 171,200 |
2523 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 152,500 | 147,400 |
2524 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 152,500 | 135,100 |
2525 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 255,400 | 222,100 |
2526 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 204,400 | 192,700 |
2527 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 188,500 | 171,200 |
2528 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 152,500 | 147,400 |
2529 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 152,500 | 135,100 |
2530 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 255,400 | 222,100 |
2531 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 204,400 | 192,700 |
2532 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 188,500 | 171,200 |
2533 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 152,500 | 147,400 |
2534 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 152,500 | 135,100 |
2535 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 255,400 | 222,100 |
2536 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 204,400 | 192,700 |
2537 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 188,500 | 171,200 |
2538 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 152,500 | 147,400 |
2539 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 568,900 | 522,600 |
Tin mới hơn:
- 19/01/2024 09:02 - GIÁ DỊCH VỤ THEO THÔNG TƯ 22/2023/TT-BYT
- 17/08/2020 07:26 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT (THEO CHUYÊN KHOA)
- 07/11/2019 13:48 - GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH THEO TT13-BYT NGÀY 05-7-2019
- 13/11/2018 16:03 - Bảng giá khám bệnh 2018